GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U13Last update 10.06.2025 06:42:40, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | A13 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for A13Player details for A13
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1801 Pts. 5,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 1 | 6 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | s ½ | Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:625 Pts. 0 |
1 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | 2 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 0 | 7 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Đình Duy Khánh 0 BRV Rp:1425 Pts. 3 |
1 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | s ½ | 3 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | s 1 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 1 | Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1425 Pts. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s 1 | 7 | - | | bye | - | - | - 0 |
Trần Minh Trí 0 BRV Rp:1482 Pts. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s ½ | 2 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | Vũ Quốc Dũng 0 BRV Rp:1482 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | w ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w ½ | 5 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Văn Nhật Linh 1553 BRV Rp:2230 Pts. 5 |
1 | 6 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2,5 | s 1 | Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1671 Pts. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | s 0 | 3 | 6 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1,5 | s 1 | Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:1094 Pts. 0,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1,5 | w 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 4 | s 0 | 5 | 6 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 1,5 | w ½ | Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1311 Pts. 1,5 |
1 | 3 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0,5 | s 1 | 2 | 6 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 1,5 | s ½ | 3 | 5 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 4 | w 0 | Nguyễn Thành Thái 0 BRV Rp:1460 Pts. 2,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0,5 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1,5 | s 1 | 4 | 6 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 1,5 | s ½ | 5 | 1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | w 0 | Trần Nguyên Khôi 0 BRV Rp:1311 Pts. 1,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1,5 | w ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2,5 | w ½ | 5 | 3 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0,5 | s ½ | Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1593 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | s 1 | 4 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | w 1 | 5 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | s ½ | Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1532 Pts. 2,5 |
1 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | s ½ | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | w 0 | 5 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | s 1 | Nguyễn Thành Thái 0 BRV Rp:1437 Pts. 2 |
1 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | w 1 | 2 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | s 1 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
Trần Minh Trí 0 BRV Rp:1115 Pts. 0,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | w ½ | 4 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | w 0 | Trần Nguyên Khôi 0 BRV Rp:1437 Pts. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | s ½ | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | w ½ |
|
|
|
|