GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 05:28:46, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für GDI

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
4Nguyễn Vũ Duy NamGDI0110011½15,56B13
19Lữ Ngô Gia BìnhGDI101010110519Bullet Team B07
23Nguyễn Đức TàiGDI101100100427Bullet Team B07
37Phạm Gia MinhGDI001010100338Bullet Team B07
15Đặng An PhúcGDI000000000065B09
26Huỳnh Thiên PhúcGDI10011101½5,518B09
28Lê Minh TriếtGDI1101101½05,516B09
34Nguyễn Đức MinhGDI010101011527B09
51Phạm Gia KhiêmGDI000000000064B09
54Phan Hoàng Tuấn AnhGDI101010100437B09
66Vũ Duy HưngGDI1½01010014,535B09
35Lê Hồng AnhGDI10½0010013,564B11
36Lê Hồng VũGDI001100001369B11
75Trần Đình Hoàng PhúcGDI100110010456B11
76Trần Đức KhangGDI0½01001002,576B11
14Nguyễn Đức LongGDI010½100002,514B10
5Nguyễn Vũ Duy NamGDI1½12,52B13
13Lữ Ngô Gia BìnhGDI1½01,525Rapid Team B07
17Nguyễn Đức TàiGDI101213Rapid Team B07
32Phạm Gia MinhGDI000042Rapid Team B07
33Phạm Ngọc Minh LongGDI0000043Rapid Team B07
12Đặng An PhúcGDI0000000079B09
28Huỳnh Thiên PhúcGDI100158B09
32Lê Minh TriếtGDI1½12,59B09
36Mai Minh BảoGDI10½1,534B09
41Nguyễn Đức MinhGDI0½11,539B09
62Phạm Gia KhiêmGDI000077B09
65Phan Hoàng Tuấn AnhGDI011226B09
80Vũ Duy HưngGDI000078B09
40Lê Hồng AnhGDI100173B11
41Lê Hồng VũGDI10½1,554B11
80Phan Lê HuyGDI000087B11
85Trần Đình Hoàng PhúcGDI101226B11
86Trần Đức KhangGDI100174B11
15Nguyễn Đức LongGDI010113B10
7Đặng TínhGDI0½½18MixedGender
8Nguyễn Thị Ái MyGDI000012MixedGender

Paarungen der nächsten Runde für GDI

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
954Nguyễn Vũ Duy Nam GDI1539 1 - 03 Lê Minh Phúc HCM08
913Mai Thành Minh HCM15387 1 - 05 Lữ Ngô Gia Bình GDI019
9823Nguyễn Đức Tài GDI04 0 - 15 Nguyễn Anh Quân HCM020
91837Phạm Gia Minh GDI03 0 - 13 Đặng Quang Vũ HCM08
9546Nguyễn Thành Đạt HCM0 1 - 0 Lê Minh Triết GDI028
9653Phan Bảo Nam BDU0 ½ - ½5 Huỳnh Thiên Phúc GDI026
91611Phan Vũ Nguyên Kha NTH14574 1 - 04 Phan Hoàng Tuấn Anh GDI054
91957Trần Chấn Hưng TNI04 0 - 14 Nguyễn Đức Minh GDI034
92141Nguyễn Phạm Phú Tài TNI0 0 - 1 Vũ Duy Hưng GDI066
93236Nguyễn Hải Đăng TNI02 + - -0 Phạm Gia Khiêm GDI051
93315Đặng An Phúc GDI00 0 nicht ausgelost 
92133Huỳnh Xuân An DON04 1 - 04 Trần Đình Hoàng Phúc GDI075
93663Nguyễn Quốc Ân HCM0 0 - 1 Lê Hồng Anh GDI035
93780Trương Bảo Sơn TNI0 1 - 0 Trần Đức Khang GDI076
93853Nguyễn Đức Khang TNI02 0 - 12 Lê Hồng Vũ GDI036
9714Nguyễn Đức Long GDI1495 0 - 13 Nguyễn Quang Phúc HCM151413
4210Nguyễn Hà Phúc Vinh BRV0 Nguyễn Vũ Duy Nam GDI15215
41134Phan Bảo Uy Vũ HCM02 2 Nguyễn Đức Tài GDI017
41238Trần Gia Huy HCM0 Lữ Ngô Gia Bình GDI013
42132Phạm Gia Minh GDI00 ½ Nguyễn Bảo Minh LDO015
42333Phạm Ngọc Minh Long GDI00 0 spielfrei 
4632Lê Minh Triết GDI0 Đặng Thiện Thành HCM017
41330Lê Gia Hưng Phát HCM02 2 Phan Hoàng Tuấn Anh GDI065
42136Mai Minh Bảo GDI0 Nguyễn Thành Đạt HCM056
42341Nguyễn Đức Minh GDI0 Trần Vương Kỳ LAN074
43128Huỳnh Thiên Phúc GDI01 1 Phan Vũ Nguyên Kha NTH067
43662Phạm Gia Khiêm GDI00 0 Đoàn Hoàng Phát DON023
43949Nguyễn Minh Triệu TNI00 0 Vũ Duy Hưng GDI080
44012Đặng An Phúc GDI00 0 nicht ausgelost 
42038Kha Tường Lâm AGI02 2 Trần Đình Hoàng Phúc GDI085
42588Trần Nguyễn Thiên Phúc LDO0 Lê Hồng Vũ GDI041
43240Lê Hồng Anh GDI01 1 Phí Thanh Khiêm HCM081
43450Nguyễn Châu Thế Anh AGI01 1 Trần Đức Khang GDI086
44364Nguyễn Phúc Anh HCM00 0 Phan Lê Huy GDI080
464Phan Đăng Khôi HCM16241 1 Nguyễn Đức Long GDI142415
527Đặng Tính GDI0 Mai Công Hiệp BRV03
524Mai Thiên Kim Ngọc Diệp BRV0 Nguyễn Thị Ái My GDI08

Ergebnisse der letzten Runde für GDI

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
954Nguyễn Vũ Duy Nam GDI1539 1 - 03 Lê Minh Phúc HCM08
913Mai Thành Minh HCM15387 1 - 05 Lữ Ngô Gia Bình GDI019
9823Nguyễn Đức Tài GDI04 0 - 15 Nguyễn Anh Quân HCM020
91837Phạm Gia Minh GDI03 0 - 13 Đặng Quang Vũ HCM08
9546Nguyễn Thành Đạt HCM0 1 - 0 Lê Minh Triết GDI028
9653Phan Bảo Nam BDU0 ½ - ½5 Huỳnh Thiên Phúc GDI026
91611Phan Vũ Nguyên Kha NTH14574 1 - 04 Phan Hoàng Tuấn Anh GDI054
91957Trần Chấn Hưng TNI04 0 - 14 Nguyễn Đức Minh GDI034
92141Nguyễn Phạm Phú Tài TNI0 0 - 1 Vũ Duy Hưng GDI066
93236Nguyễn Hải Đăng TNI02 + - -0 Phạm Gia Khiêm GDI051
93315Đặng An Phúc GDI00 0 nicht ausgelost 
92133Huỳnh Xuân An DON04 1 - 04 Trần Đình Hoàng Phúc GDI075
93663Nguyễn Quốc Ân HCM0 0 - 1 Lê Hồng Anh GDI035
93780Trương Bảo Sơn TNI0 1 - 0 Trần Đức Khang GDI076
93853Nguyễn Đức Khang TNI02 0 - 12 Lê Hồng Vũ GDI036
9714Nguyễn Đức Long GDI1495 0 - 13 Nguyễn Quang Phúc HCM151413
335Nguyễn Vũ Duy Nam GDI1521 1 - 0 Đào Khánh Lâm BRV15304
3713Lữ Ngô Gia Bình GDI0 0 - 11 Đặng Quang Vũ HCM04
31317Nguyễn Đức Tài GDI01 1 - 01 Trần Huỳnh Tuấn Kiệt DTH039
32019Nguyễn Hoàng Bách HCM00 1 - 00 Phạm Gia Minh GDI032
32133Phạm Ngọc Minh Long GDI00 0 - 10 Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên DTH024
31256Nguyễn Thành Đạt HCM0 0 - 1 Lê Minh Triết GDI032
32165Phan Hoàng Tuấn Anh GDI01 1 - 01 Huỳnh Thiên Phúc GDI028
32574Trần Vương Kỳ LAN01 ½ - ½1 Mai Minh Bảo GDI036
33027Hoàng Trần Phước Đức LDO0½ 0 - 1½ Nguyễn Đức Minh GDI041
33362Phạm Gia Khiêm GDI00 0 - 10 Cao Ngọc Minh Tâm HCM010
33980Vũ Duy Hưng GDI00 0 - 10 Nguyễn Mai Thái Đăng HCM047
34012Đặng An Phúc GDI00 0 nicht ausgelost 
32785Trần Đình Hoàng Phúc GDI01 1 - 01 Lê Hồng Anh GDI040
32841Lê Hồng Vũ GDI01 ½ - ½1 Nguyễn Trần Nam Khánh LDO072
32986Trần Đức Khang GDI01 0 - 11 Lê Khôi Nguyên BDI042
34063Nguyễn Phúc An Khang HCM00 1 - 00 Phan Lê Huy GDI080
3615Nguyễn Đức Long GDI14241 0 - 11 Nguyễn Quang Phúc HCM145313
337Đặng Tính GDI0 ½ - ½ Phạm Văn Quân HCM09
3310Trương Thị Mỹ Dương HCM0 1 - 0 Nguyễn Thị Ái My GDI08

Spielerdetails für GDI

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Vũ Duy Nam 1539 GDI Rp:1561 Pkt. 5,5
110Nguyễn Văn TrungBDU5s 0
212Trương Tấn SangHCM1w 1
311Phạm Minh NgọcNTH5s 1
41Nguyễn Việt BáchHCM7w 0
53Nguyễn Hoàng Phúc HảiBTR7s 0
613Võ Chí BìnhBDU2w 1
77Hồ Thanh PhúcHCM4s 1
82Trần Văn Đức DũngHCM7,5s ½
98Lê Minh PhúcHCM3w 1
Lữ Ngô Gia Bình 0 GDI Rp:1463 Pkt. 5
143Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4w 1
241Trần Anh MinhTNI4,5s 0
348Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
433Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM5s 0
529Nguyễn Hoàng QuânLDO5w 1
631Nguyễn Minh KhôiHCM6s 0
76Trần Minh PhúBRV4w 1
844Trần Minh ThiệnAGI5s 1
93Mai Thành MinhHCM8s 0
Nguyễn Đức Tài 0 GDI Rp:1382 Pkt. 4
147Võ Hoàng Nhật QuangLDO3w 1
24Mai Nhât HuyHCM5,5s 0
312Đinh Thiện TâmTNI4w 1
441Trần Anh MinhTNI4,5s 1
52Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5w 0
642Trần Gia HuyHCM5s 0
78Đặng Quang VũHCM4w 1
810Đinh Lang Trường PhướcHCM6s 0
920Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
Phạm Gia Minh 0 GDI Rp:1279 Pkt. 3
113Hà Chí ThiệnTNI5s 0
217Lê Gia PhúcBRV6w 0
311Đinh Minh TriếtHCM3s 1
415Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
522Nguyễn Đức Khải PhongLDO3s 1
66Trần Minh PhúBRV4s 0
712Đinh Thiện TâmTNI4w 1
821Nguyễn Bảo MinhLDO3,5s 0
98Đặng Quang VũHCM4w 0
Đặng An Phúc 0 GDI Pkt. 0
148Nguyễn Trầm Thiện ThànhHCM5,5- 0K
2-nicht ausgelost --- 0
3-nicht ausgelost --- 0
4-nicht ausgelost --- 0
5-nicht ausgelost --- 0
6-nicht ausgelost --- 0
7-nicht ausgelost --- 0
8-nicht ausgelost --- 0
9-nicht ausgelost --- 0
Huỳnh Thiên Phúc 0 GDI Rp:1525 Pkt. 5,5
159Trần Thanh BìnhHCM5s 1
23Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4w 0
352Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s 0
463Trương Minh QuânDON2w 1
561Trương Đình Hoàng ViệtBRV4s 1
665Võ Tấn KhảiLAN5w 1
71Nguyễn Nam ThànhBRV7s 0
858Trần Quang KhôiHCM5w 1
953Phan Bảo NamBDU6s ½
Lê Minh Triết 0 GDI Rp:1559 Pkt. 5,5
161Trương Đình Hoàng ViệtBRV4s 1
24Nguyễn Minh PhúcTNI5w 1
37Nguyễn Đức MinhHCM7s 0
452Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5w 1
51Nguyễn Nam ThànhBRV7s 1
653Phan Bảo NamBDU6w 0
73Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4s 1
850Phạm Đăng KhôiTNI6w ½
946Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5s 0
Nguyễn Đức Minh 0 GDI Rp:1467 Pkt. 5
11Nguyễn Nam ThànhBRV7s 0
255Phan Tấn ĐạtTNI3w 1
361Trương Đình Hoàng ViệtBRV4s 0
413Cao Ngọc Minh TâmHCM3w 1
559Trần Thanh BìnhHCM5s 0
649Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4w 1
758Trần Quang KhôiHCM5s 0
847Nguyễn Tiến KhoaLAN3,5w 1
957Trần Chấn HưngTNI4s 1
Phạm Gia Khiêm 0 GDI Rp:600 Pkt. 0
118Đặng Thiện ThànhHCM4,5w 0
232Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5s 0
316Đặng Hoàng KhánhDON3w 0
438Nguyễn Huỳnh HưngHCM4s 0
540Nguyễn Minh TriệuTNI1w 0
655Phan Tấn ĐạtTNI3s 0
756Tô Hoàng Nhật MinhHCM2w 0
813Cao Ngọc Minh TâmHCM3- 0K
936Nguyễn Hải ĐăngTNI3- 0K
Phan Hoàng Tuấn Anh 0 GDI Rp:1398 Pkt. 4
121Đỗ Hoàng QuânHCM3s 1
29Lê Minh QuânHCM5,5w 0
327Lê Gia Hưng PhátHCM6s 1
43Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4w 0
539Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5s 1
618Đặng Thiện ThànhHCM4,5w 0
729Lương Đình TháiBDU3s 1
835Nguyễn Đức Trí ĐạtHCM5w 0
911Phan Vũ Nguyên KhaNTH5s 0
Vũ Duy Hưng 0 GDI Rp:1419 Pkt. 4,5
133Nguyễn Đông QuânDON3s 1
219Đào Đức Thiện QuýBRV3,5w ½
35Trịnh Đức DuyHCM5s 0
444Nguyễn Quốc BảoTNI3,5w 1
546Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5s 0
617Đặng Quang VinhHCM4,5w 1
718Đặng Thiện ThànhHCM4,5s 0
859Trần Thanh BìnhHCM5w 0
941Nguyễn Phạm Phú TàiTNI3,5s 1
Lê Hồng Anh 0 GDI Rp:1355 Pkt. 3,5
176Trần Đức KhangGDI2,5w 1
24Phan Hoàng BáchHCM7s 0
374Tạ Quang ĐăngDON3,5w ½
470Phạm Ngọc Tùng MinhCTH4,5s 0
578Trần Võ Nguyên KhangHCM4w 0
652Nguyễn Đức AnhHCM4s 1
720Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5w 0
869Phạm Minh TríHCM3,5s 0
963Nguyễn Quốc ÂnHCM2,5s 1
Lê Hồng Vũ 0 GDI Rp:1298 Pkt. 3
177Trần Trí ThắngHCM6s 0
261Nguyễn Nhật LâmBRV5w 0
367Nguyễn Trần Duy NhấtHCM2s 1
471Phạm Tuấn PhongCHH3w 1
55Nguyễn Quang HuyHCM6,5s 0
664Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4w 0
768Nguyễn Việt HoàngHCM4s 0
873Phan Lê Đức NghiHCM4w 0
953Nguyễn Đức KhangTNI2s 1
Trần Đình Hoàng Phúc 0 GDI Rp:1341 Pkt. 4
134Kha Tường LâmAGI5,5w 1
226Đặng Thinh NhậtHCM5,5s 0
338Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH3,5w 0
430Đồng Nhật MinhHCM4s 1
532Hoàng Trung NhậtDON4w 1
622Lê Huy BằngHCM5s 0
77Phạm Khôi NguyênHCM4,5w 0
854Nguyễn Đức Trí ThànhHCM3- 1K
933Huỳnh Xuân AnDON5s 0
Trần Đức Khang 0 GDI Rp:1261 Pkt. 2,5
135Lê Hồng AnhGDI3,5s 0
243Lê Trung KiệtHCM2,5w ½
331Hoàng Quốc KhánhNTH6s 0
47Phạm Khôi NguyênHCM4,5w 1
556Nguyễn Hoàng NamTNI6,5s 0
620Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5s 0
763Nguyễn Quốc ÂnHCM2,5w 1
829Đỗ Phúc NguyênTNI4,5w 0
980Trương Bảo SơnTNI3,5s 0
Nguyễn Đức Long 1495 GDI Rp:1402 Pkt. 2,5
16Nguyễn Thanh TùngLCI5w 0
29Phan Nguyễn Hải PhongNBI3,5s 1
38Hồ Anh QuânRGI6w 0
416Nguyễn Quang NhậtVCH3,5s ½
515Lê Sỹ Gia HuyNAN3,5w 1
67Võ Nguyễn Thiên ÂnBDU4s 0
712Lâm Kiết TườngBDU2w 0
85Nguyễn Thanh Bảo NamHCM2s 0
913Nguyễn Quang PhúcHCM4w 0
Nguyễn Vũ Duy Nam 1521 GDI Rp:1753 Pkt. 2,5
113Phan Hữu Minh QuânBRV2w 1
26Hồ Thanh PhúcHCM1,5s ½
34Đào Khánh LâmBRV1,5w 1
410Nguyễn Hà Phúc VinhBRV2,5s
Lữ Ngô Gia Bình 0 GDI Rp:1400 Pkt. 1,5
136Tạ Gia BảoHCM0w 1
242Võ Duy BáchHCM1,5s ½

Komplette Liste anzeigen