GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 13:09:09, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Startrangliste
Nr. | | Name | Land | sex | Typ | Gr | Verein/Ort |
1 | | Bùi Hữu An | HCM | | CV | DB13 | Chessmaster |
2 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | | CV | DB13 | Vchess |
3 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | | CV | DB13 | Tân Bình |
4 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | | CV | DB13 | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
5 | | Lâm Hạo Quân | TNV | | CV | DB13 | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
6 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | | CV | DB13 | Tây Ninh |
7 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | | CV | DB13 | Phú Nhuận |
8 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | | CV | DB13 | Vchess |
9 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
10 | | Đặng Hưng Phát | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
11 | | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | | CV | DB13 | Vchess |
12 | | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | | CV | DB13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | | CV | DB13 | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
14 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
16 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | | CV | DB13 | Gò Vấp |
17 | | Chu Đức Phong | HCM | | CV | DB13 | Tp Thủ Đức |
18 | | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | | CV | DB13 | Tân Bình |
19 | | Hà Kiền Lâm | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
20 | | Trương Đức Minh Quân | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
21 | | Bùi Gia Hưng | BDU | | CV | DB13 | Bình Dương |
22 | | Đàm Minh Quân | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
23 | | Đinh Anh Dũng | HCM | | CV | DB13 | Hoa Lư |
24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
25 | | Đinh Gia Huy | HCM | | CV | DB13 | Vchess |
26 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | | CV | DB13 | Bình Định |
27 | | Hà Thanh Phong | HCM | | CV | DB13 | Tân Bình |
28 | | Huỳnh Duy Hưng | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | | CV | DB13 | Đồng Tháp |
30 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | | CV | DB13 | Bình Định |
31 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
32 | | Lê Hoàng Quân | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
33 | | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
34 | | Lê Phước Trí | HCM | | CV | DB13 | Quận 1 |
35 | | Lý Hoàng Giang | BDI | | CV | DB13 | Bình Định |
36 | | Ngô Quý Phú | HCM | | CV | DB13 | Tân Phú |
37 | | Nguyễn Cao Trí | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
38 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | | CV | DB13 | Vchess |
39 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | | CV | DB13 | Tân Bình |
40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | | CV | DB13 | Quận 4 |
41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | | CV | DB13 | Phú Nhuận |
42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
43 | | Nguyễn Minh Nhân | TNI | | CV | DB13 | Tây Ninh |
44 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | | CV | DB13 | Quận 4 |
45 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | | CV | DB13 | Đồng Tháp |
46 | | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | | CV | DB13 | Chess Empire |
47 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | | CV | DB13 | Bình Định |
48 | | Nguyễn Thành Nhân | HCM | | CV | DB13 | Chessmaster |
49 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | | CV | DB13 | Royalchess |
50 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | | CV | DB13 | Bình Dương |
51 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
52 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | | CV | DB13 | Bình Dương |
53 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | | CV | DB13 | Tp Thủ Đức |
54 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | | CV | DB13 | Tp Thủ Đức |
55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | | CV | DB13 | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
56 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | | CV | DB13 | Tây Ninh |
57 | | Phan Tấn Lộc | TNI | | CV | DB13 | Tây Ninh |
58 | | Trần Hồng Khôi | HCM | | CV | DB13 | Gò Vấp |
59 | | Trần Minh Khang | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
60 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | | CV | DB13 | Quận 12 |
61 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | | CV | DB13 | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
62 | | Trương Tuấn Anh | TNI | | CV | DB13 | Tây Ninh |
63 | | Võ Chí Bình | BDU | | CV | DB13 | Bình Dương |
64 | | Võ Quang Nam | LDO | | CV | DB13 | Lâm Đồng |
65 | | Vũ Minh Đăng | HCM | | CV | DB13 | Tp Thủ Đức |
66 | | Trần Trọng Chiến | DTH | | | | |
67 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | | | | |
68 | | Trần Hoàng Phúc | LAN | | | | |
69 | | Vũ Song Huy | LAN | | | | |
|
|
|
|