GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:03:32, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenD13F
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für D13F

Spielerdetails für D13F

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Bùi Nguyễn Kim Ngân 0 BTR Rp:1290 Pkt. 3
19Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0
213Trần Mai PhươngBTR7w 0
36Đặng Kim AnhNBI3s 1
48Hoàng Phương KhánhLAN3w 1
51Dinh Ngọc LanNBI5s 0
610Ngô Bảo HânHCM4w 0
711Nguyễn Hà MyLAN3s 0
812Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
93Chu Băng BăngBRV7s 0
Chu Băng Băng 0 BRV Rp:1635 Pkt. 7
110Ngô Bảo HânHCM4w 1
211Nguyễn Hà MyLAN3s 1
314Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w ½
413Trần Mai PhươngBTR7s 1
55Đặng Gia HânBRV7w ½
69Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0
71Dinh Ngọc LanNBI5w 1
88Hoàng Phương KhánhLAN3s 1
92Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1
Đặng Gia Hân 0 BRV Rp:1635 Pkt. 7
112Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
214Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s ½
38Hoàng Phương KhánhLAN3s 1
41Dinh Ngọc LanNBI5w 1
53Chu Băng BăngBRV7s ½
613Trần Mai PhươngBTR7w 0
710Ngô Bảo HânHCM4s 1
89Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6w 1
96Đặng Kim AnhNBI3s 1
Hoàng Phương Khánh 0 LAN Rp:1224 Pkt. 3
11Dinh Ngọc LanNBI5s 0
24Dang Kim AnNBI0- 1K
35Đặng Gia HânBRV7w 0
42Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 0
511Nguyễn Hà MyLAN3w 1
66Đặng Kim AnhNBI3s 0
712Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
83Chu Băng BăngBRV7w 0
914Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0
Mai Nguyễn Vân Khuê 0 BTR Rp:1540 Pkt. 6
12Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1
21Dinh Ngọc LanNBI5w 0
312Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
410Ngô Bảo HânHCM4s 0
514Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w 1
63Chu Băng BăngBRV7w 1
76Đặng Kim AnhNBI3s 1
85Đặng Gia HânBRV7s 0
911Nguyễn Hà MyLAN3w 1
Ngô Bảo Hân 0 HCM Rp:1372 Pkt. 4
13Chu Băng BăngBRV7s 0
26Đặng Kim AnhNBI3s 1
311Nguyễn Hà MyLAN3w 1
49Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6w 1
513Trần Mai PhươngBTR7s 0
62Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 1
75Đặng Gia HânBRV7w 0
814Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0
91Dinh Ngọc LanNBI5w 0
Nguyễn Hà My 0 LAN Rp:1275 Pkt. 3
14Dang Kim AnNBI0w 1
23Chu Băng BăngBRV7w 0
310Ngô Bảo HânHCM4s 0
46Đặng Kim AnhNBI3w 0
58Hoàng Phương KhánhLAN3s 0
612Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
72Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1
813Trần Mai PhươngBTR7w 0
99Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0
Phan Thị Bình Nhi 0 LAN Rp:600 Pkt. 1
15Đặng Gia HânBRV7s 0
27Đinh Ngọc LanNBI0- 1K
39Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6w 0
414Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0
56Đặng Kim AnhNBI3w 0
611Nguyễn Hà MyLAN3w 0
78Hoàng Phương KhánhLAN3s 0
82Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 0
913Trần Mai PhươngBTR7w 0
Trần Mai Phương 0 BTR Rp:1635 Pkt. 7
16Đặng Kim AnhNBI3w 1
22Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 1
31Dinh Ngọc LanNBI5s 1
43Chu Băng BăngBRV7w 0
510Ngô Bảo HânHCM4w 1
65Đặng Gia HânBRV7s 1
714Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w 0
811Nguyễn Hà MyLAN3s 1
912Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
Trần Nguyễn Ngọc Anh 0 BRV Rp:1635 Pkt. 7
17Đinh Ngọc LanNBI0s 1
25Đặng Gia HânBRV7w ½
33Chu Băng BăngBRV7s ½
412Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
59Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0
61Dinh Ngọc LanNBI5w 1
713Trần Mai PhươngBTR7s 1
810Ngô Bảo HânHCM4w 1
98Hoàng Phương KhánhLAN3w 1
Bùi Nguyễn Kim Ngân 0 BTR Rp:1400 Pkt. 4
1-spielfrei --- 0
22Chu Băng BăngBRV6,5w 0
33Đặng Gia HânBRV7s 0
44Hoàng Phương KhánhLAN1w 1
55Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4s ½
66Nguyễn Hà MyLAN2w ½
77Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
88Trần Mai PhươngBTR4,5w ½
99Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6s ½
Chu Băng Băng 0 BRV Rp:1651 Pkt. 6,5
19Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6w ½
21Bùi Nguyễn Kim NgânBTR4s 1
3-spielfrei --- 0
43Đặng Gia HânBRV7w ½
54Hoàng Phương KhánhLAN1s 1
65Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4w 1
76Nguyễn Hà MyLAN2s 1
87Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
98Trần Mai PhươngBTR4,5s ½
Đặng Gia Hân 0 BRV Rp:1736 Pkt. 7
18Trần Mai PhươngBTR4,5w 1
29Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6s ½
31Bùi Nguyễn Kim NgânBTR4w 1
42Chu Băng BăngBRV6,5s ½
5-spielfrei --- 0
64Hoàng Phương KhánhLAN1w 1
75Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4s 1
86Nguyễn Hà MyLAN2w 1
97Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
Hoàng Phương Khánh 0 LAN Rp:1078 Pkt. 1
17Phan Thị Bình NhiLAN1w 1
28Trần Mai PhươngBTR4,5s 0
39Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6w 0
41Bùi Nguyễn Kim NgânBTR4s 0
52Chu Băng BăngBRV6,5w 0
63Đặng Gia HânBRV7s 0
7-spielfrei --- 0
85Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4w 0
96Nguyễn Hà MyLAN2s 0
Mai Nguyễn Vân Khuê 0 BTR Rp:1400 Pkt. 4
16Nguyễn Hà MyLAN2w 1
27Phan Thị Bình NhiLAN1s 1
38Trần Mai PhươngBTR4,5w 0
49Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6s ½
51Bùi Nguyễn Kim NgânBTR4w ½
62Chu Băng BăngBRV6,5s 0
73Đặng Gia HânBRV7w 0
84Hoàng Phương KhánhLAN1s 1
9-spielfrei --- 0
Nguyễn Hà My 0 LAN Rp:1207 Pkt. 2
15Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4s 0
2-spielfrei --- 0
37Phan Thị Bình NhiLAN1w 0
48Trần Mai PhươngBTR4,5s ½
59Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6w 0
61Bùi Nguyễn Kim NgânBTR4s ½
72Chu Băng BăngBRV6,5w 0
83Đặng Gia HânBRV7s 0
94Hoàng Phương KhánhLAN1w 1
Phan Thị Bình Nhi 0 LAN Rp:1078 Pkt. 1
14Hoàng Phương KhánhLAN1s 0
25Mai Nguyễn Vân KhuêBTR4w 0
36Nguyễn Hà MyLAN2s 1
4-spielfrei --- 0
58Trần Mai PhươngBTR4,5w 0
69Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV6s 0

Komplette Liste anzeigen