GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1449
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 11:25:28, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 5

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
117Chu Đức PhongCVDB13HCMTp Thủ Đức4,5041832
27Trần Văn Đức DũngCVDB13HCMPhú Nhuận4,5041522
315Lê Đức TuấnCVDB13HCMQuận 1240415,522
410Đặng Hưng PhátCVDB13HCMRoyalchess40414,533
54Lữ Hoàng Khả ĐứcCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt40413,532
627Hà Thanh PhongCVDB13HCMTân Bình40314,532
73Phạm Quốc ĐạtCVDB13HCMTân Bình4031421
85Lâm Hạo QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt4031321
924Đinh Bá Nhị LongCVDB13HCMQuận 123,50315,531
1049Nguyễn Thiện TâmCVDB13HCMRoyalchess3,50314,521
112Nguyễn Việt BáchCVDB13HCMVchess3,5031431
126Trần Nguyên Khánh PhongCVDB13TNITây Ninh3,5031332
1361Trần Võ Tâm QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt3,50312,532
1413Trương Hiếu NghĩaCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt3,5031220
1528Huỳnh Duy HưngCVDB13HCMRoyalchess3,503921
1616Nguyễn Ngọc PhúCVDB13HCMGò Vấp3,50213,522
179Nguyễn Văn Đức KhangCVDB13HCMQuận 123,50213,521
1834Lê Phước TríCVDB13HCMQuận 13031521
1940Nguyễn Hữu Quang MinhCVDB13HCMQuận 430314,521
2066Trần Trọng ChiếnDTH30314,521
2143Nguyễn Minh NhânCVDB13TNITây Ninh30313,531
2211Bùi Lê Minh TâmCVDB13HCMVchess3031221
2320Trương Đức Minh QuânCVDB13LDOLâm Đồng3031131
241Bùi Hữu AnCVDB13HCMChessmaster303922
2526Đinh Mai Phú ThăngCVDB13BDIBình Định3021521
2641Nguyễn Lê Duy LongCVDB13HCMPhú Nhuận30213,531
2718Huỳnh Phú ThịnhCVDB13HCMTân Bình30212,531
288Nguyễn Gia MinhCVDB13HCMVchess3021131
2958Trần Hồng KhôiCVDB13HCMGò Vấp30210,521
3062Trương Tuấn AnhCVDB13TNITây Ninh3029,521
3112Nguyễn Vũ Mộc ThiêngCVDB13HCMThành Phố Hồ Chí Minh2,50215,530
3255Nguyễn Vũ LâmCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt2,5021531
3330La Nguyễn Thế KỳCVDB13BDIBình Định2,5021432
3422Đàm Minh QuânCVDB13HCMQuận 122,5021421
3529Huỳnh Trấn NamCVDB13DTHĐồng Tháp2,50213,521
3651Nguyễn Trí Anh MinhCVDB13LDOLâm Đồng2,5021331
3763Võ Chí BìnhCVDB13BDUBình Dương2,50212,531
3814Nguyễn Cao CườngCVDB13HCMRoyalchess2,50210,532
3944Nguyễn Ngọc Trường GiangCVDB13HCMQuận 42,5011521
4056Phan Nguyễn Quốc BảoCVDB13TNITây Ninh2,5011120
4152Nguyễn Văn TrungCVDB13BDUBình Dương2021621
4257Phan Tấn LộcCVDB13TNITây Ninh20215,531
4369Vũ Song HuyLAN20214,531
4453Nguyễn Viết Minh TriếtCVDB13HCMTp Thủ Đức2021332
4542Nguyễn Mạnh KhiêmCVDB13LDOLâm Đồng20212,520
4647Nguyễn Tấn KhangCVDB13BDIBình Định20211,532
4767Phạm Hoàng TiếnDTH20211,530
4845Nguyễn Nhật LongCVDB13DTHĐồng Tháp2021131
4946Nguyễn Phương HiếuCVDB13HCMChess Empire2029,520
5035Lý Hoàng GiangCVDB13BDIBình Định202931
5136Ngô Quý PhúCVDB13HCMTân Phú20113,520
5268Trần Hoàng PhúcLAN2011121
5360Trần Văn Minh KhangCVDB13HCMQuận 1220110,531
5465Vũ Minh ĐăngCVDB13HCMTp Thủ Đức20110,520
5537Nguyễn Cao TríCVDB13HCMQuận 121,50114,531
5659Trần Minh KhangCVDB13LDOLâm Đồng1,50113,530
5754Nguyễn Viết Tuấn KiệtCVDB13HCMTp Thủ Đức1,50113,521
5821Bùi Gia HưngCVDB13BDUBình Dương1,5011331
5919Hà Kiền LâmCVDB13HCMRoyalchess1,5011020
6033Lê Nguyễn Bảo QuốcCVDB13HCMRoyalchess1011431
6131La Viễn Minh NguyênCVDB13LDOLâm Đồng1011121
6264Võ Quang NamCVDB13LDOLâm Đồng1011120
6348Nguyễn Thành NhânCVDB13HCMChessmaster10012,520
6439Nguyễn Đức TâmCVDB13HCMTân Bình10011,520
6538Nguyễn Chí DũngCVDB13HCMVchess10010,520
6650Nguyễn Trần Thanh NghĩaCVDB13BDUBình Dương0,5001120
6732Lê Hoàng QuânCVDB13HCMRoyalchess0,500830
6823Đinh Anh DũngCVDB13HCMHoa Lư0002,500
6925Đinh Gia HuyCVDB13HCMVchess000200

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)