GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15Last update 09.06.2025 12:29:31, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG15 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for AGI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | Bullet Team B07 |
16 | | Lê Chí Kiên | AGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 31 | Bullet Team B07 |
34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 36 | Bullet Team B07 |
44 | | Trần Minh Thiện | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 17 | Bullet Team B07 |
9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | B11 |
10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 20 | B11 |
34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 19 | B11 |
79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 30 | B11 |
9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | Bullet Individual B08 |
5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | G08 |
4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 4 | Bullet Asean: B13 |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 5 | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | G20 |
6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 27 | Rapid Individual B07 |
11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 22 | Rapid Individual B07 |
20 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 25 | Rapid Individual B07 |
24 | | Trần Minh Thiện | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Rapid Individual B07 |
4 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 12 | G09 |
5 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 40 | B11 |
14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | B11 |
38 | | Kha Tường Lâm | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 3,5 | 46 | B11 |
50 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 62 | B11 |
92 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 13 | B11 |
2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | 2,5 | 2 | Rapid Asean Individual: B |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 1,5 | 6 | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | G20 |
15 | | Bùi Châu Văn Khánh | AGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | G09 |
7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 42 | Blitz Team B07 |
15 | | Lê Chí Kiên | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 32 | Blitz Team B07 |
29 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 31 | Blitz Team B07 |
40 | | Trần Minh Thiện | AGI | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 23 | Blitz Team B07 |
9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 33 | B11 |
10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 15 | B11 |
34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4 | 61 | B11 |
86 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | B11 |
10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | Blitz Individual B08 |
6 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | G08 |
4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | | | 1,5 | 4 | Blitz Asean Individual: B |
4 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | 1 | 4 | G20 |
5 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 5 | G20 |
Results of the last round for AGI
Player details for AGI
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:600 Pts. 0 |
1 | 31 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | - 0K | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | 34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | w 0 | 5 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | s 0 | 6 | 32 | | Nguyễn Minh Tuấn | TNI | 1 | - 0K | 7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1366 Pts. 4 |
1 | 40 | | Tạ Gia Bảo | HCM | 0 | s 1 | 2 | 46 | | Võ Duy Bách | HCM | 5 | w 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 4 | s 0 | 4 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | w 1 | 5 | 42 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | s 0 | 6 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | w 1 | 7 | 24 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 8 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 1 | 9 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1313 Pts. 4 |
1 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | w 0 | 2 | 14 | | Hồ Quang Hải | LDO | 3 | s 0 | 3 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 0 | 4 | 7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | s 1 | 5 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | s 1 | 6 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | 7 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | s 1 | 8 | 15 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 4 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1479 Pts. 5 |
1 | 20 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 27 | | Nguyễn Hoàng Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 18 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | s 1 | 5 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 6 | s 0 | 7 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bách | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 5 | w 0 | 9 | 39 | | Phan Huy Vũ | HCM | 4,5 | s 1 | Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1501 Pts. 5,5 |
1 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | 2 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3 | s 1 | 3 | 47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 4,5 | w ½ | 4 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w ½ | 6 | 44 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | w 0 | 8 | 56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | 6,5 | s 0 | 9 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1480 Pts. 5,5 |
1 | 51 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | HCM | 4 | s 1 | 2 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | w ½ | 3 | 77 | | Trần Trí Thắng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 44 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 43 | | Lê Trung Kiệt | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | 7 | 46 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 25 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 6 | w 0 | 9 | 42 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 4,5 | s 1 | Kha Tường Lâm 0 AGI Rp:1535 Pts. 5,5 |
1 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 5 | w 1 | 3 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s ½ | 6 | 46 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | s 0 | 8 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | w 0 | 9 | 45 | | Lê Tuấn Kiệt | HCM | 4,5 | s 1 | Trịnh Nguyên Bình 0 AGI Rp:1490 Pts. 5 |
1 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | s 1 | 3 | 18 | | Lê Phú Sâm | TNI | 7 | w 0 | 4 | 32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 4 | s 1 | 5 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | s 1 | 7 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | s 0 | 9 | 49 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pts. 1 |
1 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 5 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 7 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 8 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:634 Pts. 0 |
1 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 0 | 5 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 8 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 0 |
Bùi Châu Văn Khánh 0 AGI Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | HCM | 6,5 | - 0K | 4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:1049 Pts. 1 |
1 | 30 | | Nguyễn Tiến Quyết | HCM | 8,5 | w 0 | 2 | 26 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 0 | 3 | 40 | | Trần Minh Thiện | AGI | 4,5 | w 0 | 4 | 44 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 2,5 | s 0 | 5 | 25 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 3,5 | w 0 | 6 | 45 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | s 0 | 7 | 29 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | s 0 | 8 | 31 | | Nguyễn Trung Kiên | TNI | 1,5 | w 1 | 9 | 39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 3,5 | s 0 | Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1313 Pts. 4 |
1 | 38 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | w 0 | 2 | 42 | | Trương Quốc Nam | BRV | 5 | s 0 | 3 | 32 | | Phạm Gia Minh | GDI | 0 | - 1K | 4 | 17 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 3,5 | s 1 | 6 | 44 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 2,5 | w 1 | 7 | 11 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 3 | s 1 | 8 | 37 | | Trần Anh Minh | TNI | 5 | s 0 | 9 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bách | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1370 Pts. 4 |
1 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 5 | w 0 | 2 | 16 | | Lê Gia Phúc | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 3 | w 1 | 4 | 18 | | Lê Tô Anh | TNI | 5 | s 0 | 5 | 34 | | Phan Bảo Uy Vũ | HCM | 5 | w 0 | 6 | 42 | | Trương Quốc Nam | BRV | 5 | s 0 | 7 | 7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | w 1 | 8 | 44 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 2,5 | w 1 | 9 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 3 | s 1 | Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1417 Pts. 4,5 |
1 | 17 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | | Ngô Nguyễn An Phong | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | s 1 | 4 | 19 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 4 | w 1 | 5 | 11 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 3 | s 1 | 6 | 9 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 7 | w 0 | 7 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bách | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 3 | s 1 | 9 | 26 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 0 | Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 53 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 6 | w 1 | 2 | 42 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 6 | s ½ | 3 | 75 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 5,5 | w 0 | 4 | 45 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 5 | s 0 | 5 | 68 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 1 | 6 | 56 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 5,5 | s 1 | 7 | 47 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 5 | w 1 | 8 | 23 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 40 | | Lê Nguyễn Anh Hùng | TNI | 5 | w ½ | Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1553 Pts. 6 |
1 | 54 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 3 | s 1 | 2 | 41 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 82 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 4 | s 1 | 4 | 20 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 69 | | Nguyễn Toàn Thắng | HCM | 4 | s ½ | 6 | 44 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|