GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09Last update 09.06.2025 10:11:54, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB09 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for HPH
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | Bullet Individual B07 |
7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8,5 | 1 | Bullet Individual B08 |
5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | 4 | 4 | B14 |
2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | G08 |
3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | G08 |
4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | 3 | 2 | G10 |
7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 5 | G14 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | G12 |
17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 13 | G12 |
19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 16 | G12 |
2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 3 | Bullet Champion: Men |
7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | Bullet Asean: DD B13 |
10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | Bullet Asean: DD B13 |
18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | DD G20 |
7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | DD G20 |
11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 | DD G20 |
2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 13 | MenTeam |
8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | MenTeam |
18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | MenTeam |
20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | MenTeam |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 2 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 7,5 | 1 | WomenTeam |
9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 6 | WomenTeam |
8 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 2 | 17 | Rapid Individual B07 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | | | 3 | 4 | Rapid Individual B08 |
11 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 9 | B14 |
5 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | | | 1,5 | 8 | G08 |
6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 2 | 5 | G08 |
10 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | ½ | 0 | 1 | | | | | | | 1,5 | 6 | G10 |
14 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | | | 2 | 7 | G12 |
4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | Rapid Champion: Men |
5 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | ½ | 0 | 1 | | | | | | | 1,5 | 4 | G20 |
8 | | Phạm Thị Hương | HPH | | | | | | | | | | 0 | 8 | Women |
6 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 16 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | | Bùi Nhật Long | HPH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 15 | Rapid Asean Team: B13 |
11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | ½ | ½ | 0 | | | | | | | 1 | 21 | Rapid Asean Team: B13 |
24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | ½ | ½ | 1 | | | | | | | 2 | 12 | Rapid Asean Team: B13 |
1 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | | | 3,5 | 2 | G13 |
8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | | | 3,5 | 1 | G13 |
9 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 9 | G13 |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | ½ | | | | | | | 2,5 | 3 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | ½ | | | | | | | 2,5 | 2 | WomenTeam |
11 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 1 | 1 | | | | | | | 2 | 6 | WomenTeam |
7 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 1 | | | | | | | | | 1 | 3 | U20mixed |
8 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | U20mixed |
9 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | | | | | | | | | | 0 | 9 | MixedGender |
10 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | | | | | | | | | | 0 | 10 | MixedGender |
1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 4 | Women |
Pairings of the next round for HPH
Results of the last round for HPH
Player details for HPH
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pts. 3 |
1 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | 4 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 0 | 5 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pts. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pts. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quang vinh | VIE | 0 | - 1K | 2 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s ½ | 4 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | 5 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | 6 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s 1 | 7 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | Đàm Mộc Tiên 1500 HPH Rp:1615 Pts. 6 |
1 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 1 | 2 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 5 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 7 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1525 Pts. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 1 | 3 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 1 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s 1 | 8 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | Đàm Nguyễn Trang Anh 1434 HPH Rp:1466 Pts. 3 |
1 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | s 1 | 3 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 3 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | 6 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pts. 6 |
1 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 1 | 2 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | 3 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s ½ | 5 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 1 | 8 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 1 | 9 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pts. 4,5 |
1 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | 2 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | w 0 | 3 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 1 | 4 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w ½ | 5 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 1 | 6 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 1 | 9 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1357 Pts. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 0 | 3 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 0 | 4 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s ½ | 5 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | 6 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 1 | 7 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 8 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 0 | 9 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | s 1 | Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pts. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s ½ | 3 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | 5 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | 6 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 1 | Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1512 Pts. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | s 0 | 3 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | s 1 | 5 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1102 Pts. 2 |
1 | 17 | | Phạm Nhật Huy | LAN | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 19 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 0 | 8 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 0 | 9 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | s 0 | Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1481 Pts. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 5 | w 0 | 5 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | 7 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | 8 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | w 1 | Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1421 Pts. 5 |
1 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | w 0 | 4 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | w 1 | 5 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | w 1 | 7 | 14 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 6 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 4,5 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | w 0 | Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pts. 6 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | 2 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | 8 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 9 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pts. 6 |
1 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 1 | 7 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pts. 4 |
1 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|