GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U51Last update 10.06.2025 05:41:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G51 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for G51Player details for G51
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Kim Ngân 2039 HCM Rp:1593 Pts. 3 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | w 0 | 3 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2 | s 1 | Đào Thị Hồng Lan 0 HCM Rp:1753 Pts. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3 | s 1 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1,5 | s 0 | Đào Thị Lan Phương 0 HCM Rp:1238 Pts. 0,5 |
1 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1,5 | w ½ | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
Hoàng Thị Thùy Nhiên 0 HCM Rp:1473 Pts. 1,5 |
1 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | s ½ | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Kha 0 BRV Rp:1560 Pts. 2 |
1 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | w 1 | 3 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1,5 | s 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3 | w 0 | Đào Thị Hồng Lan 0 HCM Rp:1801 Pts. 5,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | w ½ | Đào Thị Lan Phương 0 HCM Rp:999 Pts. 0,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | w 0 | 4 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | s ½ | Nguyễn Thị Kim Ngân 0 HCM Rp:1457 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | w 0 | 6 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thị Kha 0 BRV Rp:1343 Pts. 2,5 |
1 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 1 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0,5 | w ½ | Nguyễn Thị Kim Ngân 2039 HCM Rp:1736 Pts. 3,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0 | s 1 | 4 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | s ½ | Đào Thị Hồng Lan 0 HCM Rp:1753 Pts. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0 | w 1 | 5 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1 | s 1 | Đào Thị Lan Phương 0 HCM Rp:760 Pts. 0 |
1 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1 | w 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
Hoàng Thị Thùy Nhiên 0 HCM Rp:1367 Pts. 1 |
1 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0 | s 1 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Nguyễn Thị Kha | BRV | 2,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | w 0 | Nguyễn Thị Kha 0 BRV Rp:1655 Pts. 2,5 |
1 | 2 | | Đào Thị Hồng Lan | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Đào Thị Lan Phương | HCM | 0 | w 1 | 3 | 4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | HCM | 1 | s 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HCM | 3,5 | w ½ |
|
|
|
|