GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:18:59, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B16 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Stand nach der 3 Runde, Paarungen/Ergebnisse |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team KTT
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | Pkt. | Rg. | |
18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 14 | B11 |
27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | B11 |
17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | B11 |
32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 1 | 0 | 1 | 2 | 20 | B11 |
3 | | Lê Đức Trí | KTT | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 13 | B15 |
Spielerdetails
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pkt. 4,5 |
1 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | B11 |
2 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 1 | B11 |
3 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | w 1 | B11 |
4 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | s 1 | B11 |
5 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w 0 | B11 |
6 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | w 0 | B11 |
7 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 1 | B11 |
8 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
9 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | s ½ | B11 |
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pkt. 5 |
1 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 0 | B11 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
3 | 14 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | w 1 | B11 |
4 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | B11 |
5 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | B11 |
6 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 4 | s 1 | B11 |
7 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | w 1 | B11 |
9 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | s 1 | B11 |
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1648 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 3,5 | s 0 | B11 |
2 | 28 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1,5 | w 1 | B11 |
3 | 26 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 2 | w 1 | B11 |
5 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 3 | s | B11 |
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1429 Pkt. 2 |
1 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 0 | w 1 | B11 |
2 | 8 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 2,5 | s 0 | B11 |
3 | 21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 1 | w 1 | B11 |
4 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 3 | w 0 | B11 |
5 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 2 | s | B11 |
Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1345 Pkt. 1,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 2 | w 0 | B15 |
2 | 13 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 2 | s 1 | B15 |
3 | 16 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 2,5 | s 0 | B15 |
4 | 15 | | Ngô Duy Anh | HCM | 1,5 | w ½ | B15 |
5 | 14 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 1,5 | s | B15 |
|
|
|
|