GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U35

Last update 10.06.2025 04:46:49, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsG35
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results
Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Pairings/Results

Round 1 on 2025/08/06
Bo.No.FEDRtgWhiteResultBlackFEDRtgNo.
11TNI0Hà Thị Thu Phương0 - 1Phạm Thị Thu HoàiHCM06
22BTR0Nguyễn Thị Diễm Hương½ - ½Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR05
33HCM0Nguyễn Thị Kiều0 - 1Nguyễn Thị Thanh AnHCM04
Round 2 on 2025/08/06
Bo.No.FEDRtgWhiteResultBlackFEDRtgNo.
16HCM0Phạm Thị Thu Hoài½ - ½Nguyễn Thị Thanh AnHCM04
25BTR0Nguyễn Thị Thu Huyền1 - 0Nguyễn Thị KiềuHCM03
31TNI0Hà Thị Thu Phương0 - 1Nguyễn Thị Diễm HươngBTR02
Round 3 on 2025/08/06
Bo.No.FEDRtgWhiteResultBlackFEDRtgNo.
12BTR0Nguyễn Thị Diễm Hương1 - 0Phạm Thị Thu HoàiHCM06
23HCM0Nguyễn Thị Kiều1 - 0Hà Thị Thu PhươngTNI01
34HCM0Nguyễn Thị Thanh An0 - 1Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR05
Round 4 on 2025/08/06
Bo.No.FEDRtgWhiteResultBlackFEDRtgNo.
16HCM0Phạm Thị Thu Hoài1 - 0Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR05
21TNI0Hà Thị Thu Phương0 - 1Nguyễn Thị Thanh AnHCM04
32BTR0Nguyễn Thị Diễm Hương1 - 0Nguyễn Thị KiềuHCM03
Round 5 on 2025/08/06
Bo.No.FEDRtgWhiteResultBlackFEDRtgNo.
13HCM0Nguyễn Thị Kiều0 - 1Phạm Thị Thu HoàiHCM06
24HCM0Nguyễn Thị Thanh An1 - 0Nguyễn Thị Diễm HươngBTR02
35BTR0Nguyễn Thị Thu Huyền1 - 0Hà Thị Thu PhươngTNI01