GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16Last update 09.06.2025 12:24:52, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G16 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for G16Player details for G16
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Đặng Bảo Ngọc 1918 NBI Rp:1728 Pts. 6 |
1 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | 4 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | 6 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | 9 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | Nguyễn Anh Bảo Thy 1902 NAN Rp:1735 Pts. 6 |
1 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 4 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | 5 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | 7 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 1 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | Bùi Thị Ngọc Chi 1886 NBI Rp:2368 Pts. 9 |
1 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 1 | 5 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 1 | 6 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 7 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w 1 | 8 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 1 | Nguyễn Thuỳ Linh 1720 BGI Rp:1872 Pts. 7,5 |
1 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | 2 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | 3 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 4 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | 5 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | 7 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w ½ | Trần Mai Xuân Uyên 1714 DTH Rp:1354 Pts. 3 |
1 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | 3 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 1 | 5 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | 8 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 0 | 9 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | Hồ Ngọc Vy 1687 HCM Rp:1732 Pts. 6 |
1 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 2 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | 8 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 1 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Bùi Khánh Nguyên 1641 DTH Rp:1508 Pts. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 0 | 2 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w ½ | 4 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | 7 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 8 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Tường Vy 1602 CTH Rp:1472 Pts. 4,5 |
1 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 2 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | 3 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s ½ | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 7 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | 9 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | Hoàng Hiếu Giang 1335 HCM Rp:1231 Pts. 2 |
1 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 0 | 6 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 0 | 8 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | 9 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 0 | Lý Ngọc Huỳnh Anh 1220 DTH Rp:1338 Pts. 2,5 |
1 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 0 | 2 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | 5 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w ½ | 7 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | 9 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | Nguyễn Khả Như 710 NAN Rp:1350 Pts. 2,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | 3 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 4 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | w 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s ½ | 7 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | 8 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s 0 | 9 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | Châu Bảo Ngọc 0 BDU Rp:1480 Pts. 2,5 |
1 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7 | w 1 | 3 | 3 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3 | s 0 | 4 | 4 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 5 | 5 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | w 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | s ½ | 8 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | w 0 | 9 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thuỳ Linh 1720 BGI Rp:1831 Pts. 7 |
1 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | w 0 | 2 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 2,5 | s 0 | 3 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | w 1 | 4 | 3 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3 | w 1 | 5 | 4 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 1 | 6 | 5 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | w 1 | 9 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | s 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương 1779 HCM Rp:1479 Pts. 3 |
1 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | w 0 | 2 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | s 0 | 3 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7 | s 0 | 5 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | w 0 | 6 | 4 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | 7 | 5 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | s 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | w 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | s 1 | Hồ Ngọc Vy 1687 HCM Rp:1739 Pts. 6 |
1 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | w 1 | 2 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | s 0 | 3 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | w 1 | 4 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7 | w 0 | 6 | 3 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3 | s 1 | 7 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | w 0 | 8 | 5 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | w 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | s 1 | Phạm Nguyễn Thái An 1491 HCM Rp:836 Pts. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | s 0 | 3 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | w 0 | 4 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | s 0 | 5 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 2,5 | w 0 | 6 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7 | s 0 | 7 | 3 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3 | w 0 | 8 | 4 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 0 | 9 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | w 0 | Nguyễn Anh Bảo Thy 1902 NAN Rp:1634 Pts. 5 |
1 | 5 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | s 1 | 2 | 10 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 7,5 | s 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 2,5 | w 0 | 4 | 8 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | s 1 | 5 | 9 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 6,5 | w 1 | 6 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 2,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|