GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:27:46, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenA20
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Paarungen/Ergebnisse

1. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
11RGI2186Vũ Hoàng Gia Bảo1 - 0Lê Nguyễn Minh HiếuHCM010
22BTR1739Nguyễn Minh Đạt1 - 0Hoàng Lê Minh QuânHCM09
33BTR1670Phan Ngô Tuấn Tú1 - 0Nguyễn Đức TríHCM08
44BTR1643Trần Quốc Thịnh1 - 0An Đình PhúcHCM07
55BTR1600Trần Văn Hoàng Lam½ - ½Hồ Đặng Nhật MinhBRV14886
2. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
110HCM0Lê Nguyễn Minh Hiếu1 - 0Hồ Đặng Nhật MinhBRV14886
27HCM0An Đình Phúc0 - 1Trần Văn Hoàng LamBTR16005
38HCM0Nguyễn Đức Trí0 - 1Trần Quốc ThịnhBTR16434
49HCM0Hoàng Lê Minh Quân0 - 1Phan Ngô Tuấn TúBTR16703
51RGI2186Vũ Hoàng Gia Bảo1 - 0Nguyễn Minh ĐạtBTR17392
3. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
12BTR1739Nguyễn Minh Đạt1 - 0Lê Nguyễn Minh HiếuHCM010
23BTR1670Phan Ngô Tuấn Tú0 - 1Vũ Hoàng Gia BảoRGI21861
34BTR1643Trần Quốc Thịnh1 - 0Hoàng Lê Minh QuânHCM09
45BTR1600Trần Văn Hoàng Lam1 - 0Nguyễn Đức TríHCM08
56BRV1488Hồ Đặng Nhật Minh1 - 0An Đình PhúcHCM07
4. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
110HCM0Lê Nguyễn Minh Hiếu½ - ½An Đình PhúcHCM07
28HCM0Nguyễn Đức Trí0 - 1Hồ Đặng Nhật MinhBRV14886
39HCM0Hoàng Lê Minh Quân0 - 1Trần Văn Hoàng LamBTR16005
41RGI2186Vũ Hoàng Gia Bảo1 - 0Trần Quốc ThịnhBTR16434
52BTR1739Nguyễn Minh Đạt1 - 0Phan Ngô Tuấn TúBTR16703
5. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
13BTR1670Phan Ngô Tuấn Tú1 - 0Lê Nguyễn Minh HiếuHCM010
24BTR1643Trần Quốc Thịnh1 - 0Nguyễn Minh ĐạtBTR17392
35BTR1600Trần Văn Hoàng Lam0 - 1Vũ Hoàng Gia BảoRGI21861
46BRV1488Hồ Đặng Nhật Minh1 - 0Hoàng Lê Minh QuânHCM09
57HCM0An Đình Phúc1 - 0Nguyễn Đức TríHCM08
6. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
110HCM0Lê Nguyễn Minh Hiếu1 - 0Nguyễn Đức TríHCM08
29HCM0Hoàng Lê Minh Quân½ - ½An Đình PhúcHCM07
31RGI2186Vũ Hoàng Gia Bảo1 - 0Hồ Đặng Nhật MinhBRV14886
42BTR1739Nguyễn Minh Đạt0 - 1Trần Văn Hoàng LamBTR16005
53BTR1670Phan Ngô Tuấn Tú0 - 1Trần Quốc ThịnhBTR16434
7. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
14BTR1643Trần Quốc Thịnh1 - 0Lê Nguyễn Minh HiếuHCM010
25BTR1600Trần Văn Hoàng Lam1 - 0Phan Ngô Tuấn TúBTR16703
36BRV1488Hồ Đặng Nhật Minh1 - 0Nguyễn Minh ĐạtBTR17392
47HCM0An Đình Phúc0 - 1Vũ Hoàng Gia BảoRGI21861
58HCM0Nguyễn Đức Trí0 - 1Hoàng Lê Minh QuânHCM09
8. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
110HCM0Lê Nguyễn Minh Hiếu0 - 1Hoàng Lê Minh QuânHCM09
21RGI2186Vũ Hoàng Gia Bảo1 - 0Nguyễn Đức TríHCM08
32BTR1739Nguyễn Minh Đạt1 - 0An Đình PhúcHCM07
43BTR1670Phan Ngô Tuấn Tú½ - ½Hồ Đặng Nhật MinhBRV14886
54BTR1643Trần Quốc Thịnh1 - 0Trần Văn Hoàng LamBTR16005
9. Runde am 09.08.2025
Br.Nr.FEDEloWeißErgebnisSchwarzFEDEloNr.
15BTR1600Trần Văn Hoàng Lam1 - 0Lê Nguyễn Minh HiếuHCM010
26BRV1488Hồ Đặng Nhật Minh0 - 1Trần Quốc ThịnhBTR16434
37HCM0An Đình Phúc0 - 1Phan Ngô Tuấn TúBTR16703
48HCM0Nguyễn Đức Trí0 - 1Nguyễn Minh ĐạtBTR17392
59HCM0Hoàng Lê Minh Quân0 - 1Vũ Hoàng Gia BảoRGI21861