GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09

FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterIA Hoang Thien
Deputy HauptschiedsrichterIA Quach Phuong Minh
Bedenkzeit (Rapid)10m+10s
Rundenanzahl7
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
ElorechnungElo intnational
Von08.06.2025 bis 10.06.2025
Eloschnitt1411
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:43:57, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Tabelle nach Startrang

Nr.NameLand1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPkt.Rg. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
1Đặng Hà Đông HảiRGI 41w1 36s1 24w1 25s1 61w½ 78s½ 2w½5,560433,532
2Đinh Lê Hải PhongHCM 42s1 35w1 25s0 46w1 31s1 9w1 1s½5,55052942
3Nguyễn Đức MinhHCM 43w1 40s1 30w1 61s0 22w1 73s1 78w½5,54053232
4Phạm Hoàng Bảo LongHCM 44s+ 37w1 48s0 54w0 43s1 31w0 75s½3,542023031
5Châu Thành Bảo ĐứcHCM 45w1 52s1 50w1 73s0 25w0 35s1 30s-4220429,532
6Vũ Antoni Trung HiếuHCM 46s½ 8w1 58s1 78w0 56s1 30w0 41s03,5340330,542
7Võ Ngọc Hải ĐăngHCM 47w1 53s1 61w0 43s1 30w½ 32s0 58w14,5170427,532
8Nguyễn Minh KhôiHCM 48s0 6s0 49w1 39w1 45s1 37w½ 74s14,520042642
9Trịnh Đức DuyHCM 49w1 55s½ 63w1 48w½ 54s1 2s0 73w0430033231
10Cao Ngọc Minh TâmHCM 50s0 60w0 62s1 75s0 66w0 67w0 68s½1,5740116,541
11Chung Uy BáchHCM 51w1 61s0 43w0 40s1 50w0 47s1 35w0347032532
12Đặng An PhúcGDI 52s- -0 -0 -0 -0 -0 -007900000
13Đặng Bảo LongHCM 53w0 47s1 45w½ 55s1 79w½ 50s0 40w03570223,532
14Đặng Hoàng KhánhDON 54s0 62w1 78s0 47w1 52w0 40s0 56s0268022440
15Đặng Hồng Gia KhôiBRV 55w0 49s1 52w0 64s0 47s0 80w0 27w0176011931
16Đặng Quang VinhHCM 56s0 64w1 53s½ 72w0 51s½ 43w1 57s½3,5450221,540
17Đặng Thiện ThànhHCM 57w1 63s½ 55w1 32s0 58w1 75s1 48s04,515043141
18Đào Thiên LộcBRV 58s0 66w1 54s0 60w1 57s0 72w0 69s½2,562022340
19Đào Thiện MinhHCM 59w1 67s1 73w0 50s1 77w0 52s1 63w04230427,533
20Đinh Trọng Nhật MinhLDO 60s1 48w0 57s0 66s1 63w0 45w½ 51s½356022542
21Đỗ Hoàng QuânHCM 61w0 51s½ 59w1 45s½ 64w1 63s0 52w0355022630
22Đỗ Lâm TùngBDU 62s1 50w0 60s1 57w1 3s0 54w0 76s1428042243
23Đoàn Hoàng PhátDON 63w0 57s0 64w0 62s1 60w1 66s0 47w13540316,531
24Hà Nguyễn Minh NguyênHCM 64s1 54w1 1s0 58w½ 72s1 79s1 32w04,5160429,543
25Hoàng Gia PhongBDU 65w1 69s1 2w1 1w0 5s1 77s1 61w0590532,533
26Hoàng Nguyên Sỹ PhúcNTH 66s1 56w½ 46s0 53w1 74s½ 57w1 54s0431032541
27Hoàng Trần Phước ĐứcLDO 67w0 59s½ 41w0 71s0 29w1 53w0 15s12,565021731
28Huỳnh Thiên PhúcGDI 68s1 58w0 65s0 67w1 69s1 74w½ 72s03,5400323,542
29Lâm Tuấn KiệtHCM 69w0 65s0 66w0 68s0 27s0 49w0 62s-0770016,530
30Lê Gia Hưng PhátHCM 70s1 74w1 3s0 65w1 7s½ 6s1 5w+5,570430,542
31Lê Minh QuânHCM 71w1 73s0 67w1 52s1 2w0 4s1 77w1511052832
32Lê Minh TriếtGDI 72s1 78w½ 56s1 17w1 48s0 7w1 24s15,53053343
33Lương Đình TháiBDU 73w0 71s0 68w1 76s0 70w1 64s1 66w14290420,531
34Mạch Vĩnh PhúcHCM 74s0 68w1 69s1 77w0 65s0 51w½ 53s½3590222,541
35Mai Hữu HiếuHCM 75w1 2s0 71w1 79w0 76s1 5w0 11s1424042632
36Mai Minh BảoGDI 76s1 1w0 74s½ 56w0 53s1 65w0 55s02,561022742
37Nguyễn Đăng NguyênNTH 77w1 4s0 75w½ 63s½ 71w1 8s½ 79w14,5210327,530
38Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM 78s0 70w1 77s0 69w0 80s1 76w0 67s0267022441
39Nguyễn Đình PhướcLDO 79w0 75s0 70w1 8s0 68w1 71s0 64w13490321,530
40Nguyễn Đông QuânDON 80s1 3w0 79s0 11w0 67s1 14w1 13s1427042343
41Nguyễn Đức MinhGDI 1s0 72w½ 27s1 74w0 55s1 56w1 6w14,5190426,532
42Nguyễn Đức Trí ĐạtHCM 2w0 77s0 76w0 70s0 62w1 68s1 80w0270022031
43Nguyễn Hải ĐăngTNI 3s0 76w1 11s1 7w0 4w0 16s0 70w0266022631
44Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM 4w- -0 -0 -0 -0 -0 -008000000
45Nguyễn Huỳnh HưngHCM 5s0 80w1 13s½ 21w½ 8w0 20s½ 71w13,5440223,530
46Nguyễn Lê KhangHCM 6w½ 79s1 26w1 2s0 75w0 58s0 59w13,5370326,531
47Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM 7s0 13w0 80s1 14s0 15w1 11w0 23s02710219,541
48Nguyễn Minh PhúcTNI 8w1 20s1 4w1 9s½ 32w1 61s½ 17w162053131
49Nguyễn Minh TriệuTNI 9s0 15w0 8s0 80w0 59s0 29s1 60w1272021641
50Nguyễn Phạm Phú TàiTNI 10w1 22s1 5s0 19w0 11s1 13w1 65s04260424,542
51Nguyễn Phú LâmHCM 11s0 21w½ 72s0 59w1 16w½ 34s½ 20w½3600122,530
52Nguyễn Phương Gia BảoHCM 12w+ 5w0 15s1 31w0 14s1 19w0 21s1433032333
53Nguyễn Quang PhúcRGI 13s1 7w0 16w½ 26s0 36w0 27s1 34w½358022332
54Nguyễn Quốc BảoTNI 14w1 24s0 18w1 4s1 9w0 22s1 26w15120524,532
55Nguyễn Tấn HưngLAN 15s1 9w½ 17s0 13w0 41w0 60s1 36w13,5410320,532
56Nguyễn Thành ĐạtHCM 16w1 26s½ 32w0 36s1 6w0 41s0 14w13,5380325,531
57Nguyễn Tiến KhoaLAN 17s0 23w1 20w1 22s0 18w1 26s0 16w½3,5390324,530
58Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU 18w1 28s1 6w0 24s½ 17s0 46w1 7s03,5360326,541
59Nguyễn UyLDO 19s0 27w½ 21s0 51s0 49w1 69w1 46s02,5630220,540
60Nguyễn Viết Hải ĐăngBRV 20w0 10s1 22w0 18s0 23s0 55w0 49s01750119,541
61Phạm Đăng KhôiTNI 21s1 11w1 7s1 3w1 1s½ 48w½ 25s1610532,543
62Phạm Gia KhiêmGDI 22w0 14s0 10w0 23w0 42s0 70s0 29w-0780015,530
63Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM 23s1 17w½ 9s0 37w½ 20s1 21w1 19s1514042643
64Phạm Quốc ThịnhRGI 24w0 16s0 23s1 15w1 21s0 33w0 39s0269022241
65Phan Hoàng Tuấn AnhGDI 25s0 29w1 28w1 30s0 34w1 36s1 50w15130523,531
66Phan Tấn ĐạtTNI 26w0 18s0 29s1 20w0 10s1 23w1 33s0352031842
67Phan Vũ Nguyên KhaNTH 27s1 19w0 31s0 28s0 40w0 10s1 38w13480322,542
68Tô Hoàng Nhật MinhHCM 28w0 34s0 33s0 29w1 39s0 42w0 10w½1,573011730
69Trần Chấn HưngTNI 29s1 25w0 34w0 38s1 28w0 59s0 18w½2,5640218,532
70Trần Minh KhangLDO 30w0 38s0 39s0 42w1 33s0 62w1 43s13510318,541
71Trần Quang KhôiHCM 31s0 33w1 35s0 27w1 37s0 39w1 45s03460326,540
72Trần Thanh BìnhHCM 32w0 41s½ 51w1 16s1 24w0 18s1 28w14,518042732
73Trần Trung DũngRGI 33s1 31w1 19s1 5w1 78s0 3w0 9s1510053243
74Trần Vương KỳLAN 34w1 30s0 36w½ 41s1 26w½ 28s½ 8w03,5430227,531
75Trương Gia KhôiNTH 35s0 39w1 37s½ 10w1 46s1 17w0 4w½4320324,531
76Trương Minh QuânDON 36w0 43s0 42s1 33w1 35w0 38s1 22w03500320,532
77Ung Chấn PhongBRV 37s0 42w1 38w1 34s1 19s1 25w0 31s04250425,542
78Võ Hoàng MinhHCM 38w1 32s½ 14w1 6s1 73w1 1w½ 3s½5,58042931
79Võ Tấn KhảiLAN 39s1 46w0 40w1 35s1 13s½ 24w0 37s03,5350326,542
80Vũ Duy HưngGDI 40w0 45s0 47w0 49s1 38w0 15s1 42s13530316,543

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)