GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15Last update 09.06.2025 13:00:10, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB15 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Quang | CV | | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 | 5 | 30,5 | 3 | 1 |
2 | 43 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | | DB15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 | 5 | 29,5 | 3 | 2 |
3 | 9 | | Trần Quang Phát | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 | 5 | 29 | 3 | 2 |
4 | 11 | | Vũ Minh Trí | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 | 5 | 25,5 | 3 | 2 |
5 | 3 | | Trần Đại Lợi | | | DB15 | DTH | | 5,5 | 0 | 4 | 33,5 | 3 | 1 |
6 | 2 | | Trần Đại Lộc | CV | | DB15 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 | 4 | 27,5 | 3 | 2 |
7 | 17 | | Đinh Trần Nhật Anh | CV | | DB15 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 | 5 | 26,5 | 3 | 2 |
8 | 14 | | Trần An Nguyên | CV | | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 | 4 | 26 | 4 | 1 |
9 | 26 | | Lê Huy Danh | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 25,5 | 4 | 1 |
10 | 4 | | Đỗ Phúc Lâm | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 3 | 26,5 | 4 | 1 |
11 | 20 | | Hồ Tấn Duy | CV | | DB15 | LAN | Long An | 4,5 | 0 | 3 | 23 | 3 | 1 |
12 | 33 | | Nguyễn Chấn Phong | CV | | DB15 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 | 4 | 32 | 4 | 1 |
13 | 5 | | Lê Thế Minh | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 | 4 | 27,5 | 4 | 2 |
14 | 18 | | Đỗ Thiên Ân | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 24,5 | 3 | 1 |
15 | 10 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 4 | 0 | 4 | 22 | 3 | 0 |
16 | 45 | | Vũ Duy Gia Bảo | CV | | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 4 | 21,5 | 3 | 2 |
17 | 19 | | Hồ Gia Huy | CV | | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 29,5 | 4 | 2 |
18 | 1 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | CV | | DB15 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 3 | 26 | 3 | 1 |
19 | 6 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | CV | | DB15 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 3 | 23 | 3 | 2 |
20 | 35 | | Nguyễn Duy Thái | CV | | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 22 | 4 | 1 |
21 | 23 | | Lê Hiểu Khang | CV | | DB15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 | 3 | 22 | 3 | 2 |
22 | 30 | | Lê Trung Kiên | CV | | DB15 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 3 | 28,5 | 4 | 1 |
23 | 37 | | Nguyễn Tấn Quốc | CV | | DB15 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 | 3 | 27 | 3 | 0 |
24 | 40 | | Phạm Anh Khoa | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 | 3 | 24 | 4 | 0 |
25 | 31 | | Lý Thiên Phước | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 | 2 | 22 | 4 | 1 |
26 | 32 | | Nguyễn Cao Thiên Minh | CV | | DB15 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 | 3 | 30,5 | 4 | 2 |
27 | 7 | | Trần Quốc Phong | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 3 | 0 | 3 | 23 | 4 | 1 |
28 | 12 | | Lê Hoàng Long | CV | | DB15 | LAN | Long An | 3 | 0 | 2 | 27,5 | 4 | 0 |
29 | 34 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | CV | | DB15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 | 2 | 23,5 | 4 | 2 |
30 | 42 | | Phùng Minh Phúc | CV | | DB15 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 2 | 22,5 | 4 | 1 |
31 | 29 | | Lê Phúc Thịnh | CV | | DB15 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
32 | 15 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 2 | 21,5 | 3 | 0 |
33 | 22 | | Lê Đức Chí Tài | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 | 2 | 20 | 3 | 1 |
34 | 13 | | Bùi Quốc Duy | CV | | DB15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 | 2 | 27,5 | 3 | 1 |
35 | 27 | | Lê Nguyễn Hải Thiên | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 | 2 | 26,5 | 4 | 0 |
36 | 46 | | Vũ Nguyễn Hồng Đức | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 26,5 | 3 | 1 |
37 | 16 | | Đỗ Huy Hiếu | CV | | DB15 | PYE | Phú Yên | 2,5 | 0 | 2 | 25,5 | 4 | 2 |
38 | 28 | | Lê Nguyễn Tuấn Minh | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 21,5 | 4 | 0 |
39 | 36 | | Nguyễn Minh Long | CV | | DB15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 20,5 | 3 | 1 |
40 | 39 | | Nguyễn Tùng Lâm | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 | 2 | 22,5 | 4 | 2 |
41 | 25 | | Lê Hoàng Bảo Duy | CV | | DB15 | HCM | Tân Bình | 2 | 0 | 2 | 21 | 3 | 1 |
42 | 44 | | Trần Song Tuệ Khôi | CV | | DB15 | HCM | Vchess | 2 | 0 | 1 | 21,5 | 4 | 1 |
43 | 38 | | Nguyễn Tuấn Hưng | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 1,5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 0 |
44 | 24 | | Lê Hoàng | CV | | DB15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 1,5 | 0 | 1 | 17,5 | 4 | 0 |
45 | 21 | | Huỳnh Trần Quang Khải | CV | | DB15 | TNI | Tây Ninh | 1,5 | 0 | 1 | 17 | 3 | 0 |
46 | 41 | | Phạm Trần Gia Huy | CV | | DB15 | DON | Đồng Nai | 1,5 | 0 | 0 | 16,5 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|