GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Last update 09.06.2025 12:38:41, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFEDTypGrClub/City
1Chang Phạm Ngọc AnhBRVCVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
2Đặng Đỗ Thanh TâmBDICVDG13Bình Định
3Đoàn Trần Hoàng AnDONCVDG13Đồng Nai
4Lê Đặng Bảo NghiTNICVDG13Tây Ninh
5Lê Thị Ánh NgọcTNICVDG13Tây Ninh
6Lê Phạm Khánh HuyềnHCMCVDG13Royalchess
7Nguyễn Khánh VânHCMCVDG13Chessmaster
8Nguyễn Bùi Xuân AnLANCVDG13Long An
9Nguyễn Đặng Khánh LinhHCMCVDG13Royalchess
10Nguyễn Lê Vân KhánhDONCVDG13Đồng Nai
11Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLANCVDG13Long An
12Nguyễn Ngọc Trâm AnhLANCVDG13Long An
13Nguyễn Thảo AnhHCMCVDG13Quận 12
14Phạm Trịnh Gia HânBRVCVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
15Phạm Quỳnh AnhTNICVDG13Tây Ninh
16Phan Thanh ThanhHCMCVDG13Hoa Lư
17Trần Hà Gia HânBRVCVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
18Trần Minh NghiDONCVDG13Đồng Nai
19Trần Ngọc Tường VyDONCVDG13Đồng Nai
20Trịnh Thùy LamBDICVDG13Bình Định
21Từ Ngọc Bảo ChâuHCMCVDG13Royalchess
22Võ Phương NhưBDICVDG13Bình Định