GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 12

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 09:37:02, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB12
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für CHH

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
37Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH000000100181B11
38Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH01110000½3,560B11
48Ngô Minh KhôiCHH110001110527B11
71Phạm Tuấn PhongCHH100000011374B11
8Ngô Minh TuấnCHH000000118Bullet Champion: Men
12Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH0000027B09
21Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH010125B11
23Ngô Minh KhôiCHH1½01,518B11
28Phạm Tuấn PhongCHH00½0,532B11
7Ngô Minh TuấnCHH01018B20

Paarungen der nächsten Runde für CHH

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
91231Hoàng Quốc Khánh NTH05 1 - 05 Ngô Minh Khôi CHH048
93258Nguyễn Mạnh Cường HCM03 ½ - ½3 Lê Huỳnh Phúc Nguyên CHH038
94037Lê Huỳnh Khôi Nguyên CHH01 0 - 12 Phạm Tuấn Phong CHH071
714Từ Hoàng Thái CTH2077 0 - 1 Ngô Minh Tuấn CHH14578
41412Lê Huỳnh Khôi Nguyên CHH00 0 spielfrei 
496Nguyễn Minh Sơn HCM1529 Ngô Minh Khôi CHH023
41521Lê Huỳnh Phúc Nguyên CHH01 1 Ngô Minh Khôi BTR036
41716Đào Trần Mạnh Tú BRV00 ½ Phạm Tuấn Phong CHH028
449Lê Nguyên Khôi HCM13131 1 Ngô Minh Tuấn CHH16887

Ergebnisse der letzten Runde für CHH

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
91231Hoàng Quốc Khánh NTH05 1 - 05 Ngô Minh Khôi CHH048
93258Nguyễn Mạnh Cường HCM03 ½ - ½3 Lê Huỳnh Phúc Nguyên CHH038
94037Lê Huỳnh Khôi Nguyên CHH01 0 - 12 Phạm Tuấn Phong CHH071
714Từ Hoàng Thái CTH2077 0 - 1 Ngô Minh Tuấn CHH14578
31315Nguyễn Đăng Khoa TNV00 1 - 00 Lê Huỳnh Khôi Nguyên CHH012
3433Võ Trần Khánh Phương PYE02 1 - 0 Ngô Minh Khôi CHH023
31332Võ Hoàng Hữu Kiệt KTT01 1 - 01 Lê Huỳnh Phúc Nguyên CHH021
31628Phạm Tuấn Phong CHH00 ½ - ½0 Đặng Hồng Gia Huy BRV014
327Ngô Minh Tuấn CHH16881 0 - 11 Nguyễn Thế Tuấn Minh BRV17835

Spielerdetails für CHH

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pkt. 1
178Trần Võ Nguyên KhangHCM4w 0
274Tạ Quang ĐăngDON3,5s 0
366Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI3w 0
469Phạm Minh TríHCM3,5w 0
567Nguyễn Trần Duy NhấtHCM2s 0
680Trương Bảo SơnTNI3,5s 0
7-spielfrei --- 1
863Nguyễn Quốc ÂnHCM2,5w 0
971Phạm Tuấn PhongCHH3w 0
Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1357 Pkt. 3,5
179Trịnh Nguyên BìnhAGI5s 0
263Nguyễn Quốc ÂnHCM2,5w 1
375Trần Đình Hoàng PhúcGDI4s 1
421Tăng Duy KhangHCM3w 1
511Bùi Công MinhHCM6,5s 0
613Cao Phúc Đình BảoHCM5,5w 0
765Nguyễn Thái BảoBDI5s 0
861Nguyễn Nhật LâmBRV5w 0
958Nguyễn Mạnh CườngHCM3,5s ½
Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1522 Pkt. 5
17Phạm Khôi NguyênHCM4,5s 1
25Nguyễn Quang HuyHCM6,5w 1
311Bùi Công MinhHCM6,5s 0
427Đinh Trọng NhânNTH6w 0
513Cao Phúc Đình BảoHCM5,5s 0
668Nguyễn Việt HoàngHCM4w 1
721Tăng Duy KhangHCM3s 1
833Huỳnh Xuân AnDON5w 1
931Hoàng Quốc KhánhNTH6s 0
Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1213 Pkt. 3
130Đồng Nhật MinhHCM4w 1
222Lê Huy BằngHCM5s 0
334Kha Tường LâmAGI5,5w 0
436Lê Hồng VũGDI3s 0
553Nguyễn Đức KhangTNI2s 0
658Nguyễn Mạnh CườngHCM3,5w 0
762Nguyễn Phúc An KhangHCM3w 0
8-spielfrei --- 1
937Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH1s 1
Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pkt. 1
11Võ Phạm Thiên PhúcHCM6s 0
25Huỳnh Lâm Bình NguyênHCM4,5w 0
32Đào Minh NhậtHPH4s 0
46Nguyễn Trọng HùngBRV4w 0
53Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH3,5s 0
67Huỳnh Hai HimHCM2,5w 0
74Từ Hoàng TháiCTH2,5s 1
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pkt. 0
125Võ Nguyễn Phúc AnHCM1s 0
217Nguyễn Nam ThànhBRV1w 0
315Nguyễn Đăng KhoaTNV1s 0
4-spielfrei --- 0
Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1362 Pkt. 1
15Nguyễn Phúc KhangHCM2,5s 0
27Trần Nam HưngHCM0w 1
332Võ Hoàng Hữu KiệtKTT2s 0
436Ngô Minh KhôiBTR1w
Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1487 Pkt. 1,5
17Trần Nam HưngHCM0s 1
25Nguyễn Phúc KhangHCM2,5w ½
333Võ Trần Khánh PhươngPYE3s 0
46Nguyễn Minh SơnHCM1,5s
Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1127 Pkt. 0,5
112Bùi Minh HưngBRV2w 0
217Huỳnh ĐảmKTT2s 0
314Đặng Hồng Gia HuyBRV0,5w ½
416Đào Trần Mạnh TúBRV0s
Ngô Minh Tuấn 1688 CHH Rp:1041 Pkt. 1
13Nguyễn Thanh LiêmCTH2s 0
2-spielfrei --- 1
35Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV2w 0
49Lê Nguyên KhôiHCM1s