GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:37:29, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB15
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameLandsexTypGrVerein/Ort
1Lê Nguyễn Hoàng MinhHCMCVDB15Tân Phú
2Trần Đại LộcDTHCVDB15Đồng Tháp
3Trần Đại LợiDTHDB15
4Đỗ Phúc LâmTNICVDB15Tây Ninh
5Lê Thế MinhPYECVDB15Phú Yên
6Hồ Nguyễn Phúc KhangDTHCVDB15Đồng Tháp
7Trần Quốc PhongPYECVDB15Phú Yên
8Nguyễn Nhật QuangHCMCVDB15Phú Nhuận
9Trần Quang PhátPYECVDB15Phú Yên
10Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCMCVDB15Vchess
11Vũ Minh TríHCMCVDB15Vchess
12Lê Hoàng LongLANCVDB15Long An
13Bùi Quốc DuyRGICVDB15Clb Cờ Vua Rạch Giá
14Trần An NguyênHCMCVDB15Phú Nhuận
15Nguyễn Phạm Minh NhậtDONCVDB15Đồng Nai
16Đỗ Huy HiếuPYECVDB15Phú Yên
17Đinh Trần Nhật AnhHCMCVDB15Tân Bình
18Đỗ Thiên ÂnDONCVDB15Đồng Nai
19Hồ Gia HuyLANCVDB15Long An
20Hồ Tấn DuyLANCVDB15Long An
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNICVDB15Tây Ninh
22Lê Đức Chí TàiTNICVDB15Tây Ninh
23Lê Hiểu KhangRGICVDB15Clb Cờ Vua Rạch Giá
24Lê HoàngRGICVDB15Clb Cờ Vua Rạch Giá
25Lê Hoàng Bảo DuyHCMCVDB15Tân Bình
26Lê Huy DanhBRVCVDB15Bà Rịa - Vũng Tàu
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNICVDB15Tây Ninh
28Lê Nguyễn Tuấn MinhBRVCVDB15Bà Rịa - Vũng Tàu
29Lê Phúc ThịnhHCMCVDB15Royalchess
30Lê Trung KiênLANCVDB15Long An
31Lý Thiên PhướcTNICVDB15Tây Ninh
32Nguyễn Cao Thiên MinhHCMCVDB15Tp Thủ Đức
33Nguyễn Chấn PhongHCMCVDB15Quận 5
34Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGICVDB15Clb Cờ Vua Rạch Giá
35Nguyễn Duy TháiLANCVDB15Long An
36Nguyễn Minh LongBRVCVDB15Bà Rịa - Vũng Tàu
37Nguyễn Tấn QuốcDTHCVDB15Đồng Tháp
38Nguyễn Tuấn HưngTNICVDB15Tây Ninh
39Nguyễn Tùng LâmDONCVDB15Đồng Nai
40Phạm Anh KhoaDONCVDB15Đồng Nai
41Phạm Trần Gia HuyDONCVDB15Đồng Nai
42Phùng Minh PhúcHCMCVDB15Royalchess
43Trần Nhật Anh KhôiHCMCVDB15Royalchess
44Trần Song Tuệ KhôiHCMCVDB15Vchess
45Vũ Duy Gia BảoHCMCVDB15Tp Thủ Đức
46Vũ Nguyễn Hồng ĐứcBRVCVDB15Bà Rịa - Vũng Tàu