GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07

Last update 09.06.2025 11:03:16, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TNG

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
6Lý Minh NguyênTNG000000000018G09
15Nguyễn Thị Phương AnhTNG11110011173G09
16Tống Gia LinhTNG101001000315G09
8Phạm Ánh NguyệtTNG01111011063G19
10Tưởng Thúy HạnhTNG10110101164G19
5Bùi Thái SơnTNG10111001½5,56Bullet Individual B08
10Trần Phú BảoTNG11100111½6,53Bullet Individual B08
12Trần Thanh TrúcTNG001001100311G12
2Thân Tuấn KiệtTNG0110½10014,517B10
7Trần Đức KhoaTNG1101101½05,511B10
19Hoàng Đình TùngTNG101010½104,516B10
25Nguyễn Bá Duy KhangTNG0011½1½00426B10
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG100111½004,514B12
5Hoàng Anh KiệtTNG1110½½01½5,58B12
10Trần Thiên BảoTNG1011½010½512B12
13Lý Minh HuyTNG111001½004,513B12
17Đỗ Việt HưngTNG10101101059B12
6Trần Hải TriềuTNG11011½0½½5,56B14
7Nguyễn Hoàng KhánhTNG1011½01½0511B14
16Cao Minh TùngTNG010011101510B14
23Trương Gia PhongTNG010000100224B14
16Phạm Thành HảiTNG01000101½3,525B16
25Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG010000000127B16
26Vũ Bảo AnhTNG00101110½4,514B16
27Dương Gia BảoTNG101000½1½421B16
8Bùi Thái SơnTNG1011½½45Rapid Individual B08
11Trần Phú BảoTNG100½113,56Rapid Individual B08
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG1½11½½4,51B12
4Trần Thiên BảoTNG01110½3,510B12
6Hoàng Anh KiệtTNG1½010½313B12
10Lý Minh HuyTNG1½101½45B12
18Đỗ Việt HưngTNG00011½2,518B12
3Nguyễn Hoàng KhánhTNG110½0½311B14
5Trần Hải TriềuTNG11101½4,52B14
6Cao Minh TùngTNG10101½3,57B14
21Trương Gia PhongTNG100100218B14
18Trần Đức KhoaTNG010½½½2,520B16
22Thân Tuấn KiệtTNG01001½2,518B16
23Dương Gia BảoTNG½½0½012,521B16
24Nguyễn Bá Duy KhangTNG00½1½0224B16
14Hoàng Đình TùngTNG0100½12,514B20
15Phạm Thành HảiTNG0001½½217B20
16Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG000000018B20
18Vũ Bảo AnhTNG01010½2,512B20
9Lý Minh NguyênTNG00½0101,512G08
13Nguyễn Thị Phương AnhTNG11001144G08
14Tống Gia LinhTNG00½0000,514G08
9Lý Minh NguyênTNG0000000017G10
12Nguyễn Thị Phương AnhTNG0000000016G10
17Tống Nguyễn Gia LinhTNG0000000015G10
13Trần Thanh TrúcTNG001001213G16
14Tường Thúy HạnhTNG010100215G16
15Phạm Ánh NguyệtTNG100100214G16

Pairings of the next round for TNG

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
929Nguyễn Hồ Bích Lam HCM05 0 - 16 Nguyễn Thị Phương Anh TNG015
9610Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM0 1 - 03 Tống Gia Linh TNG016
986Lý Minh Nguyên TNG00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI012
938Phạm Ánh Nguyệt TNG06 0 - 1 Phạm Lê Thu Minh HCM09
9610Tưởng Thúy Hạnh TNG05 1 bye 
915Bùi Thái Sơn TNG0 ½ - ½ Trần Phú Bảo TNG010
9312Trần Thanh Trúc TNG14593 0 - 16 Võ Mai Phương HCM16424
9410Trần Kỳ Vỹ HCM15676 1 - 0 Trần Đức Khoa TNG15907
953Phan Đăng Khôi HCM1609 1 - 0 Hoàng Đình Tùng TNG019
9725Nguyễn Bá Duy Khang TNG04 0 - 15 Nguyễn Huỳnh Anh Quốc HCM152912
91230Nguyên Lê Trường Khang DTH0 0 - 1 Thân Tuấn Kiệt TNG16132
911Trần Minh Hiếu HCM1875 ½ - ½5 Hoàng Anh Kiệt TNG17195
9217Đỗ Việt Hưng TNG15965 0 - 1 Đoàn Thiên Bảo HCM17087
9411Lê Nhật Minh HCM1657 ½ - ½ Trần Thiên Bảo TNG166110
9513Lý Minh Huy TNG1638 0 - 1 Phạm Hồng Đức CTH18072
964Trần Phạm Quang Minh HCM1722 1 - 0 Tống Nguyễn Gia Hưng TNG17863
917Nguyễn Hoàng Khánh TNG18225 0 - 17 Lê Huỳnh Tuấn Khang DTH18853
946Trần Hải Triều TNG18275 ½ - ½ Trần Hoàng HCM168212
9814Nguyễn Tấn Minh DTH16214 0 - 14 Cao Minh Tùng TNG159416
91224Phạm Võ Khai Nguyên NTH758 1 - 02 Trương Gia Phong TNG83223
9926Vũ Bảo Anh TNG8504 ½ - ½ Dương Gia Bảo TNG84127
91116Phạm Thành Hải TNG14093 ½ - ½3 Bùi Quốc Duy RGI151412
91325Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG8511 0 - 13 Huỳnh Tấn Phát TNV86124
716Nguyễn Viết Hoàng Phúc HCM1530 4 Bùi Thái Sơn TNG08
724Nguyễn Quốc Nam An HCM1552 Trần Phú Bảo TNG011
712Trần Minh Hiếu HCM1888 4 Lý Minh Huy TNG162510
7213Trần Thành Vinh HCM15974 Tống Nguyễn Gia Hưng TNG17533
734Trần Thiên Bảo TNG1693 Nguyễn Vũ Bảo Lâm HCM19311
757Lê Nhật Minh HCM16574 3 Hoàng Anh Kiệt TNG16656
71020Lê Đại Thành CTH1488 Đỗ Việt Hưng TNG153918
725Trần Hải Triều TNG1771 Phạm Lê Duy Cẩn HCM16288
736Cao Minh Tùng TNG1735 4 Nguyễn Lê Nguyên HCM19812
753Nguyễn Hoàng Khánh TNG18263 4 Nguyễn Quang Minh (CH) HCM148315
71019Trần Chí Dũng LDO02 2 Trương Gia Phong TNG021
7918Trần Đức Khoa TNG1575 Huỳnh Đức Chí RGI153019
71023Dương Gia Bảo TNG0 Thân Tuấn Kiệt TNG144722
71124Nguyễn Bá Duy Khang TNG02 2 Phan Nguyễn Hải Phong NBI148321
765Nguyễn Đức Sang HCM18093 Vũ Bảo Anh TNG018
7714Hoàng Đình Tùng TNG1507 Nguyễn Thành Tài NTH166112
7815Phạm Thành Hải TNG14122 2 Dương Minh Hoàng NTH156813
7916Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG00 2 Võ Văn Việt NTH017
7213Nguyễn Thị Phương Anh TNG04 Nguyễn Đoàn Thảo Như HCM14703
7514Tống Gia Linh TNG0½ 3 Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON012
779Lý Minh Nguyên TNG0 2 Nguyễn Châu Thiên An HCM14444
789Lý Minh Nguyên TNG00 0 not paired 
71012Nguyễn Thị Phương Anh TNG00 0 not paired 
71117Tống Nguyễn Gia Linh TNG00 0 not paired 
764Đặng Minh Anh HCM1331 2 Phạm Ánh Nguyệt TNG83415
7713Trần Thanh Trúc TNG8362 2 Tường Thúy Hạnh TNG83514

Results of the last round for TNG

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
929Nguyễn Hồ Bích Lam HCM05 0 - 16 Nguyễn Thị Phương Anh TNG015
9610Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM0 1 - 03 Tống Gia Linh TNG016
986Lý Minh Nguyên TNG00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI012
938Phạm Ánh Nguyệt TNG06 0 - 1 Phạm Lê Thu Minh HCM09
9610Tưởng Thúy Hạnh TNG05 1 bye 
915Bùi Thái Sơn TNG0 ½ - ½ Trần Phú Bảo TNG010
9312Trần Thanh Trúc TNG14593 0 - 16 Võ Mai Phương HCM16424
9410Trần Kỳ Vỹ HCM15676 1 - 0 Trần Đức Khoa TNG15907
953Phan Đăng Khôi HCM1609 1 - 0 Hoàng Đình Tùng TNG019
9725Nguyễn Bá Duy Khang TNG04 0 - 15 Nguyễn Huỳnh Anh Quốc HCM152912
91230Nguyên Lê Trường Khang DTH0 0 - 1 Thân Tuấn Kiệt TNG16132
911Trần Minh Hiếu HCM1875 ½ - ½5 Hoàng Anh Kiệt TNG17195
9217Đỗ Việt Hưng TNG15965 0 - 1 Đoàn Thiên Bảo HCM17087
9411Lê Nhật Minh HCM1657 ½ - ½ Trần Thiên Bảo TNG166110
9513Lý Minh Huy TNG1638 0 - 1 Phạm Hồng Đức CTH18072
964Trần Phạm Quang Minh HCM1722 1 - 0 Tống Nguyễn Gia Hưng TNG17863
917Nguyễn Hoàng Khánh TNG18225 0 - 17 Lê Huỳnh Tuấn Khang DTH18853
946Trần Hải Triều TNG18275 ½ - ½ Trần Hoàng HCM168212
9814Nguyễn Tấn Minh DTH16214 0 - 14 Cao Minh Tùng TNG159416
91224Phạm Võ Khai Nguyên NTH758 1 - 02 Trương Gia Phong TNG83223
9926Vũ Bảo Anh TNG8504 ½ - ½ Dương Gia Bảo TNG84127
91116Phạm Thành Hải TNG14093 ½ - ½3 Bùi Quốc Duy RGI151412
91325Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG8511 0 - 13 Huỳnh Tấn Phát TNV86124
618Bùi Thái Sơn TNG0 ½ - ½4 Lê Hùng Mạnh HPH17201
6511Trần Phú Bảo TNG0 1 - 02 Hoàng Thọ Phúc HCM09
623Tống Nguyễn Gia Hưng TNG17534 ½ - ½ Lê Nhật Minh HCM16577
6310Lý Minh Huy TNG1625 ½ - ½ Trần Thành Vinh HCM159713
654Trần Thiên Bảo TNG16933 ½ - ½3 Phạm Hồng Đức CTH157616
676Hoàng Anh Kiệt TNG1665 ½ - ½ Đỗ Tấn Sang HCM16398
6818Đỗ Việt Hưng TNG15392 ½ - ½2 Phan Thiên Hải HCM16339
622Nguyễn Lê Nguyên HCM1981 ½ - ½4 Trần Hải Triều TNG17715
656Cao Minh Tùng TNG17353 ½ - ½ Nguyễn Hoàng Khánh TNG18263
6821Trương Gia Phong TNG02 0 - 12 Phạm Võ Khai Nguyên NTH018
61024Nguyễn Bá Duy Khang TNG02 0 - 12 Bùi Hữu Đức NBI161916
61122Thân Tuấn Kiệt TNG14472 ½ - ½2 Trần Đức Khoa TNG157518
61323Dương Gia Bảo TNG0 1 bye 
6818Vũ Bảo Anh TNG02 ½ - ½ Phạm Thành Hải TNG141215
6914Hoàng Đình Tùng TNG1507 1 - 00 Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG016
6313Nguyễn Thị Phương Anh TNG03 1 - 03 Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON012
669Lý Minh Nguyên TNG0 0 - 12 Bùi Thiên DI LAN06
674Nguyễn Châu Thiên An HCM14441 1 - 0½ Tống Gia Linh TNG014
789Lý Minh Nguyên TNG00 0 not paired 
71012Nguyễn Thị Phương Anh TNG00 0 not paired 
71117Tống Nguyễn Gia Linh TNG00 0 not paired 
6611Nguyễn Thanh Khánh Hân LDO10382 1 - 02 Tường Thúy Hạnh TNG83514
6715Phạm Ánh Nguyệt TNG8342 0 - 11 Trần Thanh Trúc TNG83613

Player details for TNG

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pts. 0
115Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
217Trần Thanh HàLAN5w 0
35Lê Nhã ThyHCM2s 0
47Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 0
513Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0
616Tống Gia LinhTNG3s 0
73Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 0
84Dương Thiên KimTNI4s 0
912Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 0
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pts. 7
16Lý Minh NguyênTNG0w 1
212Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 1
38Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1
411Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 1
51Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
62Chàm Mi ATNI7s 0
710Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1
814Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 1
99Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 1
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pts. 3
17Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1
211Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0
33Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1
41Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0
59Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0
66Lý Minh NguyênTNG0w 1
718Trương Khánh AnHCM4s 0
813Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 0
910Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
Phạm Ánh Nguyệt 0 TNG Rp:1495 Pts. 6
13Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 0
2-bye --- 1
32Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1
411Trần Thảo VyTNI3s 1
51Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 1
67Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0
710Tưởng Thúy HạnhTNG6s 1
86Lê Bảo NgânTNI5w 1
99Phạm Lê Thu MinhHCM3,5w 0
Tưởng Thúy Hạnh 0 TNG Rp:1495 Pts. 6
15Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN4s 1
21Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 0
39Phạm Lê Thu MinhHCM3,5s 1
43Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 1
57Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0
66Lê Bảo NgânTNI5s 1
78Phạm Ánh NguyệtTNG6w 0
82Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1
9-bye --- 1
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pts. 5,5
16Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1
27Lê Hùng MạnhHPH8,5s 0
38Lê Tùng LâmBRV2w 1
49Nguyễn Châu Thế AnhAGI1s 1
51Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 1
62Võ Hồng Thiên LongCTH6s 0
73Hoàng Gia BảoHCM6,5w 0
84Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1
910Trần Phú BảoTNG6,5w ½
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pts. 6,5
11Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6s 1
26Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1
32Võ Hồng Thiên LongCTH6s 1
47Lê Hùng MạnhHPH8,5w 0
53Hoàng Gia BảoHCM6,5s 0
68Lê Tùng LâmBRV2w 1
74Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1
89Nguyễn Châu Thế AnhAGI1w 1
95Bùi Thái SơnTNG5,5s ½
Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pts. 3
16Phạm Ngọc Tùng LanCTH5w 0
29Mai Nhất Thiên KimCTH5s 0
3-bye --- 1
47Phan Ngọc Bảo ChâuHCM5s 0
510Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 0
613Phan Hải Ngọc MinhBRV1s 1
711Phạm Thị Ngọc DiễmBGI2w 1
85Thái Ngọc Phương MinhHCM5s 0
94Võ Mai PhươngHCM7w 0
Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pts. 4,5
120Huỳnh Lê HùngHCM6s 0
226Nguyễn Bình AnLDO5w 1
324Ngô Tuấn BảoBRV4s 1
413Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6w 0
525Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½
614Đinh Minh ĐứcHCM4w 1
73Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
829Nguyễn Kỳ AnhLDO4,5w 0
930Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1
Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pts. 5,5
125Nguyễn Bá Duy KhangTNG4w 1
218Đỗ Ngọc ThiệnLDO3,5s 1
33Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
420Huỳnh Lê HùngHCM6w 1
513Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 1
611Vương Tuấn KhoaHCM8w 0
715Nguyễn Đức MinhHCM6s 1
89Đặng Hoàng GiaKGI5w ½
910Trần Kỳ VỹHCM7s 0
Hoàng Đình Tùng 0 TNG Rp:1512 Pts. 4,5
11Lê Khắc Hoàng LongKGI5,5s 1
29Đặng Hoàng GiaKGI5w 0
334Trần Gia ThịnhDTH4s 1
46Lê Giang Phúc TiếnKGI6s 0
531Nguyễn Ngọc Đức ThiệnBRV3,5w 1
615Nguyễn Đức MinhHCM6w 0
725Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½
830Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5w 1
93Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1427 Pts. 4
17Trần Đức KhoaTNG5,5s 0
236Trương Thanh VinhLDO4w 0
330Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1
434Trần Gia ThịnhDTH4w 1
52Thân Tuấn KiệtTNG4,5w ½
623Mạnh Trọng MinhKGI3,5s 1
719Hoàng Đình TùngTNG4,5w ½
813Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 0
912Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM6w 0
Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pts. 4,5
118Đào Duy KhangBRV3,5w 1
211Lê Nhật MinhHCM7s 0
317Đỗ Việt HưngTNG5w 0
421Nguyễn Sỹ NguyênCTH4s 1
515Nguyễn Toàn BáchBRV5w 1
610Trần Thiên BảoTNG5s 1
713Lý Minh HuyTNG4,5s ½
81Trần Minh HiếuHCM7w 0
94Trần Phạm Quang MinhHCM5,5s 0
Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pts. 5,5
120Võ Quang NamLDO3w 1
212Trần Thành VinhHCM4s 1
39Phan Thiên HảiHCM4,5w 1
48Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0
510Trần Thiên BảoTNG5w ½
62Phạm Hồng ĐứcCTH5,5s ½
77Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0
816Phạm Hoàng Bảo KhangHCM4,5w 1
91Trần Minh HiếuHCM7s ½
Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pts. 5
125Cao Bảo KhôiLDO2,5s 1
21Trần Minh HiếuHCM7w 0
319Đỗ Tấn SangHCM4,5s 1
417Đỗ Việt HưngTNG5w 1
55Hoàng Anh KiệtTNG5,5s ½
63Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w 0
72Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1
87Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0
911Lê Nhật MinhHCM7s ½
Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pts. 4,5
128Lê Đức ThốngLDO2,5w 1
26Nguyễn Đức TàiHCM6s 1
34Trần Phạm Quang MinhHCM5,5w 1
47Đoàn Thiên BảoHCM7,5w 0
51Trần Minh HiếuHCM7s 0
69Phan Thiên HảiHCM4,5s 1
73Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w ½
88Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0
92Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 0
Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pts. 5
12Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1
29Phan Thiên HảiHCM4,5w 0
33Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5s 1
410Trần Thiên BảoTNG5s 0
56Nguyễn Đức TàiHCM6w 1
614Đặng Đức LâmHCM5s 1

Show complete list