GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCHLast update 10.06.2025 05:10:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking crosstable after 5 Rounds
| Rk. | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | * | 0 | 1 | 1 | 1 | + | 4 | 0 | 3 | 11,5 | 2 | 2 |
| 2 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 1 | * | ½ | 0 | 1 | + | 3,5 | 0 | 2 | 10,75 | 2 | 1 |
| 3 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 0 | ½ | * | 1 | 1 | + | 3,5 | 0 | 2 | 9,25 | 1 | 0 |
| 4 | | Dong Khánh Linh | NBI | 0 | 1 | 0 | * | ½ | + | 2,5 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | 0 | 0 | ½ | * | + | 1,5 | 0 | 0 | 2,75 | 3 | 0 |
| 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | - | - | - | - | - | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|