GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:24:52, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | w | G16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 15,50 | 3 | 2 |
2 | 2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | w | G16 | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 5 | 16,50 | 3 | 1 |
3 | 4 | | Quan Mỹ Linh | CV | w | G16 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 | 4 | 11,75 | 3 | 1 |
4 | 3 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | w | G16 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 | 4 | 10,75 | 3 | 2 |
5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CV | w | G16 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 | 3 | 10,50 | 4 | 2 |
6 | 7 | | Nguyễn Khả Như | CV | w | G16 | NAN | Nghệ An | 2,5 | 0 | 2 | 4,00 | 4 | 2 |
7 | 6 | | Phạm Nguyễn Thái An | CV | w | G16 | HCM | Chess Empire | 2 | 0 | 2 | 5,00 | 4 | 1 |
8 | 8 | | Hoàng Hiếu Giang | CV | w | G16 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Sonneborn Berger Wertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|