GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 01:23:32, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB09
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 0 Runde

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
11Nguyễn Trầm Thiện ThànhCVDB09HCMRoyalchess000000
22Đặng Hà Đông HảiCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá000000
33Đinh Lê Hải PhongCVDB09HCMTân Phú000000
44Nguyễn Đức MinhCVDB09HCMTân Bình000000
55Phạm Hoàng Bảo LongCVDB09HCMChessmaster000000
66Châu Thành Bảo ĐứcCVDB09HCMPhú Nhuận000000
77Vũ Antoni Trung HiếuCVDB09HCMQuận 10000000
88Võ Ngọc Hải ĐăngCVDB09HCMTp Thủ Đức000000
99Nguyễn Minh KhôiCVDB09HCMChessmaster000000
1010Trịnh Đức DuyCVDB09HCMTp Thủ Đức000000
1111Bùi Lưu Quí ThuậnCVDB09HCMRoyalchess000000
1212Cao Ngọc Minh TâmCVDB09HCMHoa Lư000000
1313Chung Uy BáchCVDB09HCMChessmaster000000
1414Đặng An PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
1515Đặng Bảo LongCVDB09HCMPhú Nhuận000000
1616Đặng Hoàng KhánhCVDB09DONĐồng Nai000000
1717Đặng Hồng Gia KhôiCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
1818Đặng Quang VinhCVDB09HCMQuận 5000000
1919Đặng Thiện ThànhCVDB09HCMQuận 12000000
2020Đào Thiên LộcCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
2121Đào Thiện MinhCVDB09HCMRoyalchess000000
2222Đinh Trọng Nhật MinhCVDB09LDOLâm Đồng000000
2323Đỗ Hoàng QuânCVDB09HCMChessmaster000000
2424Đỗ Lâm TùngCVDB09BDUBình Dương000000
2525Đoàn Hoàng PhátCVDB09DONĐồng Nai000000
2626Hà Nguyễn Minh NguyênCVDB09HCMTp Thủ Đức000000
2727Hoàng Gia PhongCVDB09BDUBình Dương000000
2828Hoàng Nguyễn Sỹ PhúcCVDB09NTHNinh Thuận000000
2929Hoàng Trần Phước ĐứcCVDB09LDOLâm Đồng000000
3030Huỳnh Thiên PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
3131Lâm Tuấn KiệtCVDB09HCMQuận 5000000
3232Lê Gia Hưng PhátCVDB09HCMQuận 1000000
3333Lê Minh QuânCVDB09HCMQuận 12000000
3434Lê Minh TriếtCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
3535Lương Đình TháiCVDB09BDUBình Dương000000
3636Mạch Vĩnh PhúcCVDB09HCMQuận 5000000
3737Mai Hữu HiếuCVDB09HCMQuận 1000000
3838Mai Minh BảoCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
3939Nguyễn Đăng NguyênCVDB09NTHNinh Thuận000000
4040Nguyễn Đình Hoàng PhúcCVDB09HCMTân Phú000000
4141Nguyễn Đình PhướcCVDB09LDOLâm Đồng000000
4242Nguyễn Đông QuânCVDB09DONĐồng Nai000000
4343Nguyễn Đức MinhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
4444Nguyễn Đức Trí ĐạtCVDB09HCMQuận 5000000
4545Nguyễn Hải ĐăngCVDB09TNITây Ninh000000
4646Nguyễn Hoàng Gia HuyCVDB09HCMGò Vấp000000
4747Nguyễn Huỳnh HưngCVDB09HCMQuận 12000000
4848Nguyễn Lê KhangCVDB09HCMChess House000000
4949Nguyễn Mai Thái ĐăngCVDB09HCMQuận 12000000
5050Nguyễn Minh PhúcCVDB09TNITây Ninh000000
5151Nguyễn Minh TriệuCVDB09TNITây Ninh000000
5252Nguyễn Phạm Phú TàiCVDB09TNITây Ninh000000
5353Nguyễn Phú LâmCVDB09HCMTân Phú000000
5454Nguyễn Phương Gia BảoCVDB09HCMRoyalchess000000
5555Nguyễn Quang PhúcCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá000000
5656Nguyễn Quốc BảoCVDB09TNITây Ninh000000
5757Nguyễn Tấn HưngCVDB09LANLong An000000
5858Nguyễn Thành ĐạtCVDB09HCMChessmaster000000
5959Nguyễn Tiến KhoaCVDB09LANLong An000000
6060Nguyễn Trần Tuấn KiệtCVDB09BDUBình Dương000000
6161Nguyễn UyCVDB09LDOLâm Đồng000000
6262Nguyễn Viết Hải ĐăngCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
6363Phạm Đăng KhôiCVDB09TNITây Ninh000000
6464Phạm Gia KhiêmCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
6565Phạm Huỳnh Hiếu MinhCVDB09HCMQuận 1000000
6666Phạm Quốc ThịnhCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá000000
6767Phan Hoàng Tuấn AnhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
6868Phan Tấn ĐạtCVDB09TNITây Ninh000000
6969Phan Vũ Nguyên KhaCVDB09NTHNinh Thuận000000
7070Tô Hoàng Nhật MinhCVDB09HCMQuận 5000000
7171Trần Chấn HưngCVDB09TNITây Ninh000000
7272Trần Minh KhangCVDB09LDOLâm Đồng000000
7373Trần Quang KhôiCVDB09HCMQuận 12000000
7474Trần Thanh BìnhCVDB09HCMQuận 1000000
7575Trần Trung DũngCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá000000
7676Trần Vương KỳCVDB09LANLong An000000
7777Trương Gia KhôiCVDB09NTHNinh Thuận000000
7878Trương Minh QuânCVDB09DONĐồng Nai000000
7979Ung Chấn PhongCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu000000
8080Võ Hoàng MinhCVDB09HCMTp Thủ Đức000000
8181Võ Tấn KhảiCVDB09LANLong An000000
8282Vũ Duy HưngCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)