GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCHLast update 10.06.2025 06:24:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DM |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for CHH
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 81 | B11 |
38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 60 | B11 |
48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | B11 |
71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 74 | B11 |
8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 1 | 8 | Bullet Champion: Men |
12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 27 | B09 |
21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 30 | B11 |
23 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 20 | B11 |
28 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 33 | B11 |
7 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 8 | B20 |
13 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | B09 |
26 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 24 | B11 |
28 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 25 | B11 |
34 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 35 | B11 |
6 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | B20 |
Results of the last round for CHH
Player details for CHH
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pts. 1 |
1 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | 2 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | s 0 | 3 | 66 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 0 | 4 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 0 | 6 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 0 | 9 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 0 | Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1357 Pts. 3,5 |
1 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | s 0 | 2 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 1 | 4 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | w 1 | 5 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 5 | s 0 | 8 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | 9 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | s ½ | Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1522 Pts. 5 |
1 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 6 | w 0 | 5 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 1 | 7 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | s 1 | 8 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | w 1 | 9 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1213 Pts. 3 |
1 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | w 1 | 2 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | 3 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 0 | 4 | 36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 3 | s 0 | 5 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 0 | 6 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 62 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 3 | w 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | s 1 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:1049 Pts. 1 |
1 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4 | w 0 | 2 | 20 | | Phạm Nhật Quang | BRV | 2,5 | s 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 3 | w 0 | 4 | 16 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | HCM | 0 | s 1 | 5 | 8 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 4 | w 0 | 6 | 15 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3,5 | s 0 | 7 | 22 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 23 | | Trình Đức Minh | HCM | 4 | w 0 | 9 | 9 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 4 | s 0 | Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1402 Pts. 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 7 | s 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 0 | w 1 | 3 | 14 | | Lê Huy Bằng | HCM | 6 | w 0 | 4 | 18 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | s 1 | 5 | 19 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4,5 | s 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | 7 | 33 | | Phạm Gia Huy | BRV | 2,5 | w 1 | 8 | 32 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 5 | s 0 | 9 | 31 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 3 | s 1 | Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1397 Pts. 4 |
1 | 9 | | Lê Tất Đạt | BRV | 6,5 | s 0 | 2 | 19 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4,5 | w 0 | 3 | 33 | | Phạm Gia Huy | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 21 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | w 0 | 5 | 35 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 4 | s 1 | 6 | 22 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 3,5 | s 1 | 7 | 39 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 3 | w 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 5 | s 0 | Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1223 Pts. 3 |
1 | 15 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | 2 | 23 | | Huỳnh Đảm | KTT | 3,5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 22 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 3,5 | s 0 | 5 | 18 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 5 | s 0 | 7 | 30 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 1 | 8 | 31 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 3 | w ½ | 9 | 33 | | Phạm Gia Huy | BRV | 2,5 | w ½ | Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pts. 1 |
1 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | 2 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 0 | 7 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1485 Pts. 5 |
1 | 5 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 0 | - 1K | 2 | 10 | | Do An Hòa | NBI | 9 | s 0 | 3 | 7 | | An Đình Phúc | HCM | 0 | - 1K | 4 | 8 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 0 | - 1K | 5 | 9 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 0 | - 1K | 6 | 1 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 8 | s 0 | 7 | 2 | | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 6 | w 0 | 8 | 3 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 7 | s 0 | 9 | 4 | | Châu Thiên Phú | HCM | 4 | w 1 | Lê Huỳnh Khôi Nguyên 0 CHH Rp:600 Pts. 1 |
1 | 25 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 2,5 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 4 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 2 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 16 | | Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 3 | w 0 | 6 | 14 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | HCM | 2 | s 0 | 7 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 3 | s 0 | Lê Huỳnh Phúc Nguyên 0 CHH Rp:1279 Pts. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 7 | | Trần Nam Hưng | HCM | 0 | w 1 | 3 | 32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 4 | s 0 | 4 | 36 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 3 | w 0 | 5 | 27 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 1 | 6 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 3 | w 0 | 7 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 3,5 | s 0 | Ngô Minh Khôi 0 CHH Rp:1472 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Trần Nam Hưng | HCM | 0 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 33 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 5,5 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 4 | w 0 | 7 | 29 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 2,5 | s 1 | Phạm Tuấn Phong 0 CHH Rp:1186 Pts. 1,5 |
1 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 3 | w 0 | 2 | 17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 5 | s 0 | 3 | 14 | | Đặng Hồng Gia Huy | BRV | 2 | w ½ | 4 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 1,5 | s 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 4 | s 0 | 6 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 27 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 0 | Ngô Minh Tuấn 1688 CHH Rp:1568 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | w 0 | 4 | 9 | | Lê Nguyên Khôi | HCM | 1 | s 1 | 5 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 6 | | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 4 | s 0 | 7 | 4 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 3 | s ½ |
|
|
|
|