GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U35Last update 10.06.2025 07:44:35, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG35 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG35Player details for DG35
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Tường Vân 2135 HCM Rp:1662 Pts. 3,5 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w ½ | 3 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s 0 | 4 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w 1 | 5 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thanh An 1967 HCM Rp:1787 Pts. 4 |
1 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w ½ | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w 1 | 4 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | w 1 | 5 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | s 1 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pts. 3 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | 2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w ½ | Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s ½ | 3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w 0 | Lê Kiều Thiên Kim 0 HCM Rp:1294 Pts. 0,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s ½ | 2 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | w 0 | 3 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | s 0 | 4 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 0 | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pts. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | Nguyễn Thị Tường Vân 2135 HCM Rp:1659 Pts. 3,5 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s 1 | 4 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 5 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | s ½ | Văng Thị Thu Hằng 1950 HCM Rp:1547 Pts. 2,5 |
1 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | w ½ | 5 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | s 0 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1508 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s ½ | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w ½ | Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1657 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | s ½ | 3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w 1 | Lê Kiều Thiên Kim 0 HCM Rp:1806 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s ½ | 2 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | w 1 | 3 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | s 1 | 4 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | s ½ | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w ½ | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1508 Pts. 1,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 3 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s ½ | Nguyễn Thị Thanh An 1967 HCM Rp:1615 Pts. 3,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w ½ | 3 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s ½ | 4 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w 0 | 5 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s 1 | 6 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | Văng Thị Thu Hằng 1950 HCM Rp:1561 Pts. 3 |
1 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w ½ | 5 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s 0 | 6 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w 0 | 7 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s 1 | Phạm Thị Thu Hoài 1798 HCM Rp:1711 Pts. 4 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s ½ | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s 0 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1778 Pts. 4 |
1 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s ½ | 3 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 1 | 6 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 0 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1778 Pts. 4 |
1 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s ½ | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w ½ | 4 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s 1 | 7 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w 1 | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1596 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | 2 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w ½ | 3 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s ½ | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 0 | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền 0 LAN Rp:853 Pts. 0 |
1 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w 0 | 3 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w 0 | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 |
|
|
|
|