GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:19:57, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 4 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | | B16 | NAN | Nghệ An | 5,5 | 0 | 5 | 13,50 | 3 | 3 |
2 | 6 | | Chang Phạm Hoàng Hải | CV | | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 9,00 | 3 | 3 |
3 | 2 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 | 2 | 9,25 | 3 | 0 |
4 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 5,25 | 3 | 2 |
5 | 5 | | Thái Hồ Tấn Minh | CV | | B16 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 | 2 | 3,50 | 3 | 1 |
6 | 7 | | Nguyễn Quốc Nam | CV | | B16 | LDO | Lâm Đồng | 1,5 | 0 | 1 | 1,50 | 3 | 0 |
7 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | CV | | B16 | HCM | Quận 7 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Sonneborn Berger Wertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|