GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07Last update 09.06.2025 11:03:16, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG07 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG07Pairings of the next round for DG07
Results of the last round for DG07
Player details for DG07
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Hoàng Cát Linh 0 HCM Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 1 | 5 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 6 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 7 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 1 | 9 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | Lê Ngọc Tú 0 HCM Rp:1525 Pts. 6 |
1 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 1 | 4 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 0 | 6 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 1 | 7 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 1 | 8 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 9 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 1 | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên 0 TNI Rp:1078 Pts. 2 |
1 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 2 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 5 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 0 | 8 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 0 | Lê Nguyễn Khánh An 0 TNI Rp:1400 Pts. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s ½ | 2 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 5 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 6 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 9 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | Lê Nguyễn Thanh Trà 0 BRV Rp:1313 Pts. 4 |
1 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | 2 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 6 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | Lê Vũ An Nhiên 0 HCM Rp:2200 Pts. 9 |
1 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 1 | 2 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 1 | 4 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 1 | 7 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 1 | 8 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 1 | Ngô Hải Thư 0 BRV Rp:1242 Pts. 3 |
1 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 4 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 0 | 6 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | - 0K | Nguyễn Hà Mây 0 LDO Rp:1357 Pts. 4 |
1 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | s 1 | 2 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 4 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 1 | 5 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 6 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 0 | 8 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 9 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Hải Băng 0 TNI Rp:1480 Pts. 5,5 |
1 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 2 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 3 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 1 | 4 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 5 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 1 | 8 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | Nguyễn Hương Giang 0 BRV Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | Nguyễn Như Uyên 0 LDO Rp:1313 Pts. 4 |
1 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 2 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 3 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 0 | 4 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 8 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 9 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi 0 LDO Rp:1091 Pts. 3 |
1 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 0 | 2 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | - 1K | 3 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | 6 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 0 | 8 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | - 1K | Nguyễn Trần An Nhiên 0 TNI Rp:1149 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w ½ | 2 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 0 | 6 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 8 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 9 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | Phạm Lê Diệu Anh 0 HCM Rp:1525 Pts. 6 |
1 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 3 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 1 | 7 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 1 | Phạm Phương Anh 0 HCM Rp:1525 Pts. 6 |
1 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 1 | 5 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 1 | 7 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 8 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 1 | Quách Cao Minh Khuê 0 HCM Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 0 | 2 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 0 | 5 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 7 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Trần Linh Đan 0 HCM Pts. 0 |
1 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | - 0K | 3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Show complete list
|
|
|
|