GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:46:52, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB19 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 11 | | Dương Ngọc Nhân | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6,5 | 0 | 6 | 29,5 | 4 | 4 |
2 | 18 | | Phạm Đăng Khoa | CV | | DB19 | LAN | Long An | 5,5 | 0 | 5 | 31,5 | 4 | 3 |
3 | 1 | | Phạm Phú Trọng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 | 5 | 27,5 | 3 | 1 |
4 | 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 30 | 3 | 2 |
5 | 23 | | Trần Quán Quân | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 28 | 3 | 1 |
6 | 5 | | Nguyễn Minh Khoa | CV | | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 4 | 25,5 | 4 | 2 |
7 | 8 | | Trần Hoài Sơn | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 4 | 0 | 4 | 32,5 | 3 | 2 |
8 | 2 | | Nguyễn Tấn Tài | CV | | DB19 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 29,5 | 4 | 1 |
9 | 6 | | Lê Trung Kiên | CV | | DB19 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 3 | 28 | 3 | 1 |
10 | 3 | | Trần Khôi | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 3 | 25 | 3 | 0 |
11 | 16 | | Nguyễn Đình Tuệ | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 4 | 0 | 3 | 23,5 | 3 | 1 |
12 | 15 | | Mai Lê Tuấn Tú | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 | 3 | 21,5 | 4 | 1 |
13 | 19 | | Phạm Mạnh Quang | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 3 | 21,5 | 4 | 2 |
14 | 13 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 27 | 3 | 0 |
15 | 10 | | Bùi Hoàng Nam | CV | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 3 | 0 | 2 | 24,5 | 4 | 2 |
16 | 17 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | CV | | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 | 2 | 24 | 4 | 0 |
17 | 9 | | Nguyễn Quốc Thịnh | CV | | DB19 | LAN | Long An | 3 | 0 | 2 | 23 | 3 | 1 |
18 | 4 | | Quách Minh Bảo | CV | | DB19 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 | 2 | 20 | 4 | 2 |
19 | 24 | | Trần Thiên Bảo | CV | | DB19 | LAN | Long An | 3 | 0 | 2 | 20 | 4 | 1 |
20 | 12 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | CV | | DB19 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 2 | 21,5 | 4 | 2 |
21 | 20 | | Phạm Phong Calvin | CV | | DB19 | HCM | Chess Empire | 2,5 | 0 | 1 | 20,5 | 3 | 1 |
22 | 14 | | Lê Trí Tiến | CV | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 20 | 3 | 1 |
23 | 22 | | Trần Nguyễn Hưng | CV | | DB19 | HCM | Quận 12 | 1,5 | 0 | 0 | 18 | 3 | 0 |
24 | 21 | | Phan Khoa | CV | | DB19 | HCM | Hoa Lư | 0,5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|