GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1429
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 11:12:29 / Page cached 09.06.2025 12:06:55 104min., Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 5

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Nguyễn Trung QuânCVDB11HCMQuận 1050514,522
215Trần Khải LâmCVDB11TNITây Ninh50514,522
36Phan Khải AnhCVDB11HCMPhú Nhuận4,50415,533
42Phan Hoàng BáchCVDB11HCMRoyalchess4,50413,532
58Lê Tất ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu4041633
64Bùi Công MinhCVDB11HCMVchess4041632
77Trần Trí ThắngCVDB11HCMQuận 104041632
858Nguyễn Lê Hoàng HiếuCVDB11NTHNinh Thuận40415,532
914Đỗ Võ Lê KhiêmCVDB11AGIAn Giang4041433
1026Bùi Thành ĐạtCVDB11HCMTân Phú40413,533
1147Năng Quang ThịnhCVDB11NTHNinh Thuận40413,522
1292Trịnh Nguyên BìnhCVDB11AGIAn Giang4031421
1312Nguyễn Công Vĩnh KhangCVDB11HCMTân Bình3,50316,532
1411Tăng Duy KhangCVDB11HCMTân Phú3,50315,521
1513Lê Huy BằngCVDB11HCMPhú Nhuận3,50315,521
1619Nguyễn Minh ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu3,5031421
1717Lê Phú SâmCVDB11TNITây Ninh3,50313,531
1839Lê Đức ThốngCVDB11LDOLâm Đồng3,5031322
1918Lê Tuấn KhangCVDB11HCMQuận 123,5031321
2054Nguyễn Đức Trí ThànhCVDB11HCMQuận 53,5031231
2135Hoàng Quốc KhánhCVDB11NTHNinh Thuận3,5021521
2238Kha Tường LâmCVDB11AGIAn Giang3,50213,521
235Nguyễn Xuân LộcCVDB11AGIAn Giang30317,522
2470Nguyễn Toàn ThắngCVDB11HCMTp Thủ Đức30315,522
2578Phạm Khôi NguyênCVDB11HCMRoyalchess3031532
2620Mạc Quốc HưngCVDB11HCMTân Bình30314,532
279Bùi Đức KhangCVDB11HCMVchess3031422
2827Cao Bảo KhôiCVDB11LDOLâm Đồng3031221
2930Đặng Thinh NhậtCVDB11HCMGò Vấp30311,532
3063Nguyễn Phúc An KhangCVDB11HCMChessmaster30311,521
3175Nguyễn Vũ Trọng NhânCVDB11TNITây Ninh30310,521
3243Lê Nguyễn Anh HùngCVDB11TNITây Ninh3021420
3368Nguyễn Thái BảoCVDB11BDIBình Định30213,521
3433Đỗ Phúc NguyênCVDB11TNITây Ninh3021320
3528Cao Phúc Đình BảoCVDB11HCMHoa Lư3011521
3616Võ Trọng PhúCVDB11HCMTp Thủ Đức2,50215,531
3725Bạch Huỳnh Minh QuangHCM2,50215,521
3848Ngô Xuân TrườngCVDB11HCMTp Thủ Đức2,5021531
3950Nguyễn Châu Thế AnhCVDB11AGIAn Giang2,50214,530
403Lê NguyênCVDB11HCMTân Phú2,50214,521
4156Nguyễn Hoàng NamCVDB11TNITây Ninh2,5021431
4210Vũ Minh QuânCVDB11HCMTp Thủ Đức2,50213,531
4331Đinh Trọng NhânCVDB11NTHNinh Thuận2,50213,520
4485Trần Đình Hoàng PhúcCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2,50213,520
4545Lê Thiêm Việt AnhCVDB11HCMRoyalchess2,50212,531
4652Nguyễn Đức AnhCVDB11HCMQuận 122,5021130
4774Nguyễn Việt HoàngCVDB11HCMPhú Nhuận2,5029,532
4882Tạ Quang ĐăngCVDB11DONĐồng Nai2,5029,532
4923Ngô Đức Minh ChâuCVDB11HCMVchess2,5027,521
5098Võ Minh TriếtCVDB11HCMTp Thủ Đức2,50114,531
5141Lê Hồng VũCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2,5011421
5246Lê Tuấn KiệtCVDB11HCMGò Vấp2,50113,521
5372Nguyễn Trần Nam KhánhCVDB11LDOLâm Đồng2,5011321
5440Lê Hồng AnhCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2,50112,520
5597Võ Minh KiênCVDB11HCMTân Phú2,50111,520
5653Nguyễn Đức KhangCVDB11TNITây Ninh2021421
5742Lê Khôi NguyênCVDB11BDIBình Định20213,522
5849Nguyễn Bảo KhangCVDB11BDIBình Định2021321
5932Đỗ Đăng KhoaCVDB11DONĐồng Nai2021232
6044Lê Nguyễn Công MinhBRV20211,531
6161Nguyễn Minh TùngCVDB11HCMGò Vấp2021121
6234Đồng Nhật MinhCVDB11HCMRoyalchess20210,531
6355Nguyễn Duy AnhCVDB11BDIBình Định2021021
6491Trần Võ Nguyên KhangCVDB11HCMQuận 12202921
6560Nguyễn Minh KhaCVDB11HCMRoyalchess202831
6694Trương Thanh VinhCVDB11LDOLâm Đồng20113,531
6762Nguyễn Nhật LâmCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu20113,530
6866Nguyễn Quốc ÂnCVDB11HCMTân Bình20113,520
6959Nguyễn Mạnh CườngCVDB11HCMRoyalchess20111,530
7093Trương Bảo SơnCVDB11TNITây Ninh20111,520
7136Hoàng Trung NhậtCVDB11DONĐồng Nai201931
7222Phan Khắc Hoàng BáchCVDB11HCMVchess201920
7351Nguyễn Đặng Khánh DuyCVDB11HCMRoyalchess1,5011321
7488Trần Nguyễn Thiên PhúcCVDB11LDOLâm Đồng1,5011231
7584Trần Đặng Nam AnhCVDB11HCMQuận 51,50111,530
7629Chung Hải PhongCVDB11LDOLâm Đồng1,5011121
7795Trương Tuấn AnhCVDB11LANLong An1,5011020
7869Nguyễn Thành Gia NghĩaCVDB11TNITây Ninh1,501921
7971Nguyễn Trần Duy NhấtCVDB11HCMPhú Nhuận1011320
8081Phí Thanh KhiêmCVDB11HCMQuận 11011230
8164Nguyễn Phúc AnhCVDB11HCMQuận 1210110,531
8280Phan Lê HuyCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định1011031
8383Thạch Thanh DoanhCVDB11HCMPhú Nhuận1011030
8476Phạm Gia HuyCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu1018,531
8586Trần Đức KhangCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định10011,520
8679Phạm Minh TríCVDB11HCMGò Vấp0,5001230
8767Nguyễn Quốc Minh ThôngCVDB11TNITây Ninh0,50011,520
8896Trương Tuấn MinhCVDB11LANLong An00011,520
8957Nguyễn Huy VănCVDB11PYEPhú Yên000400
9021Phan MinhCVDB11HCMVchess000300
9165Nguyễn Phúc MinhCVDB11PYEPhú Yên0002,500
9224Lê Nguyên KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9337Huỳnh Nguyễn Đăng QuangCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9473Nguyễn Tuấn KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9577Phạm Hoàng TiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9687Trần Nguyên KhôiCVDB11PYEPhú Yên000000
9789Trần Thiên PhúcCVDB11PYEPhú Yên000000
9890Trần Trọng ChiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)