GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:12:57, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG07 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DG07Ergebnisse der letzten Runde für DG07
Spielerdetails für DG07
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Lê Hoàng Cát Linh 0 HCM Rp:1443 Pkt. 5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 1 | 5 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 6 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 7 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 1 | 9 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | Lê Ngọc Tú 0 HCM Rp:1525 Pkt. 6 |
1 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 1 | 4 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 0 | 6 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 1 | 7 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 1 | 8 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 9 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 1 | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên 0 TNI Rp:1078 Pkt. 2 |
1 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 2 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 5 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 0 | 8 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 0 | Lê Nguyễn Khánh An 0 TNI Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s ½ | 2 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 5 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 6 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 9 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | Lê Nguyễn Thanh Trà 0 BRV Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | 2 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 6 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | Lê Vũ An Nhiên 0 HCM Rp:2200 Pkt. 9 |
1 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 1 | 2 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 1 | 4 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 1 | 7 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 1 | 8 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 1 | Ngô Hải Thư 0 BRV Rp:1242 Pkt. 3 |
1 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 4 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 0 | 6 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | - 0K | Nguyễn Hà Mây 0 LDO Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | s 1 | 2 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 4 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 1 | 5 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 6 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 0 | 8 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 9 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Hải Băng 0 TNI Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 2 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 3 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 1 | 4 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 5 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | s 1 | 8 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | Nguyễn Hương Giang 0 BRV Rp:1400 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | Nguyễn Như Uyên 0 LDO Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 1 | 2 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | s 0 | 3 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 0 | 4 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 8 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 9 | 14 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi 0 LDO Rp:1091 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 0 | 2 | 17 | | Trần Linh Đan | HCM | 0 | - 1K | 3 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | 6 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 0 | 8 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | - 1K | Nguyễn Trần An Nhiên 0 TNI Rp:1149 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Lê Nguyễn Khánh An | TNI | 4,5 | w ½ | 2 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | w 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | s 0 | 6 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 8 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 9 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | Phạm Lê Diệu Anh 0 HCM Rp:1525 Pkt. 6 |
1 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | w 1 | 3 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 2 | | Lê Ngọc Tú | HCM | 6 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 1 | 7 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Như Uyên | LDO | 4 | s 1 | Phạm Phương Anh 0 HCM Rp:1525 Pkt. 6 |
1 | 6 | | Lê Vũ An Nhiên | HCM | 9 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 5 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Hải Băng | TNI | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | s 1 | 5 | 18 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | s 1 | 7 | 16 | | Quách Cao Minh Khuê | HCM | 5 | w 1 | 8 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 1 | Quách Cao Minh Khuê 0 HCM Rp:1400 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Ngô Hải Thư | BRV | 3 | s 0 | 2 | 5 | | Lê Nguyễn Thanh Trà | BRV | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 2 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 0 | 5 | 1 | | Lê Hoàng Cát Linh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | w 1 | 7 | 15 | | Phạm Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Trần An Nhiên | TNI | 2,5 | w 1 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Trần Linh Đan 0 HCM Pkt. 0 |
1 | 8 | | Nguyễn Hà Mây | LDO | 4 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LDO | 3 | - 0K | 3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|