GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:56:25, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Startrangliste
Nr. | | Name | Land | sex | Typ | Gr | Verein/Ort |
1 | | Nguyễn Trung Quân | HCM | | CV | DB11 | Quận 10 |
2 | | Phan Hoàng Bách | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
3 | | Lê Nguyên | HCM | | CV | DB11 | Tân Phú |
4 | | Bùi Công Minh | HCM | | CV | DB11 | Vchess |
5 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | | CV | DB11 | An Giang |
6 | | Phan Khải Anh | HCM | | CV | DB11 | Phú Nhuận |
7 | | Trần Trí Thắng | HCM | | CV | DB11 | Quận 10 |
8 | | Lê Tất Đạt | BRV | | CV | DB11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | | Bùi Đức Khang | HCM | | CV | DB11 | Vchess |
10 | | Vũ Minh Quân | HCM | | CV | DB11 | Tp Thủ Đức |
11 | | Tăng Duy Khang | HCM | | CV | DB11 | Tân Phú |
12 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | | CV | DB11 | Tân Bình |
13 | | Lê Huy Bằng | HCM | | CV | DB11 | Phú Nhuận |
14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | | CV | DB11 | An Giang |
15 | | Trần Khải Lâm | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
16 | | Võ Trọng Phú | HCM | | CV | DB11 | Tp Thủ Đức |
17 | | Lê Phú Sâm | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
18 | | Lê Tuấn Khang | HCM | | CV | DB11 | Quận 12 |
19 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | | CV | DB11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | | CV | DB11 | Tân Bình |
21 | | Phan Minh | HCM | | CV | DB11 | Vchess |
22 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | | CV | DB11 | Vchess |
23 | | Ngô Đức Minh Châu | HCM | | CV | DB11 | Vchess |
24 | | Lê Nguyên Khang | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
25 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | | | | |
26 | | Bùi Thành Đạt | HCM | | CV | DB11 | Tân Phú |
27 | | Cao Bảo Khôi | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
28 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | | CV | DB11 | Hoa Lư |
29 | | Chung Hải Phong | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
30 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | | CV | DB11 | Gò Vấp |
31 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | | CV | DB11 | Ninh Thuận |
32 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | | CV | DB11 | Đồng Nai |
33 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
34 | | Đồng Nhật Minh | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
35 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | | CV | DB11 | Ninh Thuận |
36 | | Hoàng Trung Nhật | DON | | CV | DB11 | Đồng Nai |
37 | | Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | DTH | | CV | DB11 | Đồng Tháp |
38 | | Kha Tường Lâm | AGI | | CV | DB11 | An Giang |
39 | | Lê Đức Thống | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
40 | | Lê Hồng Anh | GDI | | CV | DB11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
41 | | Lê Hồng Vũ | GDI | | CV | DB11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
42 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | | CV | DB11 | Bình Định |
43 | | Lê Nguyễn Anh Hùng | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
44 | | Lê Nguyễn Công Minh | BRV | | | | |
45 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
46 | | Lê Tuấn Kiệt | HCM | | CV | DB11 | Gò Vấp |
47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | | CV | DB11 | Ninh Thuận |
48 | | Ngô Xuân Trường | HCM | | CV | DB11 | Tp Thủ Đức |
49 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | | CV | DB11 | Bình Định |
50 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | | CV | DB11 | An Giang |
51 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
52 | | Nguyễn Đức Anh | HCM | | CV | DB11 | Quận 12 |
53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | | CV | DB11 | Quận 5 |
55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | | CV | DB11 | Bình Định |
56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
57 | | Nguyễn Huy Văn | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
58 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | | CV | DB11 | Ninh Thuận |
59 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
60 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
61 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | | CV | DB11 | Gò Vấp |
62 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | | CV | DB11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
63 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | | CV | DB11 | Chessmaster |
64 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | | CV | DB11 | Quận 12 |
65 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
66 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | | CV | DB11 | Tân Bình |
67 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
68 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | | CV | DB11 | Bình Định |
69 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
70 | | Nguyễn Toàn Thắng | HCM | | CV | DB11 | Tp Thủ Đức |
71 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | | CV | DB11 | Phú Nhuận |
72 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
73 | | Nguyễn Tuấn Khang | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
74 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | | CV | DB11 | Phú Nhuận |
75 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
76 | | Phạm Gia Huy | BRV | | CV | DB11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
77 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | | CV | DB11 | Đồng Tháp |
78 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | | CV | DB11 | Royalchess |
79 | | Phạm Minh Trí | HCM | | CV | DB11 | Gò Vấp |
80 | | Phan Lê Huy | GDI | | CV | DB11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
81 | | Phí Thanh Khiêm | HCM | | CV | DB11 | Quận 1 |
82 | | Tạ Quang Đăng | DON | | CV | DB11 | Đồng Nai |
83 | | Thạch Thanh Doanh | HCM | | CV | DB11 | Phú Nhuận |
84 | | Trần Đặng Nam Anh | HCM | | CV | DB11 | Quận 5 |
85 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | | CV | DB11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
86 | | Trần Đức Khang | GDI | | CV | DB11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
87 | | Trần Nguyên Khôi | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
88 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
89 | | Trần Thiên Phúc | PYE | | CV | DB11 | Phú Yên |
90 | | Trần Trọng Chiến | DTH | | CV | DB11 | Đồng Tháp |
91 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | | CV | DB11 | Quận 12 |
92 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | | CV | DB11 | An Giang |
93 | | Trương Bảo Sơn | TNI | | CV | DB11 | Tây Ninh |
94 | | Trương Thanh Vinh | LDO | | CV | DB11 | Lâm Đồng |
95 | | Trương Tuấn Anh | LAN | | CV | DB11 | Long An |
96 | | Trương Tuấn Minh | LAN | | CV | DB11 | Long An |
97 | | Võ Minh Kiên | HCM | | CV | DB11 | Tân Phú |
98 | | Võ Minh Triết | HCM | | CV | DB11 | Tp Thủ Đức |
|
|
|
|