GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ U20Last update 10.06.2025 06:59:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | D20F |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for D20FResults of the last round for D20F
Player details for D20F
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Tống Thái Kỳ Ân 1786 HCM Rp:1876 Pts. 8 |
1 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 1 | 2 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 1 | 3 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | s 1 | 6 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 7 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | 8 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 1 | Lưu Hải Yến 1713 HCM Rp:1471 Pts. 4 |
1 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s 1 | 2 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | 6 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | 8 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 9 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | Nguyễn Xuân Minh Hằng 1633 BRV Rp:1815 Pts. 7,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | s ½ | 3 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 1 | 4 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 1 | 5 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | 7 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 9 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pts. 6 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | 2 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 8 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 9 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | Ngô Bảo Quyên 1557 HCM Rp:1716 Pts. 6,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | 3 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 4 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w ½ | 9 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s 1 | Nguyễn Thị Thảo 1533 BRV Rp:1633 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w ½ | 3 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 1 | 5 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | 6 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s 1 | 8 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | 9 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pts. 6 |
1 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 1 | 7 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | Hồ Phương Anh 0 BTR Rp:1178 Pts. 1 |
1 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 0 | 4 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w ½ | 5 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s ½ | 6 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 0 | 9 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Hồ Tú Quyên 0 BRV Rp:1385 Pts. 3 |
1 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 2 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w ½ | 3 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s 1 | 4 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | 7 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | 8 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | Nguyễn Ngô Tâm Đoan 0 BTR Rp:1234 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | 3 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | 4 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | 5 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | s 0 | 9 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pts. 4 |
1 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | 5 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | 6 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | 9 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | Võ Thị Bích Chăm 0 BTR Rp:1173 Pts. 1 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s ½ | 3 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 0 | 4 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s ½ | 5 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | 6 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 0 | 7 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | 8 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | 9 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | Tống Thái Kỳ Ân 1786 HCM Rp:1748 Pts. 7,5 |
1 | 7 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1,5 | w 1 | 2 | 10 | | Nguyễn Phương Anh | HPO | 4,5 | s 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | 4 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Phương Ly | HPO | 6,5 | s ½ | 6 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPO | 5 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 13 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 4 | w 1 | Lưu Hải Yến 1713 HCM Rp:1585 Pts. 5,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 3,5 | s 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Phương Ly | HPO | 6,5 | w 0 | 3 | 13 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 4 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPO | 5 | w ½ | 7 | 4 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 3 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w ½ | 9 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5 | s ½ | Nguyễn Xuân Minh Hằng 1633 BRV Rp:1790 Pts. 7,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 4 | w ½ | 2 | 4 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 7,5 | s 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Phương Ly | HPO | 6,5 | w 1 | 5 | 11 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPO | 5 | s ½ | 6 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 13 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 4 | w 1 | 8 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 8 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 3,5 | s 1 | Ngô Lê Bảo Anh 1597 HCM Rp:1312 Pts. 3 |
1 | 13 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 7 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1,5 | w 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Phương Anh | HPO | 4,5 | w 0 | Ngô Bảo Quyên 1557 HCM Rp:1513 Pts. 5,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Phương Anh | HPO | 4,5 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 4 | s 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPO | 5 | w ½ | 4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|