GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 10:19:15, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG12
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 4 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für KTT

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
18Huỳnh ĐảmKTT01110010½4,514B11
27Võ Hoàng Hữu KiệtKTT011001011512B11
17Huỳnh ĐảmKTT011138B11
32Võ Hoàng Hữu KiệtKTT1010220B11
3Lê Đức TríKTT010½1,513B15

Paarungen der nächsten Runde für KTT

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9812Bùi Minh Hưng BRV14434 0 - 14 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT027
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
5415Đặng Lâm Đăng Quang TNV03 3 Huỳnh Đảm KTT017
5810Nguyễn Tất Phú BDU14932 2 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT032
5614Huỳnh Tấn Phát TNV0 Lê Đức Trí KTT16533

Ergebnisse der letzten Runde für KTT

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9812Bùi Minh Hưng BRV14434 0 - 14 Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT027
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
4732Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT02 0 - 12 Đặng Lâm Đăng Quang TNV015
4817Huỳnh Đảm KTT02 1 - 02 Trần Thiên Phúc PYE034
473Lê Đức Trí KTT16531 ½ - ½1 Ngô Duy Anh HCM015

Spielerdetails für KTT

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pkt. 4,5
14Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
223Nguyễn Trần ChươngBTR2s 1
38Nguyễn Phúc KhangHCM6w 1
425Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
57Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0
610Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0
727Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 1
811Nguyễn Minh SơnHCM5,5w 0
926Trần Thiên PhúcPYE4,5s ½
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pkt. 5
113Võ Minh TriếtHCM4s 0
2-spielfrei --- 1
314Cao Đăng KhôiCSG4w 1
45Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0
510Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 0
619Huỳnh Minh QuânBRV4s 1
718Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0
815Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 1
912Bùi Minh HưngBRV4s 1
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1648 Pkt. 3
11Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM3,5s 0
228Phạm Tuấn PhongCHH1,5w 1
326Nguyễn Tiến ĐạtHCM2s 1
434Trần Thiên PhúcPYE2w 1
515Đặng Lâm Đăng QuangTNV3s
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1429 Pkt. 2
116Đào Trần Mạnh TúBRV0w 1
28Lê Phạm Khải HoànBRV2,5s 0
321Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH1w 1
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV3w 0
510Nguyễn Tất PhúBDU2s
Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1345 Pkt. 1,5
111Nguyễn Hạo NhiênHCM2w 0
213Đặng Lâm Đăng KhoaTNV2s 1
316Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM2,5s 0
415Ngô Duy AnhHCM1,5w ½
514Huỳnh Tấn PhátTNV1,5s