GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Last update 09.06.2025 12:56:25, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
114Đỗ Võ Lê KhiêmCVDB11AGIAn Giang60628,544
226Bùi Thành ĐạtCVDB11HCMTân Phú6062844
32Phan Hoàng BáchCVDB11HCMRoyalchess60530,542
415Trần Khải LâmCVDB11TNITây Ninh6053032
51Nguyễn Trung QuânCVDB11HCMQuận 1060529,532
647Năng Quang ThịnhCVDB11NTHNinh Thuận5,5052933
74Bùi Công MinhCVDB11HCMVchess5053343
88Lê Tất ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu50532,543
97Trần Trí ThắngCVDB11HCMQuận 1050530,543
1058Nguyễn Lê Hoàng HiếuCVDB11NTHNinh Thuận5053042
1113Lê Huy BằngCVDB11HCMPhú Nhuận50430,532
1211Tăng Duy KhangCVDB11HCMTân Phú50429,531
1392Trịnh Nguyên BìnhCVDB11AGIAn Giang50429,531
1419Nguyễn Minh ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu5042932
1517Lê Phú SâmCVDB11TNITây Ninh5042841
1668Nguyễn Thái BảoCVDB11BDIBình Định5042832
176Phan Khải AnhCVDB11HCMPhú Nhuận4,50431,543
1818Lê Tuấn KhangCVDB11HCMQuận 124,50426,532
193Lê NguyênCVDB11HCMTân Phú4,50425,532
2056Nguyễn Hoàng NamCVDB11TNITây Ninh4,5042542
2135Hoàng Quốc KhánhCVDB11NTHNinh Thuận4,50326,531
2233Đỗ Phúc NguyênCVDB11TNITây Ninh4,5032331
2320Mạc Quốc HưngCVDB11HCMTân Bình4043032
2478Phạm Khôi NguyênCVDB11HCMRoyalchess40428,532
2530Đặng Thinh NhậtCVDB11HCMGò Vấp40427,542
269Bùi Đức KhangCVDB11HCMVchess4042743
2742Lê Khôi NguyênCVDB11BDIBình Định4042733
2863Nguyễn Phúc An KhangCVDB11HCMChessmaster40424,542
2991Trần Võ Nguyên KhangCVDB11HCMQuận 124042243
3075Nguyễn Vũ Trọng NhânCVDB11TNITây Ninh4042242
3161Nguyễn Minh TùngCVDB11HCMGò Vấp4041932
3212Nguyễn Công Vĩnh KhangCVDB11HCMTân Bình4033142
3325Bạch Huỳnh Minh QuangHCM40326,532
3439Lê Đức ThốngCVDB11LDOLâm Đồng4032632
3510Vũ Minh QuânCVDB11HCMTp Thủ Đức4032542
3654Nguyễn Đức Trí ThànhCVDB11HCMQuận 54032541
3743Lê Nguyễn Anh HùngCVDB11TNITây Ninh4032530
3885Trần Đình Hoàng PhúcCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định40321,530
3928Cao Phúc Đình BảoCVDB11HCMHoa Lư4023031
405Nguyễn Xuân LộcCVDB11AGIAn Giang3,5033032
4170Nguyễn Toàn ThắngCVDB11HCMTp Thủ Đức3,50328,542
4245Lê Thiêm Việt AnhCVDB11HCMRoyalchess3,5032542
4323Ngô Đức Minh ChâuCVDB11HCMVchess3,5032131
4488Trần Nguyễn Thiên PhúcCVDB11LDOLâm Đồng3,50320,542
4552Nguyễn Đức AnhCVDB11HCMQuận 123,5022740
4638Kha Tường LâmCVDB11AGIAn Giang3,50226,531
4731Đinh Trọng NhânCVDB11NTHNinh Thuận3,50226,530
4846Lê Tuấn KiệtCVDB11HCMGò Vấp3,50225,532
4998Võ Minh TriếtCVDB11HCMTp Thủ Đức3,50225,531
5093Trương Bảo SơnCVDB11TNITây Ninh3,50223,531
5197Võ Minh KiênCVDB11HCMTân Phú3,5022331
5259Nguyễn Mạnh CườngCVDB11HCMRoyalchess3,50220,540
5341Lê Hồng VũCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định3,50126,531
5449Nguyễn Bảo KhangCVDB11BDIBình Định3032632
5553Nguyễn Đức KhangCVDB11TNITây Ninh3032632
5627Cao Bảo KhôiCVDB11LDOLâm Đồng30325,531
5744Lê Nguyễn Công MinhBRV3032341
5834Đồng Nhật MinhCVDB11HCMRoyalchess3032242
5955Nguyễn Duy AnhCVDB11BDIBình Định3032032
6060Nguyễn Minh KhaCVDB11HCMRoyalchess3032031
6116Võ Trọng PhúCVDB11HCMTp Thủ Đức30229,541
6250Nguyễn Châu Thế AnhCVDB11AGIAn Giang3022740
6374Nguyễn Việt HoàngCVDB11HCMPhú Nhuận30223,542
6462Nguyễn Nhật LâmCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu30223,541
6536Hoàng Trung NhậtCVDB11DONĐồng Nai3022242
6682Tạ Quang ĐăngCVDB11DONĐồng Nai3022142
6729Chung Hải PhongCVDB11LDOLâm Đồng3022032
6872Nguyễn Trần Nam KhánhCVDB11LDOLâm Đồng3012641
6948Ngô Xuân TrườngCVDB11HCMTp Thủ Đức2,50228,541
7051Nguyễn Đặng Khánh DuyCVDB11HCMRoyalchess2,50223,532
7132Đỗ Đăng KhoaCVDB11DONĐồng Nai2,5022232
7279Phạm Minh TríCVDB11HCMGò Vấp2,50219,541
7367Nguyễn Quốc Minh ThôngCVDB11TNITây Ninh2,50219,531
7440Lê Hồng AnhCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2,50124,530
7594Trương Thanh VinhCVDB11LDOLâm Đồng2,50122,541
7664Nguyễn Phúc AnhCVDB11HCMQuận 1220221,542
7780Phan Lê HuyCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định2021941
7883Thạch Thanh DoanhCVDB11HCMPhú Nhuận20218,541
7981Phí Thanh KhiêmCVDB11HCMQuận 12021741
8066Nguyễn Quốc ÂnCVDB11HCMTân Bình2012330
8122Phan Khắc Hoàng BáchCVDB11HCMVchess20121,530
8284Trần Đặng Nam AnhCVDB11HCMQuận 52012130
8369Nguyễn Thành Gia NghĩaCVDB11TNITây Ninh2011831
8476Phạm Gia HuyCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu2011441
8595Trương Tuấn AnhCVDB11LANLong An1,5012130
8686Trần Đức KhangCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định1,5002230
8771Nguyễn Trần Duy NhấtCVDB11HCMPhú Nhuận10119,530
8896Trương Tuấn MinhCVDB11LANLong An0002230
8957Nguyễn Huy VănCVDB11PYEPhú Yên000500
9021Phan MinhCVDB11HCMVchess0003,500
9165Nguyễn Phúc MinhCVDB11PYEPhú Yên000300
9224Lê Nguyên KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9337Huỳnh Nguyễn Đăng QuangCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9473Nguyễn Tuấn KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9577Phạm Hoàng TiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9687Trần Nguyên KhôiCVDB11PYEPhú Yên000000
9789Trần Thiên PhúcCVDB11PYEPhú Yên000000
9890Trần Trọng ChiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)