GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:31:42, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB20
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für B20

Ergebnisse der letzten Runde für B20

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
614Nguyễn Thế Tuấn Minh BRV1704 0 - 1 Đỗ An Hòa NBI19522
621Trần Võ Quốc Bảo HCM2078 1 - 0 Phạm Tuấn Kiệt BDU18603
711Đỗ An Hòa NBI2061 1 - 03 Trần Lý Khôi Nguyên CTH16748
723Nguyễn Thanh Liêm CTH18994 ½ - ½ Phạm Tuấn Kiệt BDU17016
735Nguyễn Thế Tuấn Minh BRV17833 1 - 01 Lê Nguyên Khôi HCM13139
744Nguyễn Thành Long HCM1821 ½ - ½2 Ngô Minh Tuấn CHH16887
752An Đình Minh HCM2048 1 spielfrei 

Spielerdetails für B20

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Trần Võ Quốc Bảo 2078 HCM Rp:1839 Pkt. 3
14Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3w 1
22Đỗ An HòaNBI4w 1
33Phạm Tuấn KiệtBDU2s 0
44Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3s 0
52Đỗ An HòaNBI4s 0
63Phạm Tuấn KiệtBDU2w 1
Đỗ An Hòa 1952 NBI Rp:2006 Pkt. 4
13Phạm Tuấn KiệtBDU2w 1
21Trần Võ Quốc BảoHCM3s 0
34Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3w 0
43Phạm Tuấn KiệtBDU2s 1
51Trần Võ Quốc BảoHCM3w 1
64Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3s 1
Phạm Tuấn Kiệt 1860 BDU Rp:1786 Pkt. 2
12Đỗ An HòaNBI4s 0
24Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3s 0
31Trần Võ Quốc BảoHCM3w 1
42Đỗ An HòaNBI4w 0
54Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3w 1
61Trần Võ Quốc BảoHCM3s 0
Nguyễn Thế Tuấn Minh 1704 BRV Rp:1963 Pkt. 3
11Trần Võ Quốc BảoHCM3s 0
23Phạm Tuấn KiệtBDU2w 1
32Đỗ An HòaNBI4s 1
41Trần Võ Quốc BảoHCM3w 1
53Phạm Tuấn KiệtBDU2s 0
62Đỗ An HòaNBI4w 0
Đỗ An Hòa 2061 NBI Rp:2170 Pkt. 6,5
15Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4w 1
29Lê Nguyên KhôiHCM1s 1
32An Đình MinhHCM6,5w ½
43Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5s 1
56Phạm Tuấn KiệtBDU4s 1
64Nguyễn Thành LongHCM3w 1
78Trần Lý Khôi NguyênCTH3w 1
An Đình Minh 2048 HCM Rp:2202 Pkt. 6,5
16Phạm Tuấn KiệtBDU4s 1
23Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5w 1
31Đỗ An HòaNBI6,5s ½
48Trần Lý Khôi NguyênCTH3w 1
57Ngô Minh TuấnCHH2,5s 1
65Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4w 1
7-spielfrei --- 1
Nguyễn Thanh Liêm 1899 CTH Rp:1860 Pkt. 4,5
17Ngô Minh TuấnCHH2,5w 1
22An Đình MinhHCM6,5s 0
34Nguyễn Thành LongHCM3w 1
41Đỗ An HòaNBI6,5w 0
58Trần Lý Khôi NguyênCTH3s 1
69Lê Nguyên KhôiHCM1s 1
76Phạm Tuấn KiệtBDU4w ½
Nguyễn Thành Long 1821 HCM Rp:1598 Pkt. 3
18Trần Lý Khôi NguyênCTH3s 0
26Phạm Tuấn KiệtBDU4w ½
33Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5s 0
4-spielfrei --- 1
59Lê Nguyên KhôiHCM1w 1
61Đỗ An HòaNBI6,5s 0
77Ngô Minh TuấnCHH2,5w ½
Nguyễn Thế Tuấn Minh 1783 BRV Rp:1748 Pkt. 4
11Đỗ An HòaNBI6,5s 0
28Trần Lý Khôi NguyênCTH3w 1
37Ngô Minh TuấnCHH2,5s 1
46Phạm Tuấn KiệtBDU4w 0
5-spielfrei --- 1
62An Đình MinhHCM6,5s 0
79Lê Nguyên KhôiHCM1w 1
Phạm Tuấn Kiệt 1701 BDU Rp:1883 Pkt. 4
12An Đình MinhHCM6,5w 0
24Nguyễn Thành LongHCM3s ½
3-spielfrei --- 1
45Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4s 1
51Đỗ An HòaNBI6,5w 0
67Ngô Minh TuấnCHH2,5w 1
73Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5s ½
Ngô Minh Tuấn 1688 CHH Rp:1568 Pkt. 2,5
13Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5s 0
2-spielfrei --- 1
35Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4w 0
49Lê Nguyên KhôiHCM1s 1
52An Đình MinhHCM6,5w 0
66Phạm Tuấn KiệtBDU4s 0
74Nguyễn Thành LongHCM3s ½
Trần Lý Khôi Nguyên 1674 CTH Rp:1696 Pkt. 3
14Nguyễn Thành LongHCM3w 1
25Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4s 0
39Lê Nguyên KhôiHCM1w 1
42An Đình MinhHCM6,5s 0
53Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5w 0
6-spielfrei --- 1
71Đỗ An HòaNBI6,5s 0
Lê Nguyên Khôi 1313 HCM Rp:1021 Pkt. 1
1-spielfrei --- 1
21Đỗ An HòaNBI6,5w 0
38Trần Lý Khôi NguyênCTH3s 0
47Ngô Minh TuấnCHH2,5w 0
54Nguyễn Thành LongHCM3s 0
63Nguyễn Thanh LiêmCTH4,5w 0
75Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV4s 0