GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15

Last update 09.06.2025 12:29:31, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG15
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for AGI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
7Bùi Trương Giang KhánhAGI000000000048Bullet Team B07
16Lê Chí KiênAGI100101010431Bullet Team B07
34Nguyễn Quốc AnhAGI000110101436Bullet Team B07
44Trần Minh ThiệnAGI011110001517Bullet Team B07
9Đỗ Võ Lê KhiêmAGI11½½½10015,524B11
10Nguyễn Xuân LộcAGI1½00111015,520B11
34Kha Tường LâmAGI0111½10015,519B11
79Trịnh Nguyên BìnhAGI110101001530B11
9Nguyễn Châu Thế AnhAGI00001000019Bullet Individual B08
5Bùi Trường Vân KhánhAGI00000000009G08
4Nguyễn Tân ChâuAGI100011034Bullet Asean: B13
6Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI10½01002,55G20
7Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI000000007G20
6Bùi Trương Giang KhánhAGI0000010127Rapid Individual B07
11Lê Chí KiênAGI0010011322Rapid Individual B07
20Nguyễn Quốc AnhAGI0100001225Rapid Individual B07
24Trần Minh ThiệnAGI101101153Rapid Individual B07
4Bùi Trường Vân KhánhAGI0000000012G09
5Nguyễn Xuân LộcAGI11010½03,540B11
14Đỗ Võ Lê KhiêmAGI101111161B11
38Kha Tường LâmAGI1011½003,546B11
50Nguyễn Châu Thế AnhAGI0101½0½362B11
92Trịnh Nguyên BìnhAGI0111101513B11
2Nguyễn Tân ChâuAGI1½0012,52Rapid Asean Individual: B
6Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI0½001001,56G20
7Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI000000007G20
15Bùi Châu Văn KhánhAGI100000000114G09
7Bùi Trương Giang KhánhAGI000000010142Blitz Team B07
15Lê Chí KiênAGI001011100432Blitz Team B07
29Nguyễn Quốc AnhAGI001000111431Blitz Team B07
40Trần Minh ThiệnAGI½011100104,523Blitz Team B07
9Đỗ Võ Lê KhiêmAGI1½001110½533B11
10Nguyễn Xuân LộcAGI1110½½110615B11
34Kha Tường LâmAGI100001½1½461B11
86Trịnh Nguyên BìnhAGI001011110527B11
10Nguyễn Châu Thế AnhAGI010100000210Blitz Individual B08
6Bùi Trường Vân KhánhAGI000000000010G08
4Nguyễn Tân ChâuAGI1½0001,54Blitz Asean Individual: B
4Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI0010014G20
5Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0000005G20

Results of the last round for AGI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9134Mai Nhât Huy HCM1479 1 - 04 Lê Chí Kiên AGI016
91539Phan Huy Vũ HCM0 0 - 14 Trần Minh Thiện AGI044
92334Nguyễn Quốc Anh AGI03 1 bye 
9247Bùi Trương Giang Khánh AGI00 0 not paired 
9149Đỗ Võ Lê Khiêm AGI1544 1 - 0 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI147520
91542Lê Thiêm Việt Anh HCM0 0 - 1 Nguyễn Xuân Lộc AGI154310
91645Lê Tuấn Kiệt HCM0 0 - 1 Kha Tường Lâm AGI034
92379Trịnh Nguyên Bình AGI04 1 - 04 Ngô Xuân Trường HCM049
959Nguyễn Châu Thế Anh AGI0 0 - 1 Nguyễn Đặng Kiến Văn CTH15441
955Bùi Trường Vân Khánh AGI0 0 bye 
9815Bùi Châu Văn Khánh AGI01 0 not paired 
9826Nguyễn Minh Khôi HCM05 1 - 0 Trần Minh Thiện AGI040
91015Lê Chí Kiên AGI04 0 - 1 Nguyễn Hoàng Bách HCM022
9164Mai Nhât Huy HCM14793 0 - 13 Nguyễn Quốc Anh AGI029
92039Trần Huỳnh Tuấn Kiệt DTH0 1 - 01 Bùi Trương Giang Khánh AGI07
9410Nguyễn Xuân Lộc AGI15436 0 - 16 Nguyễn Quang Huy HCM16074
91019Tăng Duy Khang HCM14555 1 - 05 Trịnh Nguyên Bình AGI086
9159Đỗ Võ Lê Khiêm AGI1544 ½ - ½ Lê Nguyễn Anh Hùng TNI040
92734Kha Tường Lâm AGI0 ½ - ½ Nguyễn Phúc Anh HCM063
924Hoàng Gia Bảo HCM14707 1 - 02 Nguyễn Châu Thế Anh AGI010
926Bùi Trường Vân Khánh AGI0 0 - 1 Võ Hoàng Thanh Vy HCM14354
744Nguyễn Tân Châu AGI0 0 bye 
726Đỗ Võ Lê Huỳnh AGI0 0 - 1 Nguyễn Thanh Thủy BRV16112
737Nguyễn Ngọc Anh Thư AGI0 0 - 1 Nguyễn Thị Mai Lan BGI18481
7416Nguyễn Anh Quân HCM04 0 - 14 Trần Minh Thiện AGI024
7126Bùi Trương Giang Khánh AGI01 0 - 12 Đỗ Gia Bảo Hoàng HPH08
71311Lê Chí Kiên AGI02 1 - 01 Nguyễn Trần An Huy BTR028
71420Nguyễn Quốc Anh AGI01 1 - 01 Nguyễn Khoa Nam BTR027
754Bùi Trường Vân Khánh AGI00 0 - 1 Trịnh Nguyễn Mai Chi BDU011
746Phan Khải Anh HCM1559 0 - 15 Đỗ Võ Lê Khiêm AGI149814
71292Trịnh Nguyên Bình AGI04 1 - 04 Cao Phúc Đình Bảo HCM028
7133Lê Nguyên HCM1599 1 - 0 Kha Tường Lâm AGI038
7145Nguyễn Xuân Lộc AGI1563 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI056
73029Chung Hải Phong LDO0 ½ - ½ Nguyễn Châu Thế Anh AGI050
524Nguyễn Tân Châu AGI0 0 - 1 Nguyễn Việt Dũng RGI15492
514Đỗ Võ Lê Huỳnh AGI0 0 - 1 Đào Lê Bảo Ngân BTR15332
525Nguyễn Ngọc Anh Thư AGI0 0 - 1 Nguyễn Thanh Thủy BRV16111
514Trần Minh Trí BRV0 0 - 1 Nguyễn Tân Châu AGI02
726Đỗ Võ Lê Huỳnh AGI0 0 - 1 Ngô Lê Bảo Anh HCM15972
737Nguyễn Ngọc Anh Thư AGI0 0 - 1 Nguyễn Xuân Minh Hằng BRV16331

Player details for AGI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:600 Pts. 0
131Nguyễn Minh KhôiHCM6- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
434Nguyễn Quốc AnhAGI4w 0
548Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 0
632Nguyễn Minh TuấnTNI1- 0K
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1366 Pts. 4
140Tạ Gia BảoHCM0s 1
246Võ Duy BáchHCM5w 0
330Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4s 0
447Võ Hoàng Nhật QuangLDO3w 1
542Trần Gia HuyHCM5s 0
648Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
724Nguyễn Hải ĐăngHCM6s 0
843Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4w 1
94Mai Nhât HuyHCM5,5s 0
Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1313 Pts. 4
110Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0
214Hồ Quang HảiLDO3s 0
343Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4w 0
47Bùi Trương Giang KhánhAGI0s 1
511Đinh Minh TriếtHCM3s 1
617Lê Gia PhúcBRV6w 0
747Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
815Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
9-bye --- 1
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1479 Pts. 5
120Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
227Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5s 1
318Lê Kiến ThànhBRV4,5w 1
46Trần Minh PhúBRV4s 1
510Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 1
61Phạm Minh QuânHCM6s 0
725Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 0
819Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 0
939Phan Huy VũHCM4,5s 1
Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1501 Pts. 5,5
150Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1
254Nguyễn Đức Trí ThànhHCM3s 1
347Năng Quang ThịnhNTH4,5w ½
426Đặng Thinh NhậtHCM5,5s ½
534Kha Tường LâmAGI5,5w ½
644Lê Tuấn KhangHCM5,5s 1
717Nguyễn Phước NguyênCTH6,5w 0
856Nguyễn Hoàng NamTNI6,5s 0
920Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5w 1
Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1480 Pts. 5,5
151Nguyễn Đặng Khánh DuyHCM4s 1
239Lê Khôi NguyênBDI6,5w ½
377Trần Trí ThắngHCM6s 0
444Lê Tuấn KhangHCM5,5w 0
543Lê Trung KiệtHCM2,5s 1
650Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1
746Mạc Quốc HưngHCM4,5s 1
825Bùi Thành ĐạtHCM6w 0
942Lê Thiêm Việt AnhHCM4,5s 1
Kha Tường Lâm 0 AGI Rp:1535 Pts. 5,5
175Trần Đình Hoàng PhúcGDI4s 0
259Nguyễn Minh KhaHCM5w 1
371Phạm Tuấn PhongCHH3s 1
45Nguyễn Quang HuyHCM6,5w 1
59Đỗ Võ Lê KhiêmAGI5,5s ½
646Mạc Quốc HưngHCM4,5w 1
712Nguyễn Minh ĐạtBRV6s 0
839Lê Khôi NguyênBDI6,5w 0
945Lê Tuấn KiệtHCM4,5s 1
Trịnh Nguyên Bình 0 AGI Rp:1490 Pts. 5
138Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH3,5w 1
216Phan Khắc Hoàng BáchHCM5s 1
318Lê Phú SâmTNI7w 0
432Hoàng Trung NhậtDON4s 1
526Đặng Thinh NhậtHCM5,5w 0
628Đỗ Đăng KhoaDON4s 1
722Lê Huy BằngHCM5w 0
88Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM5s 0
949Ngô Xuân TrườngHCM4w 1
Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pts. 1
12Võ Hồng Thiên LongCTH6s 0
23Hoàng Gia BảoHCM6,5w 0
34Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 0
45Bùi Thái SơnTNG5,5w 0
56Hoàng Thọ PhúcHCM0,5s 1
67Lê Hùng MạnhHPH8,5w 0
78Lê Tùng LâmBRV2s 0
810Trần Phú BảoTNG6,5s 0
91Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 0
Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:634 Pts. 0
16Cao Tú AnhDTH3w 0
27Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN2,5s 0
38Nguyễn Nhật VyBRV5,5w 0
49Phạm Khánh VyOLP4s 0
51Huỳnh Bảo KimHCM5,5w 0
62Đàm Mộc TiênHPH6s 0
73Nguyễn Minh AnhHPH5w 0
84Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s 0
9-bye --- 0
Bùi Châu Văn Khánh 0 AGI Pts. 1
1-bye --- 1
26Hồ Nhã UyênBDU5s 0
38Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM6,5- 0K
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:1049 Pts. 1
130Nguyễn Tiến QuyếtHCM8,5w 0
226Nguyễn Minh KhôiHCM6s 0
340Trần Minh ThiệnAGI4,5w 0
444Võ Hoàng Nhật QuangLDO2,5s 0
525Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH3,5w 0
645Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 0
729Nguyễn Quốc AnhAGI4s 0
831Nguyễn Trung KiênTNI1,5w 1
939Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH3,5s 0
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1313 Pts. 4
138Trần Gia HuyHCM5w 0
242Trương Quốc NamBRV5s 0
332Phạm Gia MinhGDI0- 1K
417Lê Kiến ThànhBRV4,5w 0
539Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH3,5s 1
644Võ Hoàng Nhật QuangLDO2,5w 1
711Đinh Thiện TâmTNI3s 1
837Trần Anh MinhTNI5s 0
922Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 0
Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1370 Pts. 4
16Trần Minh PhúBRV5w 0
216Lê Gia PhúcBRV4,5s 0
324Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI3w 1
418Lê Tô AnhTNI5s 0
534Phan Bảo Uy VũHCM5w 0
642Trương Quốc NamBRV5s 0
77Bùi Trương Giang KhánhAGI1w 1
844Võ Hoàng Nhật QuangLDO2,5w 1
94Mai Nhât HuyHCM3s 1
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1417 Pts. 4,5
117Lê Kiến ThànhBRV4,5s ½
25Ngô Nguyễn An PhongHCM6,5w 0
37Bùi Trương Giang KhánhAGI1s 1
419Nguyễn Bảo MinhLDO4w 1
511Đinh Thiện TâmTNI3s 1
69Đinh Lang Trường PhướcHCM7w 0
722Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 0
84Mai Nhât HuyHCM3s 1
926Nguyễn Minh KhôiHCM6s 0
Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1443 Pts. 5
153Nguyễn Đức Trí ThànhHCM6w 1
242Lê Tuấn KhangHCM6s ½
375Phạm Ngọc Tùng MinhCTH5,5w 0
445Năng Quang ThịnhNTH5s 0
568Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI3w 1
656Nguyễn Hoàng Thế ThịnhCTH5,5s 1
747Ngô Xuân TrườngHCM5w 1
823Bùi Thành ĐạtHCM6,5s 0
940Lê Nguyễn Anh HùngTNI5w ½
Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1553 Pts. 6
154Nguyễn Duy AnhBDI3s 1
241Lê Thiêm Việt AnhHCM4w 1
382Trần Nguyễn Thiên PhúcLDO4s 1
420Nguyễn Minh SơnHCM5,5w 0
569Nguyễn Toàn ThắngHCM4s ½
644Mạc Quốc HưngHCM6,5w ½

Show complete list