GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19Last update 09.06.2025 09:23:57, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB19 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 3
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | | Trần Hoài Sơn | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 3 | 0 | 3 | 4 | 2 | 2 |
2 | 18 | | Phạm Đăng Khoa | CV | | DB19 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 2 | 5,5 | 2 | 1 |
3 | 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 2,5 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 1 |
4 | 11 | | Dương Ngọc Nhân | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 2,5 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 1 |
5 | 1 | | Phạm Phú Trọng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 0 |
6 | 5 | | Nguyễn Minh Khoa | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 2 | 5 | 1 | 1 |
7 | 13 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
8 | 14 | | Lê Trí Tiến | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 1 |
9 | 10 | | Bùi Hoàng Nam | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 1 |
10 | 3 | | Trần Khôi | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 0 |
11 | 9 | | Nguyễn Quốc Thịnh | CV | | DB19 | LAN | Long An | 2 | 0 | 1 | 3,5 | 1 | 0 |
12 | 2 | | Nguyễn Tấn Tài | CV | | DB19 | LAN | Long An | 1,5 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | 1 |
13 | 23 | | Trần Quán Quân | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 1 | 0 |
14 | 6 | | Lê Trung Kiên | CV | | DB19 | HCM | Quận 10 | 1,5 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 0 |
15 | 12 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | CV | | DB19 | LAN | Long An | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
16 | 16 | | Nguyễn Đình Tuệ | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
17 | 15 | | Mai Lê Tuấn Tú | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 0 |
18 | 17 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 0 |
19 | 19 | | Phạm Mạnh Quang | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 |
20 | 24 | | Trần Thiên Bảo | CV | | DB19 | LAN | Long An | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
21 | 4 | | Quách Minh Bảo | CV | | DB19 | HCM | Tân Bình | 0,5 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
22 | 22 | | Trần Nguyễn Hưng | CV | | DB19 | HCM | Quận 12 | 0,5 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 0 |
23 | 20 | | Phạm Phong Calvin | CV | | DB19 | HCM | Chess Empire | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 |
24 | 21 | | Phan Khoa | CV | | DB19 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|