GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:03:07, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für DG09

Ergebnisse der letzten Runde für DG09

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
911Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM14637 1 - 04 Dương Thiên Kim TNI04
929Nguyễn Hồ Bích Lam HCM05 0 - 16 Nguyễn Thị Phương Anh TNG015
9318Trương Khánh An HCM04 0 - 16 Chàm Mi A TNI02
9413Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN04 0 - 1 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh HCM011
9514Nguyễn Ngọc Thanh Mai HCM05 0 - 14 Trần Thanh Hà LAN017
9610Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM0 1 - 03 Tống Gia Linh TNG016
977Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN01 1 - 04 Nguyễn Cao Uyên Thư HCM08
986Lý Minh Nguyên TNG00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI012
995Lê Nhã Thy HCM02 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân TNI03
9112Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI0 0 - 18 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM14631
9210Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM06 1 - 01 Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN014
939Nguyễn Hồ Bích Lam HCM0 0 - 15 Trần Thanh Hà LAN016
946Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN04 ½ - ½ Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh HCM011
9517Trương Khánh An HCM0 1 - 04 Nguyễn Thị Hoài An LDO015
967Nguyễn Cao Uyên Thư HCM04 1 - 04 Đỗ Thị Bảo Trân TNI02
974Lê Nguyễn An Nhiên LAN04 1 - 03 Nguyễn Ngọc Linh Đan LDO013
988Nguyễn Đình Yến Quỳnh LDO0 0 - 13 Lê Nhã Thy HCM05
993Dương Thiên Kim TNI0 1 spielfrei 
711Hồ Nhã Uyên BDU19814 ½ - ½5 Nguyễn Cao Uyên Thư HCM15876
727Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM15865 0 - 14 Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh LAN114211
735Trương Khánh An HCM1588 ½ - ½4 Nguyễn Phan Thanh Hà BDU19802
7416Nguyễn Đình Yến Quỳnh LDO10433 0 - 14 Nguyễn Ngọc Thanh Mai HCM15849
753Trần Ngọc Khả Hân BDU1964 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân TNI93119
768Nguyễn Hồ Bích Lam HCM15853 1 - 03 Lê Nguyễn An Nhiên LAN114013
7718Nguyễn Thị Hoài An LDO10413 0 - 13 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI92821
7812Trần Thanh Hà LAN11413 1 - 0 Lê Nhã Thy HCM15914
7920Dương Thiên Kim TNI9302 1 - 02 Nguyễn Ngọc Linh Đan LDO104514
71017Trương Thảo Nhi LDO10421 1 - 0 Sỳ Gia Hân LDO104415
71110Nguyễn Ngọc Mai Anh LAN11432 1 spielfrei 

Spielerdetails für DG09

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 1463 HCM Rp:1751 Pkt. 8
110Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1
214Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 0
318Trương Khánh AnHCM4w 1
416Tống Gia LinhTNG3s 1
515Nguyễn Thị Phương AnhTNG7w 1
611Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5s 1
72Chàm Mi ATNI7w 1
812Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 1
94Dương Thiên KimTNI4w 1
Chàm Mi A 0 TNI Rp:1627 Pkt. 7
111Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5s 0
27Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 1
313Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 1
49Nguyễn Hồ Bích LamHCM5w 1
514Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 1
615Nguyễn Thị Phương AnhTNG7w 1
71Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
810Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1
918Trương Khánh AnHCM4s 1
Đỗ Thị Bảo Trân 0 TNI Rp:1357 Pkt. 4
112Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 0
218Trương Khánh AnHCM4s 1
316Tống Gia LinhTNG3w 0
44Dương Thiên KimTNI4s 0
57Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 1
617Trần Thanh HàLAN5s 0
76Lý Minh NguyênTNG0s 1
89Nguyễn Hồ Bích LamHCM5w 0
95Lê Nhã ThyHCM2s 1
Dương Thiên Kim 0 TNI Rp:1364 Pkt. 4
113Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0
29Nguyễn Hồ Bích LamHCM5w 0
37Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1
43Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 1
510Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
618Trương Khánh AnHCM4w 0
75Lê Nhã ThyHCM2s 1
86Lý Minh NguyênTNG0w 1
91Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
Lê Nhã Thy 0 HCM Rp:1180 Pkt. 2
114Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 0
210Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
36Lý Minh NguyênTNG0w 1
418Trương Khánh AnHCM4s 0
517Trần Thanh HàLAN5w 0
67Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1
74Dương Thiên KimTNI4w 0
88Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4s 0
93Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 0
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pkt. 0
115Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
217Trần Thanh HàLAN5w 0
35Lê Nhã ThyHCM2s 0
47Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 0
513Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0
616Tống Gia LinhTNG3s 0
73Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 0
84Dương Thiên KimTNI4s 0
912Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 0
Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh 0 LAN Rp:1180 Pkt. 2
116Tống Gia LinhTNG3w 0
22Chàm Mi ATNI7s 0
34Dương Thiên KimTNI4w 0
46Lý Minh NguyênTNG0s 1
53Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 0
65Lê Nhã ThyHCM2w 0
713Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0
817Trần Thanh HàLAN5w 0
98Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1
Nguyễn Cao Uyên Thư 0 HCM Rp:1357 Pkt. 4
117Trần Thanh HàLAN5s 1
213Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 1
315Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
410Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w ½
511Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5s ½
614Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 0
79Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0
85Lê Nhã ThyHCM2w 1
97Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 0
Nguyễn Hồ Bích Lam 0 HCM Rp:1443 Pkt. 5
118Trương Khánh AnHCM4w 0
24Dương Thiên KimTNI4s 1
312Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 1
42Chàm Mi ATNI7s 0
516Tống Gia LinhTNG3w 1
610Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
78Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1
83Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1
915Nguyễn Thị Phương AnhTNG7w 0
Nguyễn Hoàng Mộc Chi 0 HCM Rp:1487 Pkt. 5,5
11Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
25Lê Nhã ThyHCM2w 1
317Trần Thanh HàLAN5s 1
48Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4s ½
54Dương Thiên KimTNI4w 1
69Nguyễn Hồ Bích LamHCM5w 1
715Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
82Chàm Mi ATNI7s 0
916Tống Gia LinhTNG3w 1
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 0 HCM Rp:1573 Pkt. 6,5
12Chàm Mi ATNI7w 1
216Tống Gia LinhTNG3s 1
314Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 1
415Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
58Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w ½
61Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0
717Trần Thanh HàLAN5s 1
818Trương Khánh AnHCM4w 1
913Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 1
Nguyễn Ngọc Khánh Chi 0 TNI Rp:1450 Pkt. 5
13Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1
215Nguyễn Thị Phương AnhTNG7w 0
39Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0
417Trần Thanh HàLAN5w 1
518Trương Khánh AnHCM4s 1
613Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 1
714Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 0
81Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0
96Lý Minh NguyênTNG0s 1
Nguyễn Ngọc Mai Anh 0 LAN Rp:1357 Pkt. 4
14Dương Thiên KimTNI4w 1
28Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4s 0
32Chàm Mi ATNI7w 0
414Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 0
56Lý Minh NguyênTNG0w 1
612Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 0
77Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 1
816Tống Gia LinhTNG3s 1
911Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0
Nguyễn Ngọc Thanh Mai 0 HCM Rp:1450 Pkt. 5
15Lê Nhã ThyHCM2s 1
21Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 1
311Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5s 0
413Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 1
52Chàm Mi ATNI7w 0
68Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4s 1
712Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 1
815Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
917Trần Thanh HàLAN5w 0
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pkt. 7
16Lý Minh NguyênTNG0w 1
212Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 1
38Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1
411Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 1
51Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
62Chàm Mi ATNI7s 0
710Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1
814Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 1
99Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 1
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pkt. 3
17Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1
211Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0
33Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1
41Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0
59Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0
66Lý Minh NguyênTNG0w 1
718Trương Khánh AnHCM4s 0
813Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 0
910Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
Trần Thanh Hà 0 LAN Rp:1443 Pkt. 5
18Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 0
26Lý Minh NguyênTNG0s 1
310Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 0
412Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 0
55Lê Nhã ThyHCM2s 1
63Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 1

Komplette Liste anzeigen