GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:32:55, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB13
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 3 Runde

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
117Chu Đức PhongCVDB13HCMTp Thủ Đức303511
215Lê Đức TuấnCVDB13HCMQuận 123034,511
310Đặng Hưng PhátCVDB13HCMRoyalchess303422
47Trần Văn Đức DũngCVDB13HCMPhú Nhuận303311
522Đàm Minh QuânCVDB13HCMQuận 122,502511
65Lâm Hạo QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt2,502510
76Trần Nguyên Khánh PhongCVDB13TNITây Ninh2,5024,521
816Nguyễn Ngọc PhúCVDB13HCMGò Vấp2,502422
918Huỳnh Phú ThịnhCVDB13HCMTân Bình2,502421
1026Đinh Mai Phú ThăngCVDB13BDIBình Định2,5023,521
113Phạm Quốc ĐạtCVDB13HCMTân Bình2,5023,511
129Nguyễn Văn Đức KhangCVDB13HCMQuận 122,502311
1327Hà Thanh PhongCVDB13HCMTân Bình2,502311
1452Nguyễn Văn TrungCVDB13BDUBình Dương202711
1524Đinh Bá Nhị LongCVDB13HCMQuận 12202621
164Lữ Hoàng Khả ĐứcCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt2025,521
1757Phan Tấn LộcCVDB13TNITây Ninh2025,521
1834Lê Phước TríCVDB13HCMQuận 12025,510
1955Nguyễn Vũ LâmCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt202521
2014Nguyễn Cao CườngCVDB13HCMRoyalchess202422
212Nguyễn Việt BáchCVDB13HCMVchess202421
2220Trương Đức Minh QuânCVDB13LDOLâm Đồng202421
2349Nguyễn Thiện TâmCVDB13HCMRoyalchess202421
2413Trương Hiếu NghĩaCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt202410
2566Trần Trọng ChiếnDTH202410
2629Huỳnh Trấn NamCVDB13DTHĐồng Tháp2023,511
2743Nguyễn Minh NhânCVDB13TNITây Ninh2022,521
2868Trần Hoàng PhúcLAN201411
2961Trần Võ Tâm QuânCVDB13TNVTt Cờ Vua Tài Năng Việt1,5016,521
3051Nguyễn Trí Anh MinhCVDB13LDOLâm Đồng1,5015,521
3112Nguyễn Vũ Mộc ThiêngCVDB13HCMThành Phố Hồ Chí Minh1,5015,520
3244Nguyễn Ngọc Trường GiangCVDB13HCMQuận 41,5015,511
3363Võ Chí BìnhCVDB13BDUBình Dương1,501521
3458Trần Hồng KhôiCVDB13HCMGò Vấp1,5014,510
3537Nguyễn Cao TríCVDB13HCMQuận 121,501421
3654Nguyễn Viết Tuấn KiệtCVDB13HCMTp Thủ Đức1,501411
378Nguyễn Gia MinhCVDB13HCMVchess1,5013,520
3821Bùi Gia HưngCVDB13BDUBình Dương1,5013,511
3936Ngô Quý PhúCVDB13HCMTân Phú1,5013,510
4028Huỳnh Duy HưngCVDB13HCMRoyalchess1,5012,521
4169Vũ Song HuyLAN101721
4253Nguyễn Viết Minh TriếtCVDB13HCMTp Thủ Đức1016,521
4340Nguyễn Hữu Quang MinhCVDB13HCMQuận 41016,510
4411Bùi Lê Minh TâmCVDB13HCMVchess101610
4530La Nguyễn Thế KỳCVDB13BDIBình Định1015,521
4633Lê Nguyễn Bảo QuốcCVDB13HCMRoyalchess101521
4747Nguyễn Tấn KhangCVDB13BDIBình Định101521
4842Nguyễn Mạnh KhiêmCVDB13LDOLâm Đồng101510
4964Võ Quang NamCVDB13LDOLâm Đồng101510
5067Phạm Hoàng TiếnDTH101420
5145Nguyễn Nhật LongCVDB13DTHĐồng Tháp1013,521
5246Nguyễn Phương HiếuCVDB13HCMChess Empire1013,510
531Bùi Hữu AnCVDB13HCMChessmaster101311
5441Nguyễn Lê Duy LongCVDB13HCMPhú Nhuận100620
5548Nguyễn Thành NhânCVDB13HCMChessmaster1005,510
5665Vũ Minh ĐăngCVDB13HCMTp Thủ Đức1005,510
5756Phan Nguyễn Quốc BảoCVDB13TNITây Ninh100410
5862Trương Tuấn AnhCVDB13TNITây Ninh1003,510
5959Trần Minh KhangCVDB13LDOLâm Đồng0,5006,520
6060Trần Văn Minh KhangCVDB13HCMQuận 120,5005,510
6119Hà Kiền LâmCVDB13HCMRoyalchess0,5004,510
6250Nguyễn Trần Thanh NghĩaCVDB13BDUBình Dương0,5004,510
6332Lê Hoàng QuânCVDB13HCMRoyalchess0,500320
6435Lý Hoàng GiangCVDB13BDIBình Định000520
6539Nguyễn Đức TâmCVDB13HCMTân Bình000520
6631La Viễn Minh NguyênCVDB13LDOLâm Đồng0004,510
6738Nguyễn Chí DũngCVDB13HCMVchess0004,510
6823Đinh Anh DũngCVDB13HCMHoa Lư000200
6925Đinh Gia HuyCVDB13HCMVchess000200

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)