GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:18:59, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB16
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Stand nach der 3 Runde, Paarungen/Ergebnisse
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team TNG

SnrNameLand123Pkt.Rg.
6Lý Minh NguyênTNG000018G09
15Nguyễn Thị Phương AnhTNG11173G09
16Tống Gia LinhTNG101315G09
8Phạm Ánh NguyệtTNG01163G19
10Tưởng Thúy HạnhTNG10164G19
5Bùi Thái SơnTNG1015,56Bullet Individual B08
10Trần Phú BảoTNG1116,53Bullet Individual B08
12Trần Thanh TrúcTNG001311G12
2Thân Tuấn KiệtTNG0114,517B10
7Trần Đức KhoaTNG1105,511B10
19Hoàng Đình TùngTNG1014,516B10
25Nguyễn Bá Duy KhangTNG001426B10
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG1004,514B12
5Hoàng Anh KiệtTNG1115,58B12
10Trần Thiên BảoTNG101512B12
13Lý Minh HuyTNG1114,513B12
17Đỗ Việt HưngTNG10159B12
6Trần Hải TriềuTNG1105,56B14
7Nguyễn Hoàng KhánhTNG101511B14
16Cao Minh TùngTNG010510B14
23Trương Gia PhongTNG010224B14
16Phạm Thành HảiTNG0103,525B16
25Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG010127B16
26Vũ Bảo AnhTNG0014,514B16
27Dương Gia BảoTNG101421B16
8Bùi Thái SơnTNG10133Rapid Individual B08
11Trần Phú BảoTNG1001,58Rapid Individual B08
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG1½13,51B12
4Trần Thiên BảoTNG01134B12
6Hoàng Anh KiệtTNG1½02,57B12
10Lý Minh HuyTNG1½12,56B12
18Đỗ Việt HưngTNG000120B12
3Nguyễn Hoàng KhánhTNG1102,55B14
5Trần Hải TriềuTNG11132B14
6Cao Minh TùngTNG10129B14
21Trương Gia PhongTNG100212B14
18Trần Đức KhoaTNG0101,519B16
22Thân Tuấn KiệtTNG010122B16
23Dương Gia BảoTNG½½01,520B16
24Nguyễn Bá Duy KhangTNG00½1,521B16
14Hoàng Đình TùngTNG010115B20
15Phạm Thành HảiTNG000117B20
16Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG000018B20
18Vũ Bảo AnhTNG010210B20
9Lý Minh NguyênTNG00½0,514G08
13Nguyễn Thị Phương AnhTNG11027G08
14Tống Gia LinhTNG00½0,513G08
9Lý Minh NguyênTNG000017G10
12Nguyễn Thị Phương AnhTNG000015G10
17Tống Nguyễn Gia LinhTNG000016G10
13Trần Thanh TrúcTNG001112G16
14Tường Thúy HạnhTNG010113G16
15Phạm Ánh NguyệtTNG100111G16

Spielerdetails

Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pkt. 0
115Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0G09
217Trần Thanh HàLAN5w 0G09
35Lê Nhã ThyHCM2s 0G09
47Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 0G09
513Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0G09
616Tống Gia LinhTNG3s 0G09
73Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 0G09
84Dương Thiên KimTNI4s 0G09
912Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 0G09
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pkt. 7
16Lý Minh NguyênTNG0w 1G09
212Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 1G09
38Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1G09
411Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 1G09
51Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0G09
62Chàm Mi ATNI7s 0G09
710Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1G09
814Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 1G09
99Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 1G09
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pkt. 3
17Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1G09
211Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0G09
33Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1G09
41Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0G09
59Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0G09
66Lý Minh NguyênTNG0w 1G09
718Trương Khánh AnHCM4s 0G09
813Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 0G09
910Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0G09
Phạm Ánh Nguyệt 0 TNG Rp:1495 Pkt. 6
13Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 0G19
2-spielfrei --- 1G19
32Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1G19
411Trần Thảo VyTNI3s 1G19
51Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 1G19
67Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0G19
710Tưởng Thúy HạnhTNG6s 1G19
86Lê Bảo NgânTNI5w 1G19
99Phạm Lê Thu MinhHCM3,5w 0G19
Tưởng Thúy Hạnh 0 TNG Rp:1495 Pkt. 6
15Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN4s 1G19
21Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 0G19
39Phạm Lê Thu MinhHCM3,5s 1G19
43Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 1G19
57Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0G19
66Lê Bảo NgânTNI5s 1G19
78Phạm Ánh NguyệtTNG6w 0G19
82Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1G19
9-spielfrei --- 1G19
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pkt. 5,5
16Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1Bullet Individual B08
27Lê Hùng MạnhHPH8,5s 0Bullet Individual B08
38Lê Tùng LâmBRV2w 1Bullet Individual B08
49Nguyễn Châu Thế AnhAGI1s 1Bullet Individual B08
51Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 1Bullet Individual B08
62Võ Hồng Thiên LongCTH6s 0Bullet Individual B08
73Hoàng Gia BảoHCM6,5w 0Bullet Individual B08
84Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1Bullet Individual B08
910Trần Phú BảoTNG6,5w ½Bullet Individual B08
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pkt. 6,5
11Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6s 1Bullet Individual B08
26Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1Bullet Individual B08
32Võ Hồng Thiên LongCTH6s 1Bullet Individual B08
47Lê Hùng MạnhHPH8,5w 0Bullet Individual B08
53Hoàng Gia BảoHCM6,5s 0Bullet Individual B08
68Lê Tùng LâmBRV2w 1Bullet Individual B08
74Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1Bullet Individual B08
89Nguyễn Châu Thế AnhAGI1w 1Bullet Individual B08
95Bùi Thái SơnTNG5,5s ½Bullet Individual B08
Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pkt. 3
16Phạm Ngọc Tùng LanCTH5w 0G12
29Mai Nhất Thiên KimCTH5s 0G12
3-spielfrei --- 1G12
47Phan Ngọc Bảo ChâuHCM5s 0G12
510Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 0G12
613Phan Hải Ngọc MinhBRV1s 1G12
711Phạm Thị Ngọc DiễmBGI2w 1G12
85Thái Ngọc Phương MinhHCM5s 0G12
94Võ Mai PhươngHCM7w 0G12
Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pkt. 4,5
120Huỳnh Lê HùngHCM6s 0B10
226Nguyễn Bình AnLDO5w 1B10
324Ngô Tuấn BảoBRV4s 1B10
413Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6w 0B10
525Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½B10
614Đinh Minh ĐứcHCM4w 1B10
73Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0B10
829Nguyễn Kỳ AnhLDO4,5w 0B10
930Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1B10
Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pkt. 5,5
125Nguyễn Bá Duy KhangTNG4w 1B10
218Đỗ Ngọc ThiệnLDO3,5s 1B10
33Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0B10
420Huỳnh Lê HùngHCM6w 1B10
513Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 1B10
611Vương Tuấn KhoaHCM8w 0B10
715Nguyễn Đức MinhHCM6s 1B10
89Đặng Hoàng GiaKGI5w ½B10
910Trần Kỳ VỹHCM7s 0B10
Hoàng Đình Tùng 0 TNG Rp:1512 Pkt. 4,5
11Lê Khắc Hoàng LongKGI5,5s 1B10
29Đặng Hoàng GiaKGI5w 0B10
334Trần Gia ThịnhDTH4s 1B10
46Lê Giang Phúc TiếnKGI6s 0B10
531Nguyễn Ngọc Đức ThiệnBRV3,5w 1B10
615Nguyễn Đức MinhHCM6w 0B10
725Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½B10
830Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5w 1B10
93Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0B10
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1427 Pkt. 4
17Trần Đức KhoaTNG5,5s 0B10
236Trương Thanh VinhLDO4w 0B10
330Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1B10
434Trần Gia ThịnhDTH4w 1B10
52Thân Tuấn KiệtTNG4,5w ½B10
623Mạnh Trọng MinhKGI3,5s 1B10
719Hoàng Đình TùngTNG4,5w ½B10
813Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 0B10
912Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM6w 0B10
Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pkt. 4,5
118Đào Duy KhangBRV3,5w 1B12
211Lê Nhật MinhHCM7s 0B12
317Đỗ Việt HưngTNG5w 0B12
421Nguyễn Sỹ NguyênCTH4s 1B12
515Nguyễn Toàn BáchBRV5w 1B12
610Trần Thiên BảoTNG5s 1B12
713Lý Minh HuyTNG4,5s ½B12
81Trần Minh HiếuHCM7w 0B12
94Trần Phạm Quang MinhHCM5,5s 0B12
Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pkt. 5,5
120Võ Quang NamLDO3w 1B12
212Trần Thành VinhHCM4s 1B12
39Phan Thiên HảiHCM4,5w 1B12
48Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0B12
510Trần Thiên BảoTNG5w ½B12
62Phạm Hồng ĐứcCTH5,5s ½B12
77Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0B12
816Phạm Hoàng Bảo KhangHCM4,5w 1B12
91Trần Minh HiếuHCM7s ½B12
Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pkt. 5
125Cao Bảo KhôiLDO2,5s 1B12
21Trần Minh HiếuHCM7w 0B12
319Đỗ Tấn SangHCM4,5s 1B12
417Đỗ Việt HưngTNG5w 1B12
55Hoàng Anh KiệtTNG5,5s ½B12
63Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w 0B12
72Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1B12
87Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0B12
911Lê Nhật MinhHCM7s ½B12
Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pkt. 4,5
128Lê Đức ThốngLDO2,5w 1B12
26Nguyễn Đức TàiHCM6s 1B12
34Trần Phạm Quang MinhHCM5,5w 1B12
47Đoàn Thiên BảoHCM7,5w 0B12
51Trần Minh HiếuHCM7s 0B12
69Phan Thiên HảiHCM4,5s 1B12
73Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w ½B12
88Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0B12
92Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 0B12
Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pkt. 5
12Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1B12
29Phan Thiên HảiHCM4,5w 0B12
33Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5s 1B12
410Trần Thiên BảoTNG5s 0B12
56Nguyễn Đức TàiHCM6w 1B12
614Đặng Đức LâmHCM5s 1B12
78Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5w 0B12
815Nguyễn Toàn BáchBRV5s 1B12
97Đoàn Thiên BảoHCM7,5w 0B12
Trần Hải Triều 1827 TNG Rp:1873 Pkt. 5,5
118Nguyễn Đức HuyNTH3s 1B14
211Trần Hoàng Phước TríLDO5w 1B14
33Lê Huỳnh Tuấn KhangDTH8s 0B14
413Trần Nguyễn Bảo KhanhDTH5w 1B14
59Hồ Nguyễn Minh HiếuDTH5s 1B14
61Nguyễn Quang MinhHCM7w ½B14
72Nguyễn Lê NguyênHCM7s 0B14
87Nguyễn Hoàng KhánhTNG5w ½B14
912Trần HoàngHCM6w ½B14
Nguyễn Hoàng Khánh 1822 TNG Rp:1803 Pkt. 5
119Nguyễn Vũ LamLDO4,5w 1B14
22Nguyễn Lê NguyênHCM7s 0B14
317Châu Thiên PhúHCM5w 1B14
415Trần Vũ Lê KhaHCM4s 1B14
512Trần HoàngHCM6w ½B14
64Đỗ Tiến Quang MinhHCM4s 0B14
75Huỳnh Bảo LongHCM5w 1B14
86Trần Hải TriềuTNG5,5s ½B14
93Lê Huỳnh Tuấn KhangDTH8w 0B14
Cao Minh Tùng 1594 TNG Rp:1439 Pkt. 5
14Đỗ Tiến Quang MinhHCM4w 0B14
221Lâm Anh QuânNTH4s 1B14
312Trần HoàngHCM6w 0B14
424Phạm Võ Khai NguyênNTH3,5s 0B14
522Trần Chí DũngLDO4w 1B14
625Trần Hải NamNTH2s 1B14
713Trần Nguyễn Bảo KhanhDTH5w 1B14
89Hồ Nguyễn Minh HiếuDTH5w 0B14
914Nguyễn Tấn MinhDTH4s 1B14
Trương Gia Phong 832 TNG Rp:1067 Pkt. 2
111Trần Hoàng Phước TríLDO5s 0B14
2-spielfrei --- 1B14
313Trần Nguyễn Bảo KhanhDTH5w 0B14
417Châu Thiên PhúHCM5s 0B14
518Nguyễn Đức HuyNTH3w 0B14
614Nguyễn Tấn MinhDTH4s 0B14
725Trần Hải NamNTH2w 1B14
821Lâm Anh QuânNTH4w 0B14
924Phạm Võ Khai NguyênNTH3,5s 0B14
Phạm Thành Hải 1409 TNG Rp:1169 Pkt. 3,5
13Nguyễn Anh KhoaHCM5s 0B16
221Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4w 1B16
31Huỳnh Lê Minh HoàngHCM7s 0B16
423Nguyễn Vũ LâmTNV4w 0B16
59Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5s 0B16
625Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1w 1B16
724Huỳnh Tấn PhátTNV4s 0B16
8-spielfrei --- 1B16
912Bùi Quốc DuyRGI3,5w ½B16
Nguyễn Ngọc Quốc Huy 851 TNG Rp:356 Pkt. 1
112Bùi Quốc DuyRGI3,5w 0B16
2-spielfrei --- 1B16
313Huỳnh Tấn ĐạtTNV5s 0B16
417Trần Đại LợiDTH6s 0B16
521Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4w 0B16
616Phạm Thành HảiTNG3,5s 0B16
720Phạm Quốc TiếnRGI2,5w 0B16
827Dương Gia BảoTNG4s 0B16
924Huỳnh Tấn PhátTNV4w 0B16
Vũ Bảo Anh 850 TNG Rp:1210 Pkt. 4,5
113Huỳnh Tấn ĐạtTNV5s 0B16
219Nguyễn Tấn QuốcDTH4w 0B16
321Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI4s 1B16
418Trần Đại LộcDTH4s 0B16
522Lê Hiểu KhangRGI4,5w 1B16
612Bùi Quốc DuyRGI3,5w 1B16
714Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4s 1B16
817Trần Đại LợiDTH6w 0B16
927Dương Gia BảoTNG4w ½B16
Dương Gia Bảo 841 TNG Rp:1227 Pkt. 4
1-spielfrei --- 1B16
26Phạm Trần Hoàng GiaHCM5,5s 0B16
314Đặng Lâm Đăng KhoaTNV4w 1B16
411Tạ Nguyên BảoHCM5w 0B16
517Trần Đại LợiDTH6s 0B16
613Huỳnh Tấn ĐạtTNV5w 0B16
719Nguyễn Tấn QuốcDTH4s ½B16
825Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG1w 1B16
926Vũ Bảo AnhTNG4,5s ½B16
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1689 Pkt. 3
12Nguyễn Minh NhiênHCM1,5w 1Rapid Individual B08
24Nguyễn Quốc Nam AnHCM3,5s 0Rapid Individual B08
311Trần Phú BảoTNG1,5w 1Rapid Individual B08
412Võ Hồng Thiên LongCTH2s 1Rapid Individual B08
55Hoàng Gia BảoHCM2wRapid Individual B08
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1448 Pkt. 1,5
15Hoàng Gia BảoHCM2s 1Rapid Individual B08
23Nguyễn Đặng Kiến VănCTH3w 0Rapid Individual B08
38Bùi Thái SơnTNG3s 0Rapid Individual B08
42Nguyễn Minh NhiênHCM1,5s ½Rapid Individual B08
510Lê Trần Minh QuânLAN0wRapid Individual B08
Tống Nguyễn Gia Hưng 1753 TNG Rp:2004 Pkt. 3,5
114Đoàn Thiên BảoHCM3w 1B12
210Lý Minh HuyTNG2,5s ½B12
316Phạm Hồng ĐứcCTH2w 1B12
42Trần Minh HiếuHCM2,5s 1B12
51Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM3,5sB12
Trần Thiên Bảo 1693 TNG Rp:1751 Pkt. 3
115Phạm Hoàng Bảo KhangHCM2,5s 0B12
217Nguyễn Toàn BáchBRV2w 1B12
322Đào Duy KhangBRV1s 1B12
47Lê Nhật MinhHCM2,5w 1B12
514Đoàn Thiên BảoHCM3sB12
Hoàng Anh Kiệt 1665 TNG Rp:1783 Pkt. 2,5
117Nguyễn Toàn BáchBRV2s 1B12
215Phạm Hoàng Bảo KhangHCM2,5w ½B12
31Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM3,5s 0B12
45Lê Minh Hoàng ChínhCTH1,5w 1B12
513Trần Thành VinhHCM2,5sB12
Lý Minh Huy 1625 TNG Rp:1799 Pkt. 2,5
121Nguyễn Đĩnh Lâm PhúBRV1s 1B12
23Tống Nguyễn Gia HưngTNG3,5w ½B12
35Lê Minh Hoàng ChínhCTH1,5s 1B12
41Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM3,5w 0B12
59Phan Thiên HảiHCM2sB12
Đỗ Việt Hưng 1539 TNG Rp:807 Pkt. 1
17Lê Nhật MinhHCM2,5s 0B12
213Trần Thành VinhHCM2,5w 0B12
317Nguyễn Toàn BáchBRV2s 0B12
4-spielfrei --- 1B12
522Đào Duy KhangBRV1wB12
Nguyễn Hoàng Khánh 1826 TNG Rp:1817 Pkt. 2,5
113Châu Thiên PhúHCM1,5w 1B14
27Cao Trí DũngLDO1s 1B14
31Nguyễn Quang Minh (TP)HCM4s 0B14
49Nguyễn Quang VinhHCM2,5w ½B14
54Đỗ Tiến Quang MinhHCM2,5wB14
Trần Hải Triều 1771 TNG Rp:1877 Pkt. 3
115Nguyễn Quang Minh (CH)HCM2w 1B14
221Trương Gia PhongTNG2s 1B14
34Đỗ Tiến Quang MinhHCM2,5w 1B14
41Nguyễn Quang Minh (TP)HCM4w 0B14
512Trần Hoàng Phước TríLDO3sB14
Cao Minh Tùng 1735 TNG Rp:1633 Pkt. 2
116Phan Ngọc Long ChâuLDO1,5s 1B14
21Nguyễn Quang Minh (TP)HCM4w 0B14
315Nguyễn Quang Minh (CH)HCM2s 1B14
412Trần Hoàng Phước TríLDO3w 0B14
518Phạm Võ Khai NguyênNTH2sB14
Trương Gia Phong 0 TNG Rp:1559 Pkt. 2
1-spielfrei --- 1B14
25Trần Hải TriềuTNG3w 0B14
312Trần Hoàng Phước TríLDO3s 0B14
47Cao Trí DũngLDO1w 1B14
510Nguyễn Đức HuyNTH2sB14
Trần Đức Khoa 1575 TNG Rp:1532 Pkt. 1,5
14Bùi Thị Ngọc ChiNBI2,5w 0B16
226Phan Minh BảoLAN0,5s 1B16
38Phạm Trần Hoàng GiaHCM2w 0B16
423Dương Gia BảoTNG1,5s ½B16
524Nguyễn Bá Duy KhangTNG1,5wB16
Thân Tuấn Kiệt 1447 TNG Rp:1442 Pkt. 1
18Phạm Trần Hoàng GiaHCM2w 0B16
215Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM1s 1B16
319Huỳnh Đức ChíRGI2w 0B16
417Nguyễn Ninh Việt AnhNBI2s 0B16
521Phan Nguyễn Hải PhongNBI1sB16
Dương Gia Bảo 0 TNG Rp:1547 Pkt. 1,5
19Cao Kiến BìnhDON2,5s ½B16
220Nguyễn Tùng QuânDON2w ½B16
311Lê VinhRGI3s 0B16
418Trần Đức KhoaTNG1,5w ½B16
515Nguyễn Đình Nguyên KhôiHCM1sB16
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1307 Pkt. 1,5
110Nguyễn Anh KhoaHCM3w 0B16
217Nguyễn Ninh Việt AnhNBI2s 0B16
326Phan Minh BảoLAN0,5w ½B16
4-spielfrei --- 1B16
518Trần Đức KhoaTNG1,5sB16
Hoàng Đình Tùng 1507 TNG Rp:1515 Pkt. 1
15Nguyễn Đức SangHCM2s 0B20
217Võ Văn ViệtNTH1,5w 1B20
311Phạm Vinh PhúNTH2s 0B20
43Vũ Bá KhôiHCM2,5w 0B20
515Phạm Thành HảiTNG1sB20
Phạm Thành Hải 1412 TNG Rp:1373 Pkt. 1
16Bùi Đăng KhoaDTH3,5w 0B20
212Nguyễn Thành TàiNTH1s 0B20
317Võ Văn ViệtNTH1,5w 0B20
416Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG0s 1B20
514Hoàng Đình TùngTNG1wB20
Nguyễn Ngọc Quốc Huy 0 TNG Rp:809 Pkt. 0
17Trần Nguyễn Đăng KhoaDTH2,5s 0B20
211Phạm Vinh PhúNTH2w 0B20
313Dương Minh HoàngNTH1,5s 0B20
415Phạm Thành HảiTNG1w 0B20
512Nguyễn Thành TàiNTH1wB20
Vũ Bảo Anh 0 TNG Rp:1665 Pkt. 2
19Trần Phát ĐạtDTH2s 0B20
213Dương Minh HoàngNTH1,5w 1B20
310Cao Thanh LâmHCM1,5s 0B20
412Nguyễn Thành TàiNTH1s 1B20
58Nguyễn Nhật TrườngHCM2,5wB20
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:1102 Pkt. 0,5
12Huỳnh Thanh TrúcDON2w 0G08
212Nguyễn Phạm Bích NgọcDON2s 0G08
314Tống Gia LinhTNG0,5s ½G08
48Lê Hoàng Tường LamLAN2w 0G08
511Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN1sG08
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1442 Pkt. 2
16Bùi Thiên DILAN1w 1G08
28Lê Hoàng Tường LamLAN2s 1G08
31Nguyễn Phạm Lam ThưDON3s 0G08
410Nguyễn Đức Huyền MyHCM3w 0G08
57Cao Phúc Bảo QuỳnhHCM2,5sG08
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1078 Pkt. 0,5
17Cao Phúc Bảo QuỳnhHCM2,5s 0G08
210Nguyễn Đức Huyền MyHCM3s 0G08
39Lý Minh NguyênTNG0,5w ½G08
411Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN1w 0G08
56Bùi Thiên DILAN1sG08
Lý Minh Nguyên 0 TNG Pkt. 0
118Trần Võ Bảo NhiLDO2w 0G10
214Nguyễn Võ Quỳnh NhiLDO2- 0KG10
3-nicht ausgelost --- 0G10
4-nicht ausgelost --- 0G10
5-nicht ausgelost --- 0G10
6-nicht ausgelost --- 0G10
7-nicht ausgelost --- 0G10
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Pkt. 0
13Hoàng Hạnh LinhNBI3s 0G10
217Tống Nguyễn Gia LinhTNG0- 0KG10
3-nicht ausgelost --- 0G10
4-nicht ausgelost --- 0G10
5-nicht ausgelost --- 0G10
6-nicht ausgelost --- 0G10
7-nicht ausgelost --- 0G10
Tống Nguyễn Gia Linh 0 TNG Pkt. 0
18Lý Huỳnh Nhật AnhDTH3w 0G10
212Nguyễn Thị Phương AnhTNG0- 0KG10
3-nicht ausgelost --- 0G10
4-nicht ausgelost --- 0G10
5-nicht ausgelost --- 0G10
6-nicht ausgelost --- 0G10
7-nicht ausgelost --- 0G10
Trần Thanh Trúc 836 TNG Rp:422 Pkt. 1
16Hầu Nguyễn Kim NgânDTH2w 0G16
28Bùi Khánh NguyênDTH2s 0G16
3-spielfrei --- 1G16
49Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH1wG16
Tường Thúy Hạnh 835 TNG Rp:422 Pkt. 1
17Trần Mai Xuân UyênDTH2s 0G16
2-spielfrei --- 1G16
38Bùi Khánh NguyênDTH2w 0G16
412Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO1,5sG16
Phạm Ánh Nguyệt 834 TNG Rp:479 Pkt. 1
1-spielfrei --- 1G16
25Nguyễn Huỳnh Mai HoaDTH3w 0G16
33Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM2s 0G16
411Nguyễn Thanh Khánh HânLDO1wG16