GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12Last update 09.06.2025 11:46:03, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for G12Pairings of the next round for G12
Results of the last round for G12
Player details for G12
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Linh Anh 1699 DTH Rp:1791 Pts. 7 |
1 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 1 | 3 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 1 | 4 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 1 | 5 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w 0 | 6 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 1 | 7 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 1 | 9 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s ½ | Phạm Như Ý 1657 LCI Rp:1685 Pts. 6,5 |
1 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 0 | 2 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 1 | 3 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s ½ | 4 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | 5 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s 1 | 6 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 1 | 8 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Phan Huyền Trang 1649 CTH Rp:1611 Pts. 5,5 |
1 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 1 | 2 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | 3 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | 4 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 0 | 5 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 1 | 6 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 1 | 7 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s ½ | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 0 | Võ Mai Phương 1642 HCM Rp:1793 Pts. 7 |
1 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s 0 | 4 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w 1 | 5 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 1 | 6 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 1 | 7 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w 0 | 8 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 1 | 9 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 1 | Thái Ngọc Phương Minh 1580 HCM Rp:1551 Pts. 5 |
1 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | 2 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 0 | 3 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | 4 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | 7 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 0 | 8 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | w 1 | 9 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 1 | Phạm Ngọc Tùng Lan 1575 CTH Rp:1533 Pts. 5 |
1 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 1 | 2 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | 3 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | s 1 | 4 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | 6 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | 9 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | Phan Ngọc Bảo Châu 1546 HCM Rp:1551 Pts. 5 |
1 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s 0 | 2 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | 3 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 1 | 4 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | w 1 | 5 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 1 | 8 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 0 | 9 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | Phạm Thị Minh Ngọc 1517 NBI Rp:1812 Pts. 7 |
1 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w 1 | 2 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 1 | 3 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 1 | 4 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | 5 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 1 | 6 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | 7 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 1 | 9 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 1 | Mai Nhất Thiên Kim 1502 CTH Rp:1595 Pts. 5 |
1 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | w 1 | 3 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w ½ | 4 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | 5 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | 6 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | 8 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | s 1 | 9 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w ½ | Võ Hồng Thiên Ngọc 1475 CTH Rp:1461 Pts. 4 |
1 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | 2 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 0 | 3 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 1 | 6 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | 7 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | 8 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | 9 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 0 | Phạm Thị Ngọc Diễm 1466 BGI Rp:1202 Pts. 2 |
1 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 0 | 5 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | 6 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 0 | 7 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 0 | 8 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 0 | 9 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pts. 3 |
1 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | 2 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | 5 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 0 | 6 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | 7 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | 8 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | 9 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | Phan Hải Ngọc Minh 0 BRV Rp:745 Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 0 | 5 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | s 0 | 6 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | w 0 | 7 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 0 | 8 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 0 | 9 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | Nguyễn Thanh Hương 1929 HCM Rp:1809 Pts. 4,5 |
1 | 9 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 3 | w 1 | 2 | 8 | | Trương Thục Quyên | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | 5 | 6 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 2,5 | w 1 | 6 | 5 | | Phạm Như Ý | LCI | 4 | w 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s | Dương Ngọc Ngà 1729 HCM Rp:2455 Pts. 6 |
1 | 10 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | | Phạm Như Ý | LCI | 4 | w 1 | 3 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 3,5 | w 1 | 7 | 11 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 3,5 | w | Phạm Thị Minh Ngọc 1629 NBI Rp:1669 Pts. 3,5 |
1 | 11 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 3,5 | w 1 | 2 | 17 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 2 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 3,5 | w 0 | 5 | 9 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 3 | w 1 | 6 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | 7 | 12 | | Phan Huyền Trang | CTH | 3,5 | w | Võ Mai Phương 1629 HCM Rp:1675 Pts. 4 |
1 | 12 | | Phan Huyền Trang | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 3,5 | w 0 | 3 | 11 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 3,5 | s 1 | 4 | 14 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | w 0 | 6 | 8 | | Trương Thục Quyên | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 5 | | Phạm Như Ý | LCI | 4 | s | Phạm Như Ý 1616 LCI Rp:1713 Pts. 4 |
1 | 13 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | s 0 | 3 | 17 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 2 | w 1 | 4 | 15 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 2 | s 1 | 5 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 3,5 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|