GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U51Last update 10.06.2025 05:41:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G51 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team LCI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 7 | B10 |
6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | B10 |
2 | | Phạm Như Ý | LCI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 4 | G12 |
10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | G14 |
12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 16 | G14 |
17 | | Lục Kim Giao | LCI | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 3,5 | 14 | G14 |
5 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 5 | B10 |
7 | | Đặng Thái Phong | LCI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | B10 |
5 | | Phạm Như Ý | LCI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | G12 |
16 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 4 | G14 |
17 | | Lục Kim Giao | LCI | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 8 | G14 |
18 | | Phạm Tâm Như | LCI | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 4 | 7 | G14 |
5 | | Đặng Thái Phong | LCI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 8 | B10 |
7 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 5 | B10 |
3 | | Phạm Như Ý | LCI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 7,5 | 1 | G12 |
12 | | Phạm Tâm Như | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | G14 |
15 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | G14 |
20 | | Lục Kim Giao | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | G14 |
10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 3 | 13 | G20 |
11 | | Nguyễn Hà Trang | LCI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | G20 |
12 | | Lục Kim Giao | LCI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 16 | G20 |
Player details
Đặng Thái Phong 1669 LCI Rp:1656 Pts. 5 |
1 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | B10 |
2 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | w 1 | B10 |
3 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | s 0 | B10 |
4 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | w 0 | B10 |
5 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | s 0 | B10 |
6 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | w 1 | B10 |
7 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 1 | B10 |
8 | 2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 5,5 | s 1 | B10 |
9 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | w 0 | B10 |
Nguyễn Thanh Tùng 1640 LCI Rp:1667 Pts. 5 |
1 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | s 1 | B10 |
2 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w ½ | B10 |
3 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | s 0 | B10 |
4 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | w 1 | B10 |
5 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | s 0 | B10 |
6 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | w 1 | B10 |
7 | 2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 5,5 | w ½ | B10 |
8 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | s 1 | B10 |
9 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | s 0 | B10 |
Phạm Như Ý 1657 LCI Rp:1685 Pts. 6,5 |
1 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 0 | G12 |
2 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 1 | G12 |
3 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s ½ | G12 |
4 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | G12 |
5 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s 1 | G12 |
6 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w 0 | G12 |
7 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 1 | G12 |
8 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
9 | - | | bye | - | - | - 1 | G12 |
Phạm Tâm Như 1489 LCI Rp:1441 Pts. 3 |
1 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | G14 |
2 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w 0 | G14 |
3 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | G14 |
4 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | G14 |
5 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 0 | G14 |
6 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | G14 |
7 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w ½ | G14 |
8 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 0 | G14 |
9 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s ½ | G14 |
Nguỹên Hà Trang 1461 LCI Rp:1376 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 1 | G14 |
2 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | G14 |
3 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 0 | G14 |
4 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 0 | G14 |
5 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | G14 |
6 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | G14 |
7 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s ½ | G14 |
8 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w 0 | G14 |
9 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 0 | G14 |
Lục Kim Giao 1406 LCI Rp:1409 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w ½ | G14 |
2 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 0 | G14 |
3 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | G14 |
4 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | G14 |
5 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 1 | G14 |
6 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s ½ | G14 |
7 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | G14 |
8 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 0 | G14 |
9 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 0 | G14 |
Nguyễn Thanh Tùng 1623 LCI Rp:1688 Pts. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4,5 | w 1 | B10 |
2 | 17 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2,5 | s 1 | B10 |
3 | 6 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 5 | w 0 | B10 |
4 | 16 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4 | s 1 | B10 |
5 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 5,5 | w 1 | B10 |
6 | 3 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 5,5 | w 0 | B10 |
7 | 1 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5 | s ½ | B10 |
Đặng Thái Phong 1573 LCI Rp:1466 Pts. 3 |
1 | 15 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w 1 | B10 |
2 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 5,5 | s 0 | B10 |
3 | 17 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2,5 | w 1 | B10 |
4 | 8 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3 | s 1 | B10 |
5 | 6 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 5 | w 0 | B10 |
6 | 16 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4 | s 0 | B10 |
7 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4,5 | w 0 | B10 |
Phạm Như Ý 1616 LCI Rp:1696 Pts. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | w 1 | G12 |
2 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6,5 | s 0 | G12 |
3 | 17 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 2 | w 1 | G12 |
4 | 15 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 3 | s 1 | G12 |
5 | 7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 4,5 | w 1 | G12 |
6 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
7 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 4,5 | w ½ | G12 |
Nguỹên Hà Trang 1090 LCI Rp:1539 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 5 | s 0 | G14 |
2 | 20 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 2,5 | w 1 | G14 |
3 | 1 | | Trần Mai Hân | BGI | 1 | s 1 | G14 |
4 | 9 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 3 | w ½ | G14 |
5 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 4 | s ½ | G14 |
6 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 4 | s ½ | G14 |
7 | 10 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | w 1 | G14 |
Lục Kim Giao 1089 LCI Rp:1484 Pts. 4 |
1 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 4 | w ½ | G14 |
2 | 12 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 2,5 | s 1 | G14 |
3 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 4 | w ½ | G14 |
4 | 11 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3,5 | s ½ | G14 |
5 | 16 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 4,5 | w ½ | G14 |
6 | 10 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | s ½ | G14 |
7 | 5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 5 | w ½ | G14 |
Phạm Tâm Như 1088 LCI Rp:1323 Pts. 4 |
1 | 7 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 6,5 | s 0 | G14 |
2 | 22 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 3 | w 0 | G14 |
3 | 13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 2,5 | s ½ | G14 |
4 | 21 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 2,5 | w ½ | G14 |
5 | 1 | | Trần Mai Hân | BGI | 1 | s 1 | G14 |
6 | 12 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 2,5 | w 1 | G14 |
7 | 9 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 3 | w 1 | G14 |
Đặng Thái Phong 1669 LCI Rp:1582 Pts. 5 |
1 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | w 0 | B10 |
2 | 19 | | nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 4 | s 1 | B10 |
3 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 4,5 | w 0 | B10 |
4 | 9 | | Hồ Anh Quân | RGI | 3,5 | s 1 | B10 |
5 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 4,5 | s ½ | B10 |
6 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 4,5 | w 1 | B10 |
7 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w 0 | B10 |
8 | 8 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 5 | s ½ | B10 |
9 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | w 1 | B10 |
Nguyễn Thanh Tùng 1640 LCI Rp:1689 Pts. 5,5 |
1 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 4,5 | w 1 | B10 |
2 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | s 0 | B10 |
3 | 18 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 4,5 | s 1 | B10 |
4 | 4 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 4,5 | w ½ | B10 |
5 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 5,5 | w 1 | B10 |
6 | 17 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 1 | B10 |
7 | 1 | | Hoàng Tấn Vinh | RGI | 8 | s 0 | B10 |
8 | 3 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 6 | w 0 | B10 |
9 | 19 | | nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 4 | s 1 | B10 |
Phạm Như Ý 1657 LCI Rp:1830 Pts. 7,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 7 | w 1 | G12 |
2 | 8 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 4 | w 1 | G12 |
4 | 2 | | Bùi Linh Anh | DTH | 6 | s ½ | G12 |
5 | 4 | | Phan Huyền Trang | CTH | 7,5 | w 1 | G12 |
6 | 18 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 5 | s 0 | G12 |
7 | 6 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
8 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 4,5 | s 1 | G12 |
9 | 7 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 4,5 | w 1 | G12 |
Phạm Tâm Như 1489 LCI Pts. 0 |
1 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 3 | - 0K | G14 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
Nguỹên Hà Trang 1461 LCI Pts. 0 |
1 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 5,5 | - 0K | G14 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
Lục Kim Giao 1406 LCI Pts. 0 |
1 | 10 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 2,5 | - 0K | G14 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | G14 |
Phạm Tâm Như 1489 LCI Rp:1454 Pts. 3 |
1 | 2 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 5,5 | w 0 | G20 |
2 | 13 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4 | s ½ | G20 |
3 | 9 | | Trần Vân Anh | HCM | 3 | w ½ | G20 |
4 | 15 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 4 | s 0 | G20 |
5 | 12 | | Lục Kim Giao | LCI | 1,5 | w ½ | G20 |
6 | 16 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 2 | w 1 | G20 |
7 | 3 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | G20 |
8 | 11 | | Nguyễn Hà Trang | LCI | 4 | s ½ | G20 |
9 | 8 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 6,5 | w 0 | G20 |
Nguyễn Hà Trang 1461 LCI Rp:1579 Pts. 4 |
1 | 3 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | G20 |
2 | 16 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 2 | w 1 | G20 |
3 | 14 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 2,5 | s 1 | G20 |
4 | 5 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 4,5 | w 0 | G20 |
5 | 13 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4 | s 1 | G20 |
6 | 1 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6,5 | w 0 | G20 |
7 | 9 | | Trần Vân Anh | HCM | 3 | s ½ | G20 |
8 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w ½ | G20 |
9 | 6 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6,5 | s 0 | G20 |
Lục Kim Giao 1406 LCI Rp:1340 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7,5 | w 0 | G20 |
2 | 15 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 4 | s 0 | G20 |
3 | 16 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 2 | w 1 | G20 |
4 | 6 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6,5 | w 0 | G20 |
5 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s ½ | G20 |
6 | 14 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 2,5 | s 0 | G20 |
7 | 7 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 5 | w 0 | G20 |
8 | 9 | | Trần Vân Anh | HCM | 3 | s 0 | G20 |
9 | 2 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 5,5 | w 0 | G20 |
|
|
|
|