GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U13

Last update 10.06.2025 07:57:40, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsD13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for LAN

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
8Lê Trần Minh QuânLAN00½0111003,515Bullet Individual B07
45Nguyễn Tấn HưngLAN001101001438B09
47Nguyễn Tiến KhoaLAN01000110½3,550B09
60Trần Vương KỳLAN1010010½14,533B09
65Võ Tấn KhảiLAN110010101529B09
55Trần Hoàng PhúcLAN010001010354B13
60Trương Tuấn AnhLAN000100111442B13
62Trương Tuấn MinhLAN000010001263B13
13Hồ Gia HuyLAN01111011171B15
14Hồ Tấn DuyLAN1001½10003,526B15
18Lê Hoàng LongLAN101100010419B15
23Lê Trung KiênLAN01011101167B15
27Nguyễn Duy TháiLAN01½1111½172B15
19Phạm Đăng KhoaLAN101½0½110511B19
20Nguyễn Quốc ThịnhLAN00100101½3,525B19
21Trần Thiên BảoLAN0100½01002,526B19
22Đỗ Ngọc Duy TrácLAN011010001420B19
23Nguyễn Tấn TàiLAN1½010½1½½512B19
7Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN000100001217G09
13Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN100010110411G09
17Trần Thanh HàLAN01001101159G09
10Nguyễn Bùi Xuân AnLAN½000101013,520G13
14Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN00111011058G13
15Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN111½100004,511G13
3Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN11000100039G19
4Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN100010010310G19
5Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN00101101047G19
14Đặng Hà Thiên ÂnLAN101001110511Bullet Team B08
17Lê Nguyễn Đông QuânLAN011001110510Bullet Team B08
21Nguyễn Phúc Bách NiênLAN100100110417Bullet Team B08
25Trần Quang MinhLAN10011½0003,522Bullet Team B08
1Lê Hoàng Tường LamLAN01101001155G08
7Bùi Thiên DILAN011001100412G08
13Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN010000000115G08
6Đặng Văn ThảoLAN½0½0½00001,510DD B35
9Nguyễn Tấn PhátLAN00½1½000029DD B35
11Trần Nhật KhoaLAN00½0½0000112DD B35
12Trần Quốc HưngLAN½0½0½00001,511DD B35
5Nguyễn Văn Minh KhangLAN001½0102,56Bullet Asean: B13
6Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN101101½004,59Bullet Asean: DD B13
15Nguyễn Đình Hải NamLAN0010101½03,517Bullet Asean: DD B13
16Nguyễn Tuấn ĐạtLAN010010101414Bullet Asean: DD B13
17Phạm Nhật HuyLAN10010½0114,511Bullet Asean: DD B13
3Dương Ngọc Minh ChâuLAN001010½½0315DD B20
9Dương Minh ĐạtLAN½100011104,511DD B20
10Dương Nhật ThànhLAN10101011163DD B20
17Trần Huy Tuấn KhanhLAN000101000217DD B20
8Hoàng Phương KhánhLAN010010100310DD G13
11Nguyễn Hà MyLAN100001100311DD G13
12Phan Thị Bình NhiLAN010000000112DD G13
55Nguyễn Tấn HưngLAN1½000113,541B09
57Nguyễn Tiến KhoaLAN011010½3,539B09
74Trần Vương KỳLAN10½1½½03,543B09
79Võ Tấn KhảiLAN1011½003,535B09
95Trương Tuấn AnhLAN001½0001,585B11
96Trương Tuấn MinhLAN0000000088B11
68Trần Hoàng PhúcLAN0110001350B13
69Vũ Song HuyLAN1001000260B13
12Lê Hoàng LongLAN½101½00328B15
19Hồ Gia HuyLAN1½01½10417B15
20Hồ Tấn DuyLAN011½½½14,511B15
30Lê Trung KiênLAN1001½103,522B15
35Nguyễn Duy TháiLAN½00111½420B15
2Nguyễn Tấn TàiLAN1½01½1048B19
9Nguyễn Quốc ThịnhLAN1½½0100317B19
12Đỗ Ngọc Duy TrácLAN100½0102,520B19
18Phạm Đăng KhoaLAN11½01115,52B19
24Trần Thiên BảoLAN001½01½319B19
10Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN1010001317G09
11Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN1½011½154G09
12Trần Thanh HàLAN110001148G09
13Lê Nguyễn An NhiênLAN0111000313G09
10Nguyễn Bùi Xuân AnLAN01½00102,518G13
13Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN0000110221G13
14Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN0010001219G13
3Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN0½110013,53G19
4Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN000001½1,58G19
5Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN111½0003,55G19
10Lê Trần Minh QuânLAN0000000012Rapid Individual B08
14Đặng Hà Thiên ÂnLAN0110011410Rapid Team B08
16Lê Nguyễn Đông QuânLAN0100110317Rapid Team B08
19Nguyễn Phúc Bách NiênLAN0010000122Rapid Team B08
24Trần Quang MinhLAN1001000221Rapid Team B08
26Phan Minh BảoLAN00½01001,525B16
27Trần Hoàng PhúcLAN0000000027B16
28Vũ Song HuyLAN0000000028B16
6Bùi Thiên DILAN0100110311G08
8Lê Hoàng Tường LamLAN001101½3,58G08
11Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN0001000113G08
6Đặng Văn ThảoLAN½0½0½1,510ĐĐ O35
9Nguyễn Tấn PhátLAN00½½½1,59ĐĐ O35
11Trần Nhật KhoaLAN00½½½1,511ĐĐ O35
12Trần Quốc HưngLAN½0½0½1,512ĐĐ O35
7Nguyễn Lâm Thanh TuyềnLAN000000007ĐĐ G35
5Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN1½½1½014,54Rapid Asean Team: B13
16Nguyễn Đình Hải NamLAN00010½01,522Rapid Asean Team: B13
20Nguyễn Tuấn ĐạtLAN001½0102,519Rapid Asean Team: B13
21Nguyễn Văn Minh KhangLAN011001½3,512Rapid Asean Team: B13
22Phạm Nhật HuyLAN½1½1½½0410Rapid Asean Team: B13
7Dương Minh ĐạtLAN10½000½217B20
8Dương Nhật ThànhLAN10½01½½3,59B20
16Trần Huy Tuấn KhanhLAN0000000018B20
18Dương Ngọc Minh ChâuLAN0½110½146B20
4Hoàng Phương KhánhLAN0½00000,512G13
7Nguyễn Hà MyLAN0½½01½2,510G13
10Phan Thị Bình NhiLAN10000½1,511G13
14Nguyễn Phúc Bách NiênLAN10110100157Blitz Individual B07
13Hồ Gia HuyLAN1011100½15,59B15
14Hồ Tấn DuyLAN10111100½5,57B15
18Lê Hoàng LongLAN011½0110½516B15
23Lê Trung KiênLAN0001100½13,530B15
27Nguyễn Duy TháiLAN1½0½110½04,521B15
3Nguyễn Tấn TàiLAN1½11010004,511B19
8Đỗ Ngọc Duy TrácLAN1½00½10½03,520B19
14Nguyễn Quốc ThịnhLAN000110011417B19
15Phạm Đăng KhoaLAN110½1½01058B19
23Trần Thiên BảoLAN100½½½0002,523B19
4Lê Nguyễn An NhiênLAN10001011158G09
6Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN10010110½4,59G09
14Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN000100000117G09
16Trần Thanh HàLAN11011100164G09
11Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN001100111511G13
12Nguyễn Bùi Xuân AnLAN101000101416G13
13Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN11010½0014,512G13
5Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN½11001115,53G19
6Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN0010010029G19
7Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN1100101047G19
19Đặng Hà Thiên ÂnLAN½1½010101514Blitz Team B08
25Lê Nguyễn Đông QuânLAN0101011½15,57Blitz Team B08
27Lê Trần Minh QuânLAN100100001329Blitz Team B08
35Nguyễn Tấn HưngLAN01010110½4,520Blitz Team B08
36Nguyễn Tiến KhoaLAN010001111515Blitz Team B08
41Trần Quang MinhLAN10101010½4,518Blitz Team B08
42Võ Tấn KhảiLAN101010010422Blitz Team B08
30Phan Minh BảoLAN000000000036B12
31Trần Hoàng PhúcLAN000101½½1428B12
33Trần Vương KỳLAN00½0101½0334B12
34Trương Tuấn AnhLAN00½010½½13,531B12
35Trương Tuấn MinhLAN000001000135B12
36Vũ Song HuyLAN001010101426B12
1Lê Hoàng Tường LamLAN11110½0½056G08
6Bùi Thiên DILAN01001011157G08
11Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN000110000214G08
6Đặng Văn ThảoLAN½0½0100½02,59ĐĐ O35
9Nguyễn Tấn PhátLAN00½½½000½210ĐĐ O35
11Trần Nhật KhoaLAN00½½00000112ĐĐ O35
12Trần Quốc HưngLAN½0½0½00001,511ĐĐ O35
4Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN½½½1½10½15,56Blitz Asean Team: B13
14Nguyễn Đình Hải NamLAN0010110½03,515Blitz Asean Team: B13
15Nguyễn Tuấn ĐạtLAN½316Blitz Asean Team: B13

Show complete list

Results of the last round for LAN

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9712Nguyễn Quang Phú TNV03 1 - 0 Lê Trần Minh Quân LAN08
91823Đoàn Hoàng Phát DON04 - - +4 Võ Tấn Khải LAN065
92244Nguyễn Quốc Bảo TNI0 0 - 1 Trần Vương Kỳ LAN060
92345Nguyễn Tấn Hưng LAN03 1 - 03 Đặng Hoàng Khánh DON016
92747Nguyễn Tiến Khoa LAN03 ½ - ½3 Nguyễn Đình Hoàng Phúc HCM032
92660Trương Tuấn Anh LAN03 1 - 03 Lê Nguyễn Bảo Quốc HCM032
92814Bùi Hữu An HCM1514 1 - 03 Trần Hoàng Phúc LAN055
93150Nguyễn Viết Tuấn Kiệt HCM02 0 - 11 Trương Tuấn Minh LAN062
9113Hồ Gia Huy LAN06 1 - 0 Trần Quang Phát PYE16692
9327Nguyễn Duy Thái LAN06 1 - 0 Lê Nguyễn Hoàng Minh HCM16094
9623Lê Trung Kiên LAN05 1 - 05 Vũ Duy Gia Bảo HCM037
91018Lê Hoàng Long LAN04 0 - 14 Trần Quốc Phong PYE035
9128Nguyễn Phạm Minh Nhật DON14533 1 - 0 Hồ Tấn Duy LAN014
9219Phạm Đăng Khoa LAN11145 0 - 1 Trần Khôi HCM132213
976Lê Khắc Tuấn Vũ BRV18754 ½ - ½ Nguyễn Tấn Tài LAN111023
9112Bùi Gia Hưng BDU19683 ½ - ½3 Nguyễn Quốc Thịnh LAN111320
91215Trần Nguyễn Hưng HCM13193 1 - 0 Trần Thiên Bảo LAN111221
91422Đỗ Ngọc Duy Trác LAN11113 1 bye 
9413Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN04 0 - 1 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh HCM011
9514Nguyễn Ngọc Thanh Mai HCM05 0 - 14 Trần Thanh Hà LAN017
977Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN01 1 - 04 Nguyễn Cao Uyên Thư HCM08
9312Nguyễn Khánh Vân HCM06 1 - 05 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương LAN014
9520Trần Ngọc Tường Vy DON0 1 - 0 Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN015
91110Nguyễn Bùi Xuân An LAN0 1 - 03 Trần Minh Nghi DON019
915Huỳnh Nguyễn Như Ngọc LAN04 0 - 17 Lê Hà Bảo Châu HCM07
921Đỗ Thị Linh Thư TNI0 1 - 03 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN04
943Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc LAN03 0 - 14 Huỳnh Khánh Chi HCM02
914Trương Phúc Nhật Nguyên HCM15318 1 - 05 Lê Nguyễn Đông Quân LAN017
928Lê Phạm Tiến Minh HCM1454 1 - 05 Đặng Hà Thiên Ân LAN014
9821Nguyễn Phúc Bách Niên LAN04 0 - 1 Vũ Eden Trung Đức HCM143210
91025Trần Quang Minh LAN0 0 - 13 Nguyễn Tấn Trường DTH15732
9718Trần Đức Hưng HCM04 0 - 14 Nguyễn Phúc Bách Niên LAN014
9414Hồ Tấn Duy LAN05 ½ - ½6 Trần An Nguyên HCM035
9537Trần Song Tuệ Khôi HCM0 0 - 1 Hồ Gia Huy LAN013
9618Lê Hoàng Long LAN0 ½ - ½5 Đinh Trần Nhật Anh HCM010
9827Nguyễn Duy Thái LAN0 0 - 1 Trần Quang Phát PYE16692
91623Lê Trung Kiên LAN0 1 - 03 Nguyễn Tuấn Hưng TNI030
9315Phạm Đăng Khoa LAN05 0 - 15 Trần Hoài Sơn NTH15275
9511Lương Trí Hùng HCM0 1 - 0 Nguyễn Tấn Tài LAN15543
982Nguyễn Như Tuấn Long HCM1611 1 - 0 Đỗ Ngọc Duy Trác LAN08
91014Nguyễn Quốc Thịnh LAN03 1 - 03 Phạm Mạnh Quang BRV016
91123Trần Thiên Bảo LAN0 0 - 13 Trần Nguyễn Hưng HCM021
9210Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM06 1 - 01 Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN014
939Nguyễn Hồ Bích Lam HCM0 0 - 15 Trần Thanh Hà LAN016
946Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN04 ½ - ½ Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh HCM011
974Lê Nguyễn An Nhiên LAN04 1 - 03 Nguyễn Ngọc Linh Đan LDO013
9414Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON04 0 - 14 Lê Hoàng Tường Lam LAN15571
969Huỳnh Thanh Trúc DON02 1 - 04 Bùi Thiên DI LAN07
9713Nguyễn Ngọc Bảo Trâm LAN01 0 - 14 Nguyễn Đoàn Thảo Như HCM14125
936Đặng Văn Thảo LAN0 0 - 1 Phạm Chương HCM22023
944Trần Xuân Tư HCM2008 1 - 01 Trần Nhật Khoa LAN011
9510Trần Minh Sang DTH04 1 - 0 Trần Quốc Hưng LAN012
968Nguyễn Hoàng Quý DTH0 1 - 02 Nguyễn Tấn Phát LAN09
9711Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương LAN11394 1 - 04 Nguyễn Đặng Khánh Linh HCM14008
91012Nguyễn Bùi Xuân An LAN11383 1 - 02 Huỳnh Thùy An HCM14054
91213Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN1137 1 bye 
735Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc LAN0 1 - 03 Phạm Lê Thu Minh HCM012
744Huỳnh Khánh Chi HCM0 1 - 02 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN06
757Huỳnh Nguyễn Như Ngọc LAN03 1 - 00 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI010
9616Tăng Duy Khanh HCM14195 0 - 1 Lê Nguyễn Đông Quân LAN025
9813Hoàng Quang Phục HCM1439 0 - 14 Đặng Hà Thiên Ân LAN019
9930Nguyễn Đình Phước LDO04 0 - 14 Nguyễn Tiến Khoa LAN036
91034Nguyễn Phúc Thịnh DTH04 1 - 04 Võ Tấn Khải LAN042
91135Nguyễn Tấn Hưng LAN04 ½ - ½4 Trần Quang Minh LAN041
91727Lê Trần Minh Quân LAN02 1 bye 
91427Đặng Nguyễn Tiến Vinh BRV03 0 - 13 Trần Hoàng Phúc LAN031
91633Trần Vương Kỳ LAN03 0 - 13 Vũ Song Huy LAN036
91735Trương Tuấn Minh LAN01 0 - 1 Trương Tuấn Anh LAN034
91930Phan Minh Bảo LAN00 0 not paired 
715Nguyễn Văn Minh Khang LAN0 0 - 1 Nguyễn Đình Duy Khánh BRV03
959Công Anh Minh HCM04 1 - 0 Bùi Nguyễn Huỳnh Anh LAN14186
9717Phạm Nhật Huy LAN0 1 - 0 Nguyễn Đình Hải Nam LAN015
9916Nguyễn Tuấn Đạt LAN03 1 - 02 Bùi Nhật Long HPH08
929Dương Minh Đạt LAN0 0 - 1 Trần Nguyễn Hoàng Lâm BRV14925
9415Nguyễn Quốc Minh BTR00 0 - 15 Dương Nhật Thành LAN010
963Dương Ngọc Minh Châu LAN15913 0 - 14 An Đình Phúc HCM08
982Lê Ngọc Minh Trường HCM16744 1 - 02 Trần Huy Tuấn Khanh LAN017
9314Trần Nguyễn Ngọc Anh BRV06 1 - 03 Hoàng Phương Khánh LAN08
9412Phan Thị Bình Nhi LAN01 0 - 16 Trần Mai Phương BTR013
959Mai Nguyễn Vân Khuê BTR05 1 - 03 Nguyễn Hà My LAN011
913Huỳnh Bảo Kim HCM15017 0 - 14 Bùi Thiên DI LAN06
944Nguyễn Đoàn Thảo Như HCM1412 1 - 05 Lê Hoàng Tường Lam LAN15571
9612Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON04 1 - 02 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm LAN011
9311Trần Nhật Khoa LAN01 0 - 1 Phạm Chương HCM22023
944Trần Xuân Tư HCM20086 ½ - ½ Nguyễn Tấn Phát LAN09
9510Trần Minh Sang DTH04 1 - 0 Trần Quốc Hưng LAN012
968Nguyễn Hoàng Quý DTH0 1 - 0 Đặng Văn Thảo LAN06
71474Trần Vương Kỳ LAN0 0 - 1 Nguyễn Minh Khôi HCM14108
71637Nguyễn Đăng Nguyên NTH0 1 - 0 Võ Tấn Khải LAN079
72057Nguyễn Tiến Khoa LAN03 ½ - ½3 Đặng Quang Vinh HCM016
72755Nguyễn Tấn Hưng LAN0 1 - 0 Mai Minh Bảo GDI036
74067Nguyễn Quốc Minh Thông TNI0 1 - 0 Trương Tuấn Anh LAN095
74496Trương Tuấn Minh LAN00 0 - 11 Phí Thanh Khiêm HCM081
72631La Viễn Minh Nguyên LDO02 1 - 02 Vũ Song Huy LAN069
73068Trần Hoàng Phúc LAN02 1 - 02 Nguyễn Thành Nhân HCM048
7443Trần Nhật Anh Khôi HCM0 1 - 04 Hồ Gia Huy LAN019
7717Đinh Trần Nhật Anh HCM04 1 - 0 Lê Trung Kiên LAN030
7820Hồ Tấn Duy LAN0 1 - 04 Nguyễn Chấn Phong HCM033
7923Lê Hiểu Khang RGI0 ½ - ½ Nguyễn Duy Thái LAN035
71210Nguyễn Vũ Kỳ Anh HCM15223 1 - 03 Lê Hoàng Long LAN151512
728Trần Hoài Sơn NTH14974 0 - 1 Phạm Đăng Khoa LAN018
731Phạm Phú Trọng HCM16864 1 - 04 Nguyễn Tấn Tài LAN16412
757Nguyễn Như Tuấn Long HCM1540 1 - 03 Nguyễn Quốc Thịnh LAN14819
7812Đỗ Ngọc Duy Trác LAN0 0 - 1 Mai Lê Tuấn Tú BRV015
7913Lê Khắc Tuấn Vũ BRV0 ½ - ½ Trần Thiên Bảo LAN024
727Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM15865 0 - 14 Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN114211
768Nguyễn Hồ Bích Lam HCM15853 1 - 03 Lê Nguyễn An Nhiên LAN114013
7812Trần Thanh Hà LAN11413 1 - 0 Lê Nhã Thy HCM15914
71110Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN11432 1 bye 
9210Huỳnh Hoàng Khang HCM0 ½ - ½ Phạm Nhật Huy LAN017
955Bùi Nhật Long HPO01 0 - 1 Bùi Nguyễn Huỳnh Anh LAN14184
9612Lê Nguyên Minh HCM04 1 - 04 Nguyễn Văn Minh Khang LAN016
979Đặng Gia Vương BRV04 1 - 0 Nguyễn Đình Hải Nam LAN014
9915Nguyễn Tuấn Đạt LAN03 0 - 1 Do Gia Bảo HPO07
911Dương Minh Đạt LAN0 0 - 16 Lâm Gia Huy BRV04
932Dương Ngọc Minh Châu LAN0 ½ - ½ Phạm Hữu Đạt BRV012
953Dương Nhật Thành LAN05 0 - 13 Nguyễn Khắc Cường BTR06
9613Trần Huy Tuấn Khanh LAN03 0 - 14 Nguyễn Thanh Phong BTR011
916Nguyễn Hà My LAN0 1 - 0 Hoàng Phương Khánh LAN04
927Phan Thị Bình Nhi LAN0 0 - 1 Đặng Gia Hân BRV03
7810Nguyễn Bùi Xuân An LAN0 0 - 1 Lê Đặng Bảo Nghi TNI08
7915Nguyễn Thảo Anh HCM02 1 - 02 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương LAN013
71014Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN01 1 - 02 Nguyễn Lê Vân Khánh DON012
714Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN0 ½ - ½ Trần Phạm Bảo Lam HCM08
725Huỳnh Nguyễn Như Ngọc LAN0 0 - 1 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc LAN03
7512Võ Hồng Thiên Long CTH03 1 - 00 Lê Trần Minh Quân LAN010
7816Lê Nguyễn Đông Quân LAN03 0 - 13 Đặng Hà Thiên Ân LAN014
7913Bùi Đăng Lâm BRV0 1 - 02 Trần Quang Minh LAN024
71119Nguyễn Phúc Bách Niên LAN01 0 - 12 Hoàng Quang Phục HCM015
71226Phan Minh Bảo LAN0 0 - 12 Nguyễn Ninh Việt Anh NBI160817
71527Trần Hoàng Phúc LAN00 0 not paired 
71628Vũ Song Huy LAN00 0 not paired 
716Bùi Thiên DI LAN03 0 - 15 Nguyễn Phạm Lam Thư DON15691
745Võ Hoàng Thanh Vy HCM14324 ½ - ½3 Lê Hoàng Tường Lam LAN08
767Cao Phúc Bảo Quỳnh HCM0 1 - 01 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm LAN011
5511Trần Nhật Khoa LAN01 ½ - ½1 Đặng Văn Thảo LAN06
5612Trần Quốc Hưng LAN01 ½ - ½1 Nguyễn Tấn Phát LAN09
737Nguyễn Lâm Thanh Tuyền LAN0 0 - 1 Nguyễn Thị Thanh An HCM19671
731Nguyễn Nhật Minh HCM16144 1 - 04 Phạm Nhật Huy LAN022
756Lê Hùng Anh HPH1402 0 - 1 Bùi Nguyễn Huỳnh Anh LAN14185
7621Nguyễn Văn Minh Khang LAN03 ½ - ½3 Trần Bình Minh HCM14574
7820Nguyễn Tuấn Đạt LAN0 0 - 13 Đỗ Gia Bảo HPH011
71116Nguyễn Đình Hải Nam LAN0 0 - 1 Nguyễn Quốc Minh BTR019
758Dương Nhật Thành LAN03 ½ - ½3 Hoàng Lê Minh Quân HCM15532
7615Nguyễn Trần Chương BTR0 0 - 13 Dương Ngọc Minh Châu LAN018
7816Trần Huy Tuấn Khanh LAN00 - - - Lê Nguyễn Minh Hiếu HCM09
7910Nguyễn Đức Trí HCM02 ½ - ½ Dương Minh Đạt LAN07
654Hoàng Phương Khánh LAN0½ 0 - 1 Võ Hoàng Bảo Ngọc BRV012
667Nguyễn Hà My LAN02 ½ - ½1 Phan Thị Bình Nhi LAN010

Player details for LAN

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lê Trần Minh Quân 0 LAN Rp:1320 Pts. 3,5
118Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
214Phạm Quốc ThịnhRGI5w 0
319Vũ Hoàng BáchBRV3,5s ½
420Vũ Hoàng TùngBRV4w 0
513Phạm Gia KhánhBRV0s 1
617Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1
710Nguyễn Khoa NamBTR3s 1
84Đoàn Chí MinhKGI5w 0
912Nguyễn Quang PhúTNV4s 0
Nguyễn Tấn Hưng 0 LAN Rp:1379 Pts. 4
112Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6w 0
227Lê Gia Hưng PhátHCM6w 0
329Lương Đình TháiBDU3s 1
422Đỗ Lâm TùngBDU4s 1
52Trương Quốc ViệtBRV5w 0
632Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5s 1
762Trương Gia KhôiNTH6w 0
820Đào Thiện MinhHCM4s 0
916Đặng Hoàng KhánhDON3w 1
Nguyễn Tiến Khoa 0 LAN Rp:1320 Pts. 3,5
114Chung Uy BáchHCM6w 0
229Lương Đình TháiBDU3w 1
317Đặng Quang VinhHCM4,5s 0
424Hà Nguyễn Minh NguyênHCM6s 0
520Đào Thiện MinhHCM4w 0
640Nguyễn Minh TriệuTNI1s 1
722Đỗ Lâm TùngBDU4w 1
834Nguyễn Đức MinhGDI5s 0
932Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w ½
Trần Vương Kỳ 0 LAN Rp:1400 Pts. 4,5
127Lê Gia Hưng PhátHCM6s 1
214Chung Uy BáchHCM6s 0
332Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w 1
425Hoàng Nguyễn Sỹ PhúcNTH5w 0
541Nguyễn Phạm Phú TàiTNI3,5s 0
633Nguyễn Đông QuânDON3w 1
739Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5s 0
817Đặng Quang VinhHCM4,5w ½
944Nguyễn Quốc BảoTNI3,5s 1
Võ Tấn Khải 0 LAN Rp:1415 Pts. 5
132Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w 1
222Đỗ Lâm TùngBDU4s 1
310Châu Thành Bảo ĐứcHCM6w 0
412Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0
536Nguyễn Hải ĐăngTNI3w 1
626Huỳnh Thiên PhúcGDI5,5s 0
719Đào Đức Thiện QuýBRV3,5w 1
839Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5w 0
923Đoàn Hoàng PhátDON4- 1K
Trần Hoàng Phúc 0 LAN Rp:1288 Pts. 3
123Đàm Minh QuânHCM6s 0
231Lê Hoàng QuânHCM3w 1
327Huỳnh Duy HưngHCM5s 0
425Hà Kiền LâmHCM4w 0
542Nguyễn Mạnh KhiêmLDO5s 0
662Trương Tuấn MinhLAN2w 1
738Nguyễn Cao TríHCM3s 0
851Phạm Hoàng TiếnDTH3w 1
914Bùi Hữu AnHCM3,5s 0
Trương Tuấn Anh 0 LAN Rp:1357 Pts. 4
128Huỳnh Trấn NamDTH3w 0
236Nguyễn Bảo MinhHCM4,5w 0
344Nguyễn Nhật LongDTH2,5s 0
451Phạm Hoàng TiếnDTH3s 1
543Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4w 0
654Trần Đăng Lam ĐiềnHCM3s 0
764Vũ Minh ĐăngHCM0w 1
830La Viễn Minh NguyênLDO2s 1
932Lê Nguyễn Bảo QuốcHCM3w 1
Trương Tuấn Minh 0 LAN Rp:1180 Pts. 2
130La Viễn Minh NguyênLDO2w 0
237Nguyễn Cao CườngHCM5s 0
343Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4w 0
459Trần Văn Minh KhangHCM4,5s 0
564Vũ Minh ĐăngHCM0w 1
655Trần Hoàng PhúcLAN3s 0
751Phạm Hoàng TiếnDTH3s 0
844Nguyễn Nhật LongDTH2,5w 0
950Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM2s 1
Hồ Gia Huy 0 LAN Rp:1673 Pts. 7
131Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 0
229Nguyễn Tuấn HưngTNI3,5s 1
332Phạm Anh KhoaDON3,5w 1
435Trần Quốc PhongPYE5s 1
54Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 1
625Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5s 0
710Đinh Trần Nhật AnhHCM5w 1
837Vũ Duy Gia BảoHCM5s 1
92Trần Quang PhátPYE6,5w 1
Hồ Tấn Duy 0 LAN Rp:1379 Pts. 3,5
132Phạm Anh KhoaDON3,5s 1
22Trần Quang PhátPYE6,5s 0
331Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 0
436Trần Song Tuệ KhôiHCM4w 1
528Nguyễn Minh LongBRV5,5s ½
630Nguyễn Tùng LâmDON3,5w 1
75Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0
811Đỗ Phúc LâmTNI4,5w 0
98Nguyễn Phạm Minh NhậtDON4s 0
Lê Hoàng Long 0 LAN Rp:1436 Pts. 4
136Trần Song Tuệ KhôiHCM4s 1
27Lê Thế MinhPYE6,5w 0
326Nguyễn Chấn PhongHCM5s 1
49Đỗ Huy HiếuPYE4w 1
51Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6s 0
63Nguyễn Nhật QuangHCM6w 0
728Nguyễn Minh LongBRV5,5s 0
831Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 1
935Trần Quốc PhongPYE5w 0
Lê Trung Kiên 0 LAN Rp:1577 Pts. 6
15Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0
234Phạm Trần Gia HuyDON0,5w 1
328Nguyễn Minh LongBRV5,5s 0
417Lê Hoàng Bảo DuyHCM3w 1
58Nguyễn Phạm Minh NhậtDON4w 1
611Đỗ Phúc LâmTNI4,5s 1
74Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 0
810Đinh Trần Nhật AnhHCM5s 1
937Vũ Duy Gia BảoHCM5w 1
Nguyễn Duy Thái 0 LAN Rp:1743 Pts. 7
19Đỗ Huy HiếuPYE4s 0
220Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5w 1
35Phùng Minh PhúcHCM6,5s ½
415Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2w 1
530Nguyễn Tùng LâmDON3,5s 1
66Vũ Minh TríHCM5,5s 1
77Lê Thế MinhPYE6,5w 1
82Trần Quang PhátPYE6,5s ½
94Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 1
Phạm Đăng Khoa 1114 LAN Rp:1679 Pts. 5
16Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5w 1
28Lê Trí TiếnBRV4,5s 0
32Bùi Gia HưngBDU3,5w 1
41Đỗ Mạnh QuânBDU6s ½
54Nguyễn Tất PhúBDU5,5w 0
623Nguyễn Tấn TàiLAN5s ½
714Phạm Phú TrọngHCM4w 1
817Nguyễn Minh KhoaHCM3,5s 1
913Trần KhôiHCM7,5w 0
Nguyễn Quốc Thịnh 1113 LAN Rp:1443 Pts. 3,5
17Mai Lê Tuấn TúBRV5s 0
26Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5s 0
3-bye --- 1
45Phạm Mạnh QuangBRV4,5w 0
515Trần Nguyễn HưngHCM4w 0
610Quách Minh BảoHCM1,5s 1
711Phạm Phong CalvinHCM3,5w 0
821Trần Thiên BảoLAN2,5s 1
92Bùi Gia HưngBDU3,5s ½
Trần Thiên Bảo 1112 LAN Rp:1275 Pts. 2,5
18Lê Trí TiếnBRV4,5w 0
210Quách Minh BảoHCM1,5s 1
34Nguyễn Tất PhúBDU5,5w 0
412Nguyễn Đức Gia HưngHCM5,5s 0
511Phạm Phong CalvinHCM3,5s ½
63Nguyễn Trần Thanh NghĩaBDU4,5w 0
7-bye --- 1
820Nguyễn Quốc ThịnhLAN3,5w 0
915Trần Nguyễn HưngHCM4s 0
Đỗ Ngọc Duy Trác 1111 LAN Rp:1524 Pts. 4
19Nguyễn Như Tuấn LongHCM5s 0
211Phạm Phong CalvinHCM3,5w 1
33Nguyễn Trần Thanh NghĩaBDU4,5s 1
413Trần KhôiHCM7,5w 0
58Lê Trí TiếnBRV4,5s 1
612Nguyễn Đức Gia HưngHCM5,5w 0

Show complete list