GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 05:33:23, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 2 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 2 Runde

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
11Nguyễn Trung QuânCVDB11HCMQuận 10202211
22Phan Hoàng BáchCVDB11HCMRoyalchess202211
33Lê NguyênCVDB11HCMTân Phú202211
44Bùi Công MinhCVDB11HCMVchess202211
55Nguyễn Xuân LộcCVDB11AGIAn Giang202211
67Trần Trí ThắngCVDB11HCMQuận 10202211
712Nguyễn Công Vĩnh KhangCVDB11HCMTân Bình202211
858Nguyễn Lê Hoàng HiếuCVDB11NTHNinh Thuận202211
918Lê Tuấn KhangCVDB11HCMQuận 122021,511
1025Bạch Huỳnh Minh QuangHCM2021,511
1178Phạm Khôi NguyênCVDB11HCMRoyalchess2021,511
128Lê Tất ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu202111
1311Tăng Duy KhangCVDB11HCMTân Phú202111
1415Trần Khải LâmCVDB11TNITây Ninh202111
1516Võ Trọng PhúCVDB11HCMTp Thủ Đức202111
1620Mạc Quốc HưngCVDB11HCMTân Bình202111
1726Bùi Thành ĐạtCVDB11HCMTân Phú202111
1830Đặng Thinh NhậtCVDB11HCMGò Vấp202111
1947Năng Quang ThịnhCVDB11NTHNinh Thuận202111
2070Nguyễn Toàn ThắngCVDB11HCMTp Thủ Đức202111
2198Võ Minh TriếtCVDB11HCMTp Thủ Đức1,5012,511
2213Lê Huy BằngCVDB11HCMPhú Nhuận1,5012,510
2335Hoàng Quốc KhánhCVDB11NTHNinh Thuận1,5012,510
246Phan Khải AnhCVDB11HCMPhú Nhuận1,5011,511
2546Lê Tuấn KiệtCVDB11HCMGò Vấp1,5011,511
2639Lê Đức ThốngCVDB11LDOLâm Đồng1,501111
2745Lê Thiêm Việt AnhCVDB11HCMRoyalchess1,501111
2828Cao Phúc Đình BảoCVDB11HCMHoa Lư1,500310
2942Lê Khôi NguyênCVDB11BDIBình Định101311
3048Ngô Xuân TrườngCVDB11HCMTp Thủ Đức101311
3117Lê Phú SâmCVDB11TNITây Ninh101310
3219Nguyễn Minh ĐạtCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu101310
3343Lê Nguyễn Anh HùngCVDB11TNITây Ninh101310
3459Nguyễn Mạnh CườngCVDB11HCMRoyalchess101310
3571Nguyễn Trần Duy NhấtCVDB11HCMPhú Nhuận101310
3693Trương Bảo SơnCVDB11TNITây Ninh101310
3785Trần Đình Hoàng PhúcCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định1012,510
389Bùi Đức KhangCVDB11HCMVchess101211
3914Đỗ Võ Lê KhiêmCVDB11AGIAn Giang101211
4032Đỗ Đăng KhoaCVDB11DONĐồng Nai101211
4134Đồng Nhật MinhCVDB11HCMRoyalchess101211
4251Nguyễn Đặng Khánh DuyCVDB11HCMRoyalchess101211
4353Nguyễn Đức KhangCVDB11TNITây Ninh101211
4461Nguyễn Minh TùngCVDB11HCMGò Vấp101211
4572Nguyễn Trần Nam KhánhCVDB11LDOLâm Đồng101211
4627Cao Bảo KhôiCVDB11LDOLâm Đồng101210
4731Đinh Trọng NhânCVDB11NTHNinh Thuận101210
4833Đỗ Phúc NguyênCVDB11TNITây Ninh101210
4950Nguyễn Châu Thế AnhCVDB11AGIAn Giang101210
5052Nguyễn Đức AnhCVDB11HCMQuận 12101210
5154Nguyễn Đức Trí ThànhCVDB11HCMQuận 5101210
5256Nguyễn Hoàng NamCVDB11TNITây Ninh101210
5349Nguyễn Bảo KhangCVDB11BDIBình Định1011,511
5462Nguyễn Nhật LâmCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu1011,510
5584Trần Đặng Nam AnhCVDB11HCMQuận 51011,510
5691Trần Võ Nguyên KhangCVDB11HCMQuận 12101111
5710Vũ Minh QuânCVDB11HCMTp Thủ Đức101110
5844Lê Nguyễn Công MinhBRV101110
5941Lê Hồng VũCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định100310
6086Trần Đức KhangCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định100310
6138Kha Tường LâmCVDB11AGIAn Giang100300
6240Lê Hồng AnhCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định100300
6322Phan Khắc Hoàng BáchCVDB11HCMVchess100210
6466Nguyễn Quốc ÂnCVDB11HCMTân Bình100210
6568Nguyễn Thái BảoCVDB11BDIBình Định100210
6692Trịnh Nguyên BìnhCVDB11AGIAn Giang100210
6797Võ Minh KiênCVDB11HCMTân Phú100200
6888Trần Nguyễn Thiên PhúcCVDB11LDOLâm Đồng0,500310
6994Trương Thanh VinhCVDB11LDOLâm Đồng0,500310
7029Chung Hải PhongCVDB11LDOLâm Đồng0,5002,510
7167Nguyễn Quốc Minh ThôngCVDB11TNITây Ninh0,5002,510
7274Nguyễn Việt HoàngCVDB11HCMPhú Nhuận0,5002,510
7336Hoàng Trung NhậtCVDB11DONĐồng Nai0,5001,510
7460Nguyễn Minh KhaCVDB11HCMRoyalchess000310
7564Nguyễn Phúc AnhCVDB11HCMQuận 12000310
7669Nguyễn Thành Gia NghĩaCVDB11TNITây Ninh000310
7775Nguyễn Vũ Trọng NhânCVDB11TNITây Ninh000310
7879Phạm Minh TríCVDB11HCMGò Vấp000310
7996Trương Tuấn MinhCVDB11LANLong An000310
8055Nguyễn Duy AnhCVDB11BDIBình Định0002,510
8195Trương Tuấn AnhCVDB11LANLong An0002,510
8263Nguyễn Phúc An KhangCVDB11HCMChessmaster000210
8376Phạm Gia HuyCVDB11BRVBà Rịa - Vũng Tàu000210
8480Phan Lê HuyCVDB11GDITt Cờ Vua Gia Định000210
8581Phí Thanh KhiêmCVDB11HCMQuận 1000210
8682Tạ Quang ĐăngCVDB11DONĐồng Nai000210
8783Thạch Thanh DoanhCVDB11HCMPhú Nhuận000210
8821Phan MinhCVDB11HCMVchess000200
8957Nguyễn Huy VănCVDB11PYEPhú Yên000200
9065Nguyễn Phúc MinhCVDB11PYEPhú Yên000200
9123Ngô Đức Minh ChâuCVDB11HCMVchess000100
9224Lê Nguyên KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9337Huỳnh Nguyễn Đăng QuangCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9473Nguyễn Tuấn KhangCVDB11PYEPhú Yên000000
9577Phạm Hoàng TiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000
9687Trần Nguyên KhôiCVDB11PYEPhú Yên000000
9789Trần Thiên PhúcCVDB11PYEPhú Yên000000
9890Trần Trọng ChiếnCVDB11DTHĐồng Tháp000000

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)