GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U20Last update 10.06.2025 06:49:11, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | D20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for D20Results of the last round for D20
Player details for D20
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Vũ Quốc Anh 1696 HCM Rp:1378 Pts. 4 |
1 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | 2 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s ½ | 4 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | s 1 | 5 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | s 0 | 7 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 1 | 8 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | w ½ | 9 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 1 | Lê Ngọc Minh Trường 1674 HCM Rp:1472 Pts. 5 |
1 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | w ½ | 3 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | w 0 | 5 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | s 1 | 6 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | w ½ | 7 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | w 0 | 8 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | s 0 | 9 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 1 | Dương Ngọc Minh Châu 1591 LAN Rp:1308 Pts. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | w 0 | 2 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | w 1 | 4 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | s 1 | 6 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | w 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w ½ | 8 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | s ½ | 9 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | w 0 | Hoàng Lê Minh Quân 1553 HCM Rp:1472 Pts. 5 |
1 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | w 0 | 3 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s ½ | 4 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | w 1 | 5 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w 1 | 7 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | s 0 | 8 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | w 1 | 9 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | s 0 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm 1492 BRV Rp:1739 Pts. 7,5 |
1 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | s 1 | 3 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | w 0 | 4 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | s 1 | 5 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | s 1 | 6 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | w ½ | 7 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w 1 | 8 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | s 1 | Hồ Đặng Nhật Minh 1488 BRV Rp:1739 Pts. 7,5 |
1 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | s 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | s 1 | 4 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | w 1 | 5 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s ½ | 6 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | s 1 | 8 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | s ½ | 9 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w 1 | Đặng Bảo Châu 1478 BRV Rp:1547 Pts. 5,5 |
1 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | s ½ | 3 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w ½ | 4 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | s 1 | 5 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | w ½ | 6 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | s ½ | 7 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | s ½ | 9 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | w 1 | An Đình Phúc 0 HCM Rp:1540 Pts. 5 |
1 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 1 | 2 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 1 | 3 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | s 0 | 5 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | w 0 | 6 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | s ½ | 7 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | 8 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | w ½ | 9 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 1 | Dương Minh Đạt 0 LAN Rp:1512 Pts. 4,5 |
1 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w ½ | 2 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | s 1 | 3 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 0 | 4 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | 5 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | w 1 | 8 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 1 | 9 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | w 0 | Dương Nhật Thành 0 LAN Rp:1607 Pts. 6 |
1 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | s 1 | 4 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 1 | 6 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w 0 | 7 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | s 1 | 8 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 1 | 9 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | s 1 | Lê Nguyễn Minh Hiếu 0 HCM Rp:1556 Pts. 5,5 |
1 | 2 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | s 1 | 3 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w 1 | 4 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w ½ | 6 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | s ½ | 7 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s 1 | 8 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | w 0 | 9 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w ½ | Nguyễn Khắc Cường 0 BTR Rp:1430 Pts. 4 |
1 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 1 | 2 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | s 0 | 3 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | 4 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 1 | 6 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w 1 | 9 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Gia Phú 0 HCM Rp:1305 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w 0 | 2 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 0 | 3 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w ½ | 4 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 0 | 5 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | w 1 | 6 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | w 0 | 7 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s ½ | 8 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | s 0 | 9 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w ½ | Nguyễn Quốc Bảo 0 BTR Rp:1481 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | s 0 | 2 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 1 | 3 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | w 1 | 5 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | s 1 | 6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | 7 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | w 1 | 9 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s ½ | Nguyễn Quốc Minh 0 BTR Rp:664 Pts. 0 |
1 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | w 0 | 2 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 0 | 4 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s 0 | 6 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 0 | 7 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | s 0 | 8 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | s 0 | 9 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | Nguyễn Thanh Phong 0 BTR Rp:1437 Pts. 4 |
1 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 1 | 4 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | 6 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | w 1 | 8 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | 9 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 0 | Trần Huy Tuấn Khanh 0 LAN Rp:1243 Pts. 2 |
1 | 8 | | An Đình Phúc | HCM | 5 | w 0 | 2 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | s 0 | 3 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | s 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|