GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Last update 09.06.2025 10:23:02, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 4

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Võ Phương NhưCVwDG13BDIBình Định4048,522
220Trần Ngọc Tường VyCVwDG13DONĐồng Nai30310,522
39Lê Thị Ánh NgọcCVwDG13TNITây Ninh303822
42Nguyễn Khánh VânCVwDG13HCMChessmaster3037,533
511Nguyễn Đặng Khánh LinhCVwDG13HCMRoyalchess3021021
68Lê Đặng Bảo NghiCVwDG13TNITây Ninh2,5021121
73Phạm Quỳnh AnhCVwDG13TNITây Ninh2,502721
86Đặng Đỗ Thanh TâmCVwDG13BDIBình Định2,502721
95Chang Phạm Ngọc AnhCVwDG13BRVBà Rịa - Vũng Tàu2,5026,521
1018Trần Hà Gia HânCVwDG13BRVBà Rịa - Vũng Tàu2021021
114Lê Phạm Khánh HuyềnCVwDG13HCMRoyalchess2028,521
1219Trần Minh NghiCVwDG13DONĐồng Nai202822
1322Từ Ngọc Bảo ChâuCVwDG13HCMRoyalchess2027,521
147Đoàn Trần Hoàng AnCVwDG13DONĐồng Nai2026,522
1521Trịnh Thùy LamCVwDG13BDIBình Định202621
1616Phạm Trịnh Gia HânCVwDG13BRVBà Rịa - Vũng Tàu1,501721
1710Nguyễn Bùi Xuân AnCVwDG13LANLong An1,5016,520
1815Nguyễn Thảo AnhCVwDG13HCMQuận 121019,520
1912Nguyễn Lê Vân KhánhCVwDG13DONĐồng Nai1018,520
2014Nguyễn Ngọc Trâm AnhCVwDG13LANLong An1017,521
2113Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngCVwDG13LANLong An0007,520
2217Phan Thanh ThanhCVwDG13HCMHoa Lư000710

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)