GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:58:47, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DAM |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DAMErgebnisse der letzten Runde für DAM
Spielerdetails für DAM
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Dương Thế Anh 2076 BRV Rp:1969 Pkt. 7 |
1 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 0 | 3 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | s 1 | 5 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | w 1 | 6 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | s 1 | 7 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 1 | 8 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 1 | 9 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1594 Pkt. 4 |
1 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 0 | 3 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 1 | 4 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | 5 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | 8 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | 9 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w 0 | Bùi Đức Huy 1984 BRV Rp:1902 Pkt. 7 |
1 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | w 1 | 2 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | s 1 | 3 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | w 0 | 4 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | s 1 | 5 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w 1 | 7 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | w 0 | 9 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | s 1 | Nguyễn Trí Dũng 1966 HCM Rp:1525 Pkt. 4 |
1 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 1 | 2 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | w 0 | 5 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | s 1 | 6 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | w 1 | 7 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | s ½ | 8 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | s 0 | 9 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | w ½ | Lưu Hương Cường Thịnh 1826 BRV Rp:1884 Pkt. 7 |
1 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | w 1 | 2 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 1 | 3 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s ½ | 5 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | w 1 | 6 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 0 | 7 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | s 1 | 8 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 1 | 9 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | w ½ | Phan Nguyễn Đăng Kha 1817 BRV Rp:1943 Pkt. 7 |
1 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | s 1 | 2 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | w 1 | 3 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 1 | 4 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w ½ | 5 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 1 | 8 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w 1 | 9 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Tuấn Long 1787 HCM Rp:1644 Pkt. 5 |
1 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | w 0 | 2 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | w ½ | 4 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | s ½ | 5 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 0 | 7 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | w 0 | 8 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | s 1 | 9 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w 1 | Đàm Quốc Bảo 1727 HPH Rp:1792 Pkt. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | s ½ | 2 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 1 | 4 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | 5 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 1 | 6 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 1 | 7 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w 0 | 8 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 0 | Hoàng Lê Minh Nhật 1677 HCM Rp:1653 Pkt. 4 |
1 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | w 1 | 2 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | 3 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 0 | 5 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | w ½ | 6 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | s 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | w ½ | 8 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | w 1 | 9 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 0 | Lê Ngọc Quốc Trung 1663 HCM Rp:673 Pkt. 0 |
1 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w 0 | 3 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | s 0 | 4 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | w 0 | 5 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 0 | 6 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 0 | 8 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | s 0 | 9 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 0 | Trương Việt Khoa 1642 HCM Rp:1608 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | 2 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | w 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | s 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | w ½ | 5 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | s ½ | 6 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w ½ | 7 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | s 0 | 8 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | s ½ | Lê Quốc Huy 1633 HCM Rp:1798 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | 4 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 1 | 5 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | w ½ | 6 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | s 1 | 7 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | 8 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | s 0 | 9 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | Nguyễn Khánh Văn 1583 RGI Rp:1688 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 0 | 2 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s ½ | 4 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w ½ | 5 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | 6 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w ½ | 7 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 1 | 8 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 1 | 9 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s ½ | Tống Ngọc Khang 1488 RGI Rp:1689 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | s 1 | 3 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | s ½ | 5 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w 0 | 6 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | s ½ | 7 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | w 0 | 8 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | w 1 | 9 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 1 | Lê Như Thỏa 1446 HCM Rp:1264 Pkt. 1 |
1 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | w 0 | 3 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 0 | 4 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 0 | 5 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | w 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | s 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | w 0 | 8 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 0 | 9 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | s 0 | Lê Gia Bảo 0 RGI Rp:1756 Pkt. 5 |
1 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | w 0 | 2 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | w 1 | 4 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | 6 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | w 1 | 9 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | Nguyễn Bình Nguyên 0 RGI Rp:1651 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w 0 | 3 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 0 | 4 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | w 1 | 5 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | s 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|