GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCHLast update 10.06.2025 07:15:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | AM |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for AMPlayer details for AM
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Thượng Công 2045 BRV Rp:1812 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | s 1 | 5 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | s 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | w 1 | Phạm Minh Hiếu 1966 RGI Rp:2054 Pts. 5 |
1 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | s ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | s 1 | Nguyễn Quang Trung 1899 BRV Rp:1861 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | s ½ | 2 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | s 1 | 3 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 0 | w 1 | 6 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Thành Thái 0 BRV Rp:1170 Pts. 0 |
1 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | s 0 | 4 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Quang Trung | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 2 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 5 | w 0 | Dương Thượng Công 1826 BRV Rp:1545 Pts. 4,5 |
1 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | s ½ | 5 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | s ½ | 6 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | w ½ | Phạm Minh Thắng 1816 BRV Rp:1163 Pts. 1,5 |
1 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | w 0 | 2 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | w 0 | 4 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | s ½ | 5 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | s ½ | Lê Quốc Huy 1268 HCM Rp:1481 Pts. 2,5 |
1 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | s 1 | 2 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | w ½ | 5 | 4 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 3,5 | w ½ | 6 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | s ½ | Phạm Minh Hiếu 973 RGI Rp:1694 Pts. 3,5 |
1 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | | Lê Quốc Huy | HCM | 2,5 | s ½ | 6 | 2 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1,5 | w ½ | Dương Thượng Công 0 BRV Rp:1593 Pts. 4,5 |
1 | 4 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 2,5 | s ½ | 4 | 4 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 1,5 | s ½ | 6 | 3 | | Phạm Minh Hiếu | RGI | 2,5 | w 1 | Phạm Minh Hiếu 0 RGI Rp:1343 Pts. 2,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 1,5 | s 1 | 2 | 4 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | w ½ | 4 | 2 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 1,5 | w ½ | 5 | 4 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 3,5 | w ½ | 6 | 1 | | Dương Thượng Công | BRV | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|