GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 14

Last update 09.06.2025 10:23:56, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB14
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for PYE

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
5Nguyễn Đức DuyPYE11111001173B09
14Nguyễn Phúc MinhPYE01100111058B09
9Lê Nguyên KhangPYE101100101511B11
26Trần Thiên PhúcPYE10011001½4,516B11
28Võ Trần Khánh PhươngPYE11111100172B11
7Nguyễn Phạm Linh ChiPYE111110161G19
2Trần Quang PhátPYE111½11½½06,55B15
7Lê Thế MinhPYE111½110106,53B15
9Đỗ Huy HiếuPYE110010010420B15
35Trần Quốc PhongPYE101001101516B15
3Nguyễn Đức DuyPYE111142B09
18Nguyễn Phúc MinhPYE0½½1217B09
22Lê Nguyên KhangPYE101136B11
33Võ Trần Khánh PhươngPYE111½3,54B11
34Trần Thiên PhúcPYE1100216B11
17Võ Minh SangPYE100116B13
2Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE½011,52G15
24Lê Nguyên KhangPYE0000000092B11
57Nguyễn Huy VănPYE0000000089B11
65Nguyễn Phúc MinhPYE0000000091B11
73Nguyễn Tuấn KhangPYE0000000094B11
87Trần Nguyên KhôiPYE0000000096B11
89Trần Thiên PhúcPYE0000000097B11
5Lê Thế MinhPYE11134B15
7Trần Quốc PhongPYE001137B15
9Trần Quang PhátPYE011217B15
16Đỗ Huy HiếuPYE101212B15
8Nguyễn Phạm Linh ChiPYE½101,55G20
25Nguyễn Phúc MinhPYE0000000026B16

Pairings of the next round for PYE

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9214Nguyễn Phúc Minh PYE05 0 - 16 Phạm Nguyễn Minh Long BDU15693
935Nguyễn Đức Duy PYE14876 1 - 0 Trịnh Minh Trí BDI018
9228Võ Trần Khánh Phương PYE06 1 - 0 Nguyễn Hoàng Bảo Huy HCM022
979Lê Nguyên Khang PYE14634 1 - 04 Cao Đăng Khôi CSG014
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
737Nguyễn Phạm Linh Chi PYE992 1 - 0 Hồ Nhã Uyên BDU19811
9113Hồ Gia Huy LAN06 1 - 0 Trần Quang Phát PYE16692
925Phùng Minh Phúc HCM1605 1 - 0 Lê Thế Minh PYE15797
989Đỗ Huy Hiếu PYE14404 0 - 1 Vũ Minh Trí HCM16056
91018Lê Hoàng Long LAN04 0 - 14 Trần Quốc Phong PYE035
511Nguyễn Quang Minh NAN16824 4 Nguyễn Đức Duy PYE15863
579Bùi Tùng Lâm HCM02 2 Nguyễn Phúc Minh PYE018
511Lê Nguyễn Minh Nghĩa HCM1620 Võ Trần Khánh Phương PYE033
5522Lê Nguyên Khang PYE03 Huỳnh Xuân An DON15464
5934Trần Thiên Phúc PYE02 2 Bùi Minh Hưng BRV012
489Nguyễn Chí Bách HCM01 1 Võ Minh Sang PYE017
614Đinh Lê Minh Thy TNV0 Ngô Huỳnh Thảo Như PYE14402
44624Lê Nguyên Khang PYE14390 0 not paired 
44857Nguyễn Huy Văn PYE00 0 not paired 
44965Nguyễn Phúc Minh PYE00 0 not paired 
45073Nguyễn Tuấn Khang PYE00 0 not paired 
45287Trần Nguyên Khôi PYE00 0 not paired 
45389Trần Thiên Phúc PYE00 0 not paired 
412Trần Đại Lộc DTH16863 3 Lê Thế Minh PYE15855
4517Đinh Trần Nhật Anh HCM02 2 Trần Quang Phát PYE15309
4816Đỗ Huy Hiếu PYE14332 2 Nguyễn Cao Thiên Minh HCM032
4157Trần Quốc Phong PYE15811 1 Nguyễn Tuấn Hưng TNI038
714Nguyễn Linh Đan HCM1906 Nguyễn Phạm Linh Chi PYE15388
51425Nguyễn Phúc Minh PYE00 0 not paired 

Results of the last round for PYE

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9214Nguyễn Phúc Minh PYE05 0 - 16 Phạm Nguyễn Minh Long BDU15693
935Nguyễn Đức Duy PYE14876 1 - 0 Trịnh Minh Trí BDI018
9228Võ Trần Khánh Phương PYE06 1 - 0 Nguyễn Hoàng Bảo Huy HCM022
979Lê Nguyên Khang PYE14634 1 - 04 Cao Đăng Khôi CSG014
9926Trần Thiên Phúc PYE04 ½ - ½4 Huỳnh Đảm KTT018
737Nguyễn Phạm Linh Chi PYE992 1 - 0 Hồ Nhã Uyên BDU19811
9113Hồ Gia Huy LAN06 1 - 0 Trần Quang Phát PYE16692
925Phùng Minh Phúc HCM1605 1 - 0 Lê Thế Minh PYE15797
989Đỗ Huy Hiếu PYE14404 0 - 1 Vũ Minh Trí HCM16056
91018Lê Hoàng Long LAN04 0 - 14 Trần Quốc Phong PYE035
427Trương Quốc Việt BRV1481 0 - 13 Nguyễn Đức Duy PYE15863
41018Nguyễn Phúc Minh PYE01 1 - 01 Nguyễn Đăng Khoa TNV015
412Nguyễn Phước Nguyên CTH16023 ½ - ½3 Võ Trần Khánh Phương PYE033
4512Bùi Minh Hưng BRV02 0 - 12 Lê Nguyên Khang PYE022
4817Huỳnh Đảm KTT02 1 - 02 Trần Thiên Phúc PYE034
3617Võ Minh Sang PYE01 0 - 11 Phan Hữu Minh Quân BRV013
312Ngô Huỳnh Thảo Như PYE1440 1 - 0 Đinh Lê Minh Thy TNV04
34624Lê Nguyên Khang PYE14390 0 not paired 
34857Nguyễn Huy Văn PYE00 0 not paired 
34965Nguyễn Phúc Minh PYE00 0 not paired 
35073Nguyễn Tuấn Khang PYE00 0 not paired 
35287Trần Nguyên Khôi PYE00 0 not paired 
35389Trần Thiên Phúc PYE00 0 not paired 
335Lê Thế Minh PYE15852 1 - 02 Đỗ Thiên Ân DON018
399Trần Quang Phát PYE15301 1 - 01 Lê Trung Kiên LAN030
31345Vũ Duy Gia Bảo HCM01 0 - 11 Đỗ Huy Hiếu PYE143316
31941Phạm Trần Gia Huy DON0½ 0 - 10 Trần Quốc Phong PYE15817
312Võ Đình Khải My HCM1743 1 - 0 Nguyễn Phạm Linh Chi PYE15388
41425Nguyễn Phúc Minh PYE00 0 not paired 

Player details for PYE

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Đức Duy 1487 PYE Rp:1696 Pts. 7
115Nguyễn Viết Hải ĐăngBRV2w 1
219Ung Chấn PhongBRV5s 1
31Nguyễn Quang MinhNAN8s 1
49Hoàng Gia PhongBDU5w 1
54Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 1
63Phạm Nguyễn Minh LongBDU7s 0
76Nguyễn Duy KhôiCTH6w 0
817Trình Đức MinhHCM5s 1
918Trịnh Minh TríBDI4,5w 1
Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Rp:1488 Pts. 5
14Võ Ngọc Hải ĐăngHCM6w 0
28Đào Thiên LộcBRV3s 1
320Võ Nguyễn Phúc AnHCM5w 1
46Nguyễn Duy KhôiCTH6s 0
517Trình Đức MinhHCM5w 0
616Phan Hữu ĐứcHCM3,5s 1
710Lê Hải Minh SơnHCM3,5w 1
813Nguyễn Lê KhangHCM4s 1
93Phạm Nguyễn Minh LongBDU7w 0
Lê Nguyên Khang 1463 PYE Rp:1488 Pts. 5
123Nguyễn Trần ChươngBTR2w 1
22Nguyễn Hữu PhátDON8s 0
326Trần Thiên PhúcPYE4,5w 1
420Huỳnh Minh TríHCM3s 1
55Nguyễn Tiến ĐạtHCM5s 0
622Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 0
721Ngô Minh KhôiBTR4s 1
810Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0
914Cao Đăng KhôiCSG4w 1
Trần Thiên Phúc 0 PYE Rp:1425 Pts. 4,5
112Bùi Minh HưngBRV4w 1
27Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0
39Lê Nguyên KhangPYE5s 0
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1
520Huỳnh Minh TríHCM3w 1
625Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 0
714Cao Đăng KhôiCSG4w 0
813Võ Minh TriếtHCM4s 1
918Huỳnh ĐảmKTT4,5w ½
Võ Trần Khánh Phương 0 PYE Rp:1705 Pts. 7
114Cao Đăng KhôiCSG4w 1
225Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
32Nguyễn Hữu PhátDON8w 1
413Võ Minh TriếtHCM4w 1
53Trần Khải LâmTNI6,5s 1
67Nguyễn Minh QuangKGI5,5s 1
74Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
88Nguyễn Phúc KhangHCM6s 0
922Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5w 1
Nguyễn Phạm Linh Chi 992 PYE Rp:2502 Pts. 6
12Nguyễn Phan Thanh HàBDU2s 1
23Lê Hồng NgọcBDU2,5w 1
34Trần Ngọc Khả HânBDU2,5s 1
45Đàm Minh HằngHCM5w 1
56Nguyễn Phương ThảoLDO2s 1
6-bye --- 0
71Hồ Nhã UyênBDU1w 1
Trần Quang Phát 1669 PYE Rp:1645 Pts. 6,5
120Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5s 1
214Hồ Tấn DuyLAN3,5w 1
39Đỗ Huy HiếuPYE4s 1
47Lê Thế MinhPYE6,5w ½
53Nguyễn Nhật QuangHCM6s 1
61Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6w 1
725Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5s ½
827Nguyễn Duy TháiLAN7w ½
913Hồ Gia HuyLAN7s 0
Lê Thế Minh 1579 PYE Rp:1665 Pts. 6,5
125Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5w 1
218Lê Hoàng LongLAN4s 1
316Lê Đức Chí TàiTNI3w 1
42Trần Quang PhátPYE6,5s ½
56Vũ Minh TríHCM5,5w 1
637Vũ Duy Gia BảoHCM5s 1
727Nguyễn Duy TháiLAN7s 0
83Nguyễn Nhật QuangHCM6w 1
95Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0
Đỗ Huy Hiếu 1440 PYE Rp:1433 Pts. 4
127Nguyễn Duy TháiLAN7w 1
231Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4s 1
32Trần Quang PhátPYE6,5w 0
418Lê Hoàng LongLAN4s 0
535Trần Quốc PhongPYE5w 1
64Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5s 0
726Nguyễn Chấn PhongHCM5w 0
821Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV3s 1
96Vũ Minh TríHCM5,5w 0
Trần Quốc Phong 0 PYE Rp:1471 Pts. 5
117Lê Hoàng Bảo DuyHCM3s 1
23Nguyễn Nhật QuangHCM6w 0
315Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2s 1
413Hồ Gia HuyLAN7w 0
59Đỗ Huy HiếuPYE4s 0
624Lý Thiên PhướcTNI3s 1
716Lê Đức Chí TàiTNI3w 1
812Đỗ Thiên ÂnDON5w 0
918Lê Hoàng LongLAN4s 1
Nguyễn Đức Duy 1586 PYE Rp:2247 Pts. 4
116Nguyễn Đăng KhôiHCM1w 1
222Trình Đức MinhHCM1,5s 1
36Lê Hải Minh SơnHCM2,5w 1
47Trương Quốc ViệtBRV2,5s 1
51Nguyễn Quang MinhNAN4s
Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Rp:1428 Pts. 2
15Phạm Nguyễn Minh LongBDU3s 0
213Ngô Minh TânTNV1,5w ½
311Đào Đức Thiện QuýBRV0,5s ½
415Nguyễn Đăng KhoaTNV1w 1
59Bùi Tùng LâmHCM2s
Lê Nguyên Khang 0 PYE Rp:1692 Pts. 3
16Nguyễn Minh SơnHCM2,5w 1
23Nguyễn Quang HuyHCM3,5w 0
39Nguyễn Hữu PhátDON1,5s 1
412Bùi Minh HưngBRV2s 1
54Huỳnh Xuân AnDON2,5w
Võ Trần Khánh Phương 0 PYE Rp:1810 Pts. 3,5
136Ngô Minh KhôiBTR2w 1
210Nguyễn Tất PhúBDU2s 1
323Ngô Minh KhôiCHH1,5w 1
42Nguyễn Phước NguyênCTH3,5s ½
51Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM3,5s
Trần Thiên Phúc 0 PYE Rp:1451 Pts. 2
135Dương Thành TrungOLP2w 1
229Phan Lê Đức NghiHCM1,5s 1
32Nguyễn Phước NguyênCTH3,5w 0
417Huỳnh ĐảmKTT3s 0
512Bùi Minh HưngBRV2w
Võ Minh Sang 0 PYE Pts. 1
1-bye --- 1
215Trần Hữu Phú NguyênBRV3- 0K
313Phan Hữu Minh QuânBRV2w 0
49Nguyễn Chí BáchHCM1s
Ngô Huỳnh Thảo Như 1440 PYE Rp:1418 Pts. 1,5
13Đinh Hồ Bảo NhưBRV0,5w ½
21Nguyễn Minh HằngBRV3s 0
34Đinh Lê Minh ThyTNV1w 1
43Đinh Hồ Bảo NhưBRV0,5s
51Nguyễn Minh HằngBRV3w
64Đinh Lê Minh ThyTNV1s
Lê Nguyên Khang 1439 PYE Pts. 0
173Nguyễn Tuấn KhangPYE0- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Nguyễn Huy Văn 0 PYE Pts. 0
18Lê Tất ĐạtBRV3w 0
292Trịnh Nguyên BìnhAGI2- 0K
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Nguyễn Phúc Minh 0 PYE Pts. 0
116Võ Trọng PhúHCM2w 0
222Phan Khắc Hoàng BáchHCM1- 0K
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Nguyễn Tuấn Khang 0 PYE Pts. 0
124Lê Nguyên KhangPYE0- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0

Show complete list