GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1457
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 12:15:25, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB15
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM 24w1 19b½ 44w1 15b1 2w½ 11b0 4w412031931
2Trần Đại LộcDTH 25b1 33w1 13b1 5w1 1b½ 3w½ 9w540420,532
3Trần Đại LợiDTH 26w1 30b1 17w1 43b½ 5w1 2b½ 11w530424,531
4Đỗ Phúc LâmTNI 27b½ 31w1 43b0 46w1 19b½ 20w½ 1b3,5170218,530
5Lê Thế MinhPYE 28w1 32b1 18w1 2b0 3b0 19w0 22b320032231
6Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH 29b1 37w½ 15b0 33w0 46b1 27w1 14w3,515031532
7Trần Quốc PhongPYE 30w0 26b0 41b1 38w1 17b0 15w1 45b323031731
8Nguyễn Nhật QuangHCM 31b½ 35w1 19w1 37b1 43w1 9b0 26w4,56042231
9Trần Quang PhátPYE 32w0 28b1 30w1 17b1 33w1 8w1 2b51052122
10Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM 33b0 25w1 32b0 39w1 37w1 14b0 12w3220317,530
11Vũ Minh TríHCM 34w0 36b1 40w1 18b1 32w1 1w1 3b520516,522
12Lê Hoàng LongLAN 35b½ 27w1 37b0 31w1 20b½ 43w0 10b325021930
13Bùi Quốc DuyRGI 36w1 34b1 2w0 20b½ 26w0 35b0 31w2,5280220,531
14Trần An NguyênHCM 37b0 29w1 33b0 40w1 45b1 10w1 6b410041731
15Nguyễn Phạm Minh NhậtDON 38w1 44b½ 6w1 1w0 23b0 7b0 42w2,5330217,530
16Đỗ Huy HiếuPYE 39b1 43w0 45b1 32w0 18b0 40w½ 37b2,531021832
17Đinh Trần Nhật AnhHCM 40w1 46b1 3b0 9w0 7w1 32b1 30w49042032
18Đỗ Thiên ÂnDON 41b1 45w1 5b0 11w0 16w1 33b0 32w3210318,531
19Hồ Gia HuyLAN 42w1 1w½ 8b0 34b1 4w½ 5b1 43b4110319,532
20Hồ Tấn DuyLAN 43b0 38w1 39b1 13w½ 12w½ 4b½ 33w3,518021731
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNI 44w0 40b0 36w0 35b0 24w1 25b0 41w1440112,530
22Lê Đức Chí TàiTNI 45b0 39w0 29b½ 41w1 30w½ 44b1 5w3260213,531
23Lê Hiểu KhangRGI 46w0 42b1 34w½ 44b1 15w1 26b0 35w3,516031532
24Lê HoàngRGI 1b0 41w½ 31b0 29w0 21b0 36b0 38w0,5460012,540
25Lê Hoàng Bảo DuyHCM 2w0 10b0 42w0 28b0 41b1 21w1 34w2370214,531
26Lê Huy DanhBRV 3b0 7w1 46b½ 27w1 13b1 23w1 8b4,57041831
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNI 4w½ 12b0 35w1 26b0 34w1 6b0 40b2,529022030
28Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV 5b0 9w0 38b0 25w1 40b0 46w1 36b2360215,530
29Lê Phúc ThịnhHCM 6w0 14b0 22w½ 24b1 35w0 34b½ 39w2400116,531
30Lê Trung KiênLAN 7b1 3w0 9b0 42w1 22b½ 37w1 17b3,513032131
31Lý Thiên PhướcTNI 8w½ 4b0 24w1 12b0 44w½ 42b½ 13b2,534011630
32Nguyễn Cao Thiên MinhHCM 9b1 5w0 10w1 16b1 11b0 17w0 18b3190322,532
33Nguyễn Chấn PhongHCM 10w1 2b0 14w1 6b1 9b0 18w1 20b480423,531
34Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI 11b1 13w0 23b½ 19w0 27b0 29w½ 25b2390119,531
35Nguyễn Duy TháiLAN 12w½ 8b0 27b0 21w1 29b1 13w1 23b3,5140315,531
36Nguyễn Minh LongBRV 13b0 11w0 21b1 45w0 42b0 24w1 28w2380214,531
37Nguyễn Tấn QuốcDTH 14w1 6b½ 12w1 8w0 10b0 30b0 16w2,5270221,530
38Nguyễn Tuấn HưngTNI 15b0 20b0 28w1 7b0 39w0 41w½ 24b1,543011430
39Nguyễn Tùng LâmDON 16w0 22b1 20w0 10b0 38b1 45w0 29b2350216,532
40Phạm Anh KhoaDON 17b0 21w1 11b0 14b0 28w1 16b½ 27w2,5300218,540
41Phạm Trần Gia HuyDON 18w0 24b½ 7w0 22b0 25w0 38b½ 21b145001330
42Phùng Minh PhúcHCM 19b0 23w0 25b1 30b0 36w1 31w½ 15b2,5320217,531
43Trần Nhật Anh KhôiHCM 20w1 16b1 4w1 3w½ 8b0 12b1 19w4,55042232
44Trần Song Tuệ KhôiHCM 21b1 15w½ 1b0 23w0 31b½ 22w0 46b2410116,531
45Vũ Duy Gia BảoHCM 22w1 18b0 16w0 36b1 14w0 39b1 7w3240316,532
46Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRV 23b1 17w0 26w½ 4b0 6w0 28b0 44w1,542012131

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)