GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15

Last update 09.06.2025 11:23:54, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB15
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Ranking crosstable after Round 5

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Trần Đại LợiDTH 8w1 22b1 13w1 7b½ 12w1 2b4,50415,521
2Trần Đại LộcDTH 41b1 10w1 23b1 12w1 6b½ 1w4,50413,532
3Nguyễn Nhật QuangHCM 35b½ 26w1 17w1 21b1 7w1 4b4,50413,521
4Trần Quang PhátPYE 11w0 42b1 22w1 13b1 10w1 3w40412,522
5Vũ Minh TríHCM 37w0 40b1 29w1 14b1 11w1 6w40410,522
6Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM 45w1 17b½ 34w1 25b1 2w½ 5b40312,521
7Trần Nhật Anh KhôiHCM 20w1 28b1 18w1 1w½ 3b0 19b3,5031721
8Lê Huy DanhBRV 1b0 33w1 38b½ 24w1 23b1 9w3,5031331
9Lê Hiểu KhangRGI 38w0 31b1 37w½ 34b1 25w1 8b3,5039,522
10Nguyễn Chấn PhongHCM 15w1 2b0 16w1 27b1 4b0 14w3031731
11Nguyễn Cao Thiên MinhHCM 4b1 12w0 15w1 28b1 5b0 13w3031632
12Lê Thế MinhPYE 42w1 11b1 14w1 2b0 1b0 17w3031631
13Đinh Trần Nhật AnhHCM 29w1 38b1 1b0 4w0 33w1 11b3031421
14Đỗ Thiên ÂnDON 46b1 32w1 12b0 5w0 28w1 10b30311,521
15Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM 10b0 41w1 11b0 30w1 21w1 16b30311,520
16Trần An NguyênHCM 21b0 39w1 10b0 29w1 32b1 15w3031131
17Hồ Gia HuyLAN 31w1 6w½ 3b0 37b1 18w½ 12b3021521
18Đỗ Phúc LâmTNI 24b½ 35w1 7b0 38w1 17b½ 20w30212,530
19Lê Hoàng LongLAN 26b½ 24w1 21b0 35w1 20b½ 7w30212,530
20Hồ Tấn DuyLAN 7b0 43w1 30b1 23w½ 19w½ 18b3021221
21Nguyễn Tấn QuốcDTH 16w1 27b½ 19w1 3w0 15b0 22b2,5021620
22Lê Trung KiênLAN 33b1 1w0 4b0 31w1 36b½ 21w2,50214,531
23Bùi Quốc DuyRGI 40w1 37b1 2w0 20b½ 8w0 26b2,50213,521
24Lê Nguyễn Hải ThiênTNI 18w½ 19b0 26w1 8b0 37w1 27b2,50213,520
25Nguyễn Phạm Minh NhậtDON 43w1 34b½ 27w1 6w0 9b0 33b2,5021320
26Nguyễn Duy TháiLAN 19w½ 3b0 24b0 44w1 39b1 23w2,50212,531
27Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH 39b1 21w½ 25b0 10w0 38b1 24w2,5021132
28Đỗ Huy HiếuPYE 30b1 7w0 32b1 11w0 14b0 29w20213,532
29Phạm Anh KhoaDON 13b0 44w1 5b0 16b0 42w1 28b2021230
30Nguyễn Tùng LâmDON 28w0 36b1 20w0 15b0 43b1 32w2021132
31Phùng Minh PhúcHCM 17b0 9w0 41b1 22b0 40w1 35w2021131
32Vũ Duy Gia BảoHCM 36w1 14b0 28w0 40b1 16w0 30b2021121
33Trần Quốc PhongPYE 22w0 8b0 46b1 43w1 13b0 25w20210,531
34Trần Song Tuệ KhôiHCM 44b1 25w½ 6b0 9w0 35b½ 36w2011331
35Lý Thiên PhướcTNI 3w½ 18b0 45w1 19b0 34w½ 31b2011320
36Lê Đức Chí TàiTNI 32b0 30w0 39b½ 46w1 22w½ 34b2018,520
37Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI 5b1 23w0 9b½ 17w0 24b0 39w1,50115,531
38Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRV 9b1 13w0 8w½ 18b0 27w0 42b1,50115,521
39Lê Phúc ThịnhHCM 27w0 16b0 36w½ 45b1 26w0 37b1,50110,521
40Nguyễn Minh LongBRV 23b0 5w0 44b1 32w0 31b0 45w10111,531
41Lê Hoàng Bảo DuyHCM 2w0 15b0 31w0 42b0 46b1 44w1011131
42Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV 12b0 4w0 43b0 41w1 29b0 38w1011130
43Nguyễn Tuấn HưngTNI 25b0 20b0 42w1 33b0 30w0 46w10110,530
44Huỳnh Trần Quang KhảiTNI 34w0 29b0 40w0 26b0 45w1 41b101820
45Lê HoàngRGI 6b0 46w½ 35b0 39w0 44b0 40b0,500930
46Phạm Trần Gia HuyDON 14w0 45b½ 33w0 36b0 41w0 43b0,5008,520

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)