GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 08Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:21:56, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B08 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für B08Ergebnisse der letzten Runde für B08
Spielerdetails für B08
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Đặng Kiến Văn 1544 CTH Rp:1546 Pkt. 6 |
1 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 2 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 1 | 3 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 6 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 8 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Võ Hồng Thiên Long 1496 CTH Rp:1552 Pkt. 6 |
1 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 3 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 4 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 7 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 8 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 9 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 1 | Hoàng Gia Bảo 1470 HCM Rp:1596 Pkt. 6,5 |
1 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 1 | 8 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s ½ | Nguyễn Minh Nhiên 1427 HCM Rp:1268 Pkt. 2,5 |
1 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 2 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 5 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | 6 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 8 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 9 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s ½ | Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 2 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 3 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 6 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 7 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w ½ | Hoàng Thọ Phúc 0 HCM Rp:993 Pkt. 0,5 |
1 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 2 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 3 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 4 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 7 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | 8 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w ½ | Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pkt. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Lê Tùng Lâm 0 BRV Rp:1217 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 0 | 3 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 4 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 6 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 8 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 9 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 5 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 7 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 8 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pkt. 6,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | 2 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 3 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 4 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 5 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 9 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s ½ | Nguyễn Viết Hoàng Phúc 1593 HCM Rp:1528 Pkt. 6 |
1 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | w 0 | 6 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | s 1 | 7 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 0 | 8 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 1 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Nguyễn Đặng Kiến Văn 1544 CTH Rp:1571 Pkt. 6 |
1 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | 3 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | s 1 | 6 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | s 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s 1 | Võ Hồng Thiên Long 1496 CTH Rp:1387 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 1 | 2 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | s ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 4 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | w 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | 9 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w ½ | Hoàng Gia Bảo 1470 HCM Rp:1790 Pkt. 8 |
1 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 2 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 1 | 4 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 7 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | s 1 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Nhiên 1427 HCM Rp:1194 Pkt. 2,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | w 0 | 3 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | s 0 | 5 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w ½ | Nguyễn Quốc Nam An 1426 HCM Rp:1415 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | s 0 | 2 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | s 1 | 4 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 5 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | w ½ | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1427 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 2 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | s 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|