GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Last update 09.06.2025 11:12:29, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Trung QuânHCM 50w1 32b1 16w1 12b1 7w1 15b510514,522
2Phan Hoàng BáchHCM 51b1 31w1 18b½ 3w1 13b1 6w4,540413,532
3Lê NguyênHCM 52w1 34b1 20w0 2b0 50w½ 48b2,5400214,521
4Bùi Công MinhHCM 53b1 33w1 25b1 11w1 15b0 26w46041632
5Nguyễn Xuân LộcAGI 54w1 38b1 26w0 44b1 6w0 33b3230317,522
6Phan Khải AnhHCM 55b1 35w½ 39b1 18w1 5b1 2b4,530415,533
7Trần Trí ThắngHCM 56w1 40b1 30w1 20b1 1b0 47w47041632
8Lê Tất ĐạtBRV 57b1 41w1 47b1 15w0 28b1 58w45041633
9Bùi Đức KhangHCM 58w0 64b1 50w1 46b1 26w0 78b327031422
10Vũ Minh QuânHCM 59b0 63w1 51b1 43w½ 92b0 72w2,5420213,531
11Tăng Duy KhangHCM 60w1 42b1 58w1 4b0 38w½ 19b3,5140315,521
12Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM 61b1 43w1 70b1 1w0 35b½ 39w3,5130316,532
13Lê Huy BằngHCM 62w1 46b½ 45w1 26b1 2w0 38b3,5150315,521
14Đỗ Võ Lê KhiêmAGI 63b1 47w0 53b1 49w1 70b1 92w49041433
15Trần Khải LâmTNI 64w1 48b1 78w1 8b1 4w1 1w520514,522
16Võ Trọng PhúHCM 65b1 59w1 1b0 47w0 43b½ 85w2,5360215,531
17Lê Phú SâmTNI 66w1 58b0 52w1 56b½ 41b1 35w3,5170313,531
18Lê Tuấn KhangHCM 67b1 71w1 2w½ 6b0 45w1 54b3,519031321
19Nguyễn Minh ĐạtBRV 68w1 70b0 54w½ 62b1 56w1 11w3,516031421
20Mạc Quốc HưngHCM 69b1 85w1 3b1 7w0 47b0 43w3260314,532
21Phan MinhHCM 70w0 66b- -0 -0 -0 -009000300
22Phan Khắc Hoàng BáchHCM 71b0 65w+ 56w0 61b0 88w1 59b27201920
23Ngô Đức Minh ChâuHCM 72w0 68b- 79b½ 67w1 95b1 70w2,549027,521
24Lê Nguyên KhangPYE 73b- -0 -0 -0 -0 -009200000
25Bạch Huỳnh Minh QuangHCM 74w1 72b1 4w0 58b0 52w½ 50b2,5370215,521
26Bùi Thành ĐạtHCM 75b1 86w1 5b1 13w0 9b1 4b4100413,533
27Cao Bảo KhôiLDO 76w1 78b0 59w1 66b1 58w0 68b328031221
28Cao Phúc Đình BảoHCM 77b+ 98b½ 46w½ 68b1 8w0 63w335011521
29Chung Hải PhongLDO 78w0 74b½ 88w0 84b1 82w0 95b1,576011121
30Đặng Thinh NhậtHCM 79b1 93w1 7b0 70w0 61b1 75w3290311,532
31Đinh Trọng NhânNTH 80w1 2b0 61w1 98b½ 54w0 52b2,5430213,520
32Đỗ Đăng KhoaDON 81b1 1w0 66b0 63w0 71b1 61w259021232
33Đỗ Phúc NguyênTNI 82w1 4b0 62w½ 72b½ 66w1 5w334021320
34Đồng Nhật MinhHCM 83b1 3w0 68b0 71w1 63b0 93w2620210,531
35Hoàng Quốc KhánhNTH 84w1 6b½ 98w½ 78b1 12w½ 17b3,521021521
36Hoàng Trung NhậtDON 85b0 67w½ 93b½ 75w0 80b1 91w27101931
37Huỳnh Nguyễn Đăng QuangDTH 86w- -0 -0 -0 -0 -009300000
38Kha Tường LâmAGI 87b+ 5w0 71b1 85w1 11b½ 13w3,5220213,521
39Lê Đức ThốngLDO 88w½ 94b1 6w0 74b1 98w1 12b3,518031322
40Lê Hồng AnhGDI 89b+ 7w0 85b0 81w1 72b½ 56b2,5540112,520
41Lê Hồng VũGDI 90w+ 8b0 72w½ 88b1 17w0 74b2,551011421
42Lê Khôi NguyênBDI 91b1 11w0 86b1 92w0 68w0 98b2570213,522
43Lê Nguyễn Anh HùngTNI 92w1 12b0 84w1 10b½ 16w½ 20b332021420
44Lê Nguyễn Công MinhBRV 93b0 69w1 91b1 5w0 75b0 66w2600211,531
45Lê Thiêm Việt AnhHCM 94w½ 88b1 13b0 93w1 18b0 97w2,5450212,531
46Lê Tuấn KiệtHCM 95b1 13w½ 28b½ 9w0 97w½ 82b2,5520113,521
47Năng Quang ThịnhNTH 96w1 14b1 8w0 16b1 20w1 7b4110413,522
48Ngô Xuân TrườngHCM 97b1 15w0 92b0 83w1 85b½ 3w2,538021531
49Nguyễn Bảo KhangBDI 98w0 76b1 97w1 14b0 78w0 60b258021321
50Nguyễn Châu Thế AnhAGI 1b0 75w1 9b0 86w1 3b½ 25w2,5390214,530
51Nguyễn Đặng Khánh DuyHCM 2w0 80b1 10w0 82b½ 74w0 84b1,573011321
52Nguyễn Đức AnhHCM 3b0 79w1 17b0 91w1 25b½ 31w2,546021130
53Nguyễn Đức KhangTNI 4w0 82b1 14w0 97b0 81w1 94b256021421
54Nguyễn Đức Trí ThànhHCM 5b0 81w1 19b½ 94w1 31b1 18w3,520031231
55Nguyễn Duy AnhBDI 6w0 84b0 94w0 76b1 83w1 62b263021021
56Nguyễn Hoàng NamTNI 7b0 83w1 22b1 17w½ 19b0 40w2,541021431
57Nguyễn Huy VănPYE 8w0 92b- -0 -0 -0 -008900400
58Nguyễn Lê Hoàng HiếuNTH 9b1 17w1 11b0 25w1 27b1 8b480415,532
59Nguyễn Mạnh CườngHCM 10w1 16b0 27b0 95w½ 93b½ 22w2690111,530
60Nguyễn Minh KhaHCM 11b0 91w0 81b0 79w1 86b1 49w26502831
61Nguyễn Minh TùngHCM 12w0 96b1 31b0 22w1 30w0 32b261021121
62Nguyễn Nhật LâmBRV 13b0 95w1 33b½ 19w0 94b½ 55w2670113,530
63Nguyễn Phúc An KhangHCM 14w0 10b0 80w1 32b1 34w1 28b3300311,521
64Nguyễn Phúc AnhHCM 15b0 9w0 83b0 80w0 67b1 81b1810110,531
65Nguyễn Phúc MinhPYE 16w0 22b- -0 -0 -0 -0091002,500
66Nguyễn Quốc ÂnHCM 17b0 21w+ 32w1 27w0 33b0 44b2680113,520
67Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI 18w0 36b½ 74w0 23b0 64w0 83b0,5870011,520
68Nguyễn Thái BảoBDI 19b0 23w+ 34w1 28w0 42b1 27w3330213,521
69Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI 20w0 44b0 82w0 96b1 84w½ 88b1,57801921
70Nguyễn Toàn ThắngHCM 21b1 19w1 12w0 30b1 14w0 23b3240315,522
71Nguyễn Trần Duy NhấtHCM 22w1 18b0 38w0 34b0 32w0 80b179011320
72Nguyễn Trần Nam KhánhLDO 23b1 25w0 41b½ 33w½ 40w½ 10b2,553011321
73Nguyễn Tuấn KhangPYE 24w- -0 -0 -0 -0 -009400000
74Nguyễn Việt HoàngHCM 25b0 29w½ 67b1 39w0 51b1 41w2,547029,532
75Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI 26w0 50b0 96w1 36b1 44w1 30b3310310,521
76Phạm Gia HuyBRV 27b0 49w0 95b0 55w0 96b1 86w184018,531
77Phạm Hoàng TiếnDTH 28w- -0 -0 -0 -0 -009500000
78Phạm Khôi NguyênHCM 29b1 27w1 15b0 35w0 49b1 9w325031532
79Phạm Minh TríHCM 30w0 52b0 23w½ 60b0 91b0 96w0,586001230
80Phan Lê HuyGDI 31b0 51w0 63b0 64b1 36w0 71w182011031
81Phí Thanh KhiêmHCM 32w0 54b0 60w1 40b0 53b0 64w180011230
82Tạ Quang ĐăngDON 33b0 53w0 69b1 51w½ 29b1 46w2,548029,532
83Thạch Thanh DoanhHCM 34w0 56b0 64w1 48b0 55b0 67w183011030
84Trần Đặng Nam AnhHCM 35b0 55w1 43b0 29w0 69b½ 51w1,5750111,530
85Trần Đình Hoàng PhúcGDI 36w1 20b0 40w1 38b0 48w½ 16b2,5440213,520
86Trần Đức KhangGDI 37b+ 26b0 42w0 50b0 60w0 76b1850011,520
87Trần Nguyên KhôiPYE 38w- -0 -0 -0 -0 -009600000
88Trần Nguyễn Thiên PhúcLDO 39b½ 45w0 29b1 41w0 22b0 69w1,574011231
89Trần Thiên PhúcPYE 40w- -0 -0 -0 -0 -009700000
90Trần Trọng ChiếnDTH 41b- -0 -0 -0 -0 -009800000
91Trần Võ Nguyên KhangHCM 42w0 60b1 44w0 52b0 79w1 36b26402921
92Trịnh Nguyên BìnhAGI 43b0 57w+ 48w1 42b1 10w1 14b412031421
93Trương Bảo SơnTNI 44w1 30b0 36w½ 45b0 59w½ 34b2700111,520
94Trương Thanh VinhLDO 45b½ 39w0 55b1 54b0 62w½ 53w2660113,531
95Trương Tuấn AnhLAN 46w0 62b0 76w1 59b½ 23w0 29w1,577011020
96Trương Tuấn MinhLAN 47b0 61w0 75b0 69w0 76w0 79b0880011,520
97Võ Minh KiênHCM 48w0 -1 49b0 53w1 46b½ 45b2,5550111,520
98Võ Minh TriếtHCM 49b1 28w½ 35b½ 31w½ 39b0 42w2,5500114,531

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)